SMM, ngày 3 tháng 12,
Được thúc đẩy bởi làn sóng chuyển đổi năng lượng sạch toàn cầu, ngành công nghiệp ESS đang trải qua sự tăng trưởng ổn định. Giá trị cốt lõi của nó nằm ở việc hiệu quả hóa việc giảm thiểu tính gián đoạn và biến động cố hữu của các nguồn năng lượng tái tạo như gió và điện mặt trời, cung cấp bảo đảm quan trọng cho đầu ra năng lượng sạch ổn định. Xu hướng phát triển này sẽ thúc đẩy bền vững nhu cầu về các kim loại chính trong chuỗi ngành công nghiệp ESS, với nhôm bán thành phẩm, là một trong những vật liệu cốt lõi, chủ yếu được sử dụng trong tấm/nhựa nhôm, dải và phôi, và nhôm đùn.
I. Quy mô tiêu thụ nhôm bán thành phẩm trong ESS
Theo tính toán của SMM, lượng tiêu thụ nhôm bán thành phẩm cho mỗi 1 GWh ESS khoảng 2.310 tấn, trong đó nhôm đùn chiếm 880 tấn. Về đà tăng trưởng của ngành, sản xuất pin toàn cầu đang bước vào giai đoạn mở rộng nhanh chóng: đạt quy mô 363 GWh vào năm 2024, và dự kiến sẽ tăng lên 540 GWh vào năm 2025, tăng 48,8% so với năm trước; ngay cả khi có cơ sở mở rộng, tốc độ tăng trưởng vào năm 2026 vẫn sẽ duy trì ở mức cao 35,2%, với sản xuất pin toàn cầu dự kiến đạt 730 GWh.
Kết quả khảo sát của SMM cho thấy, lô hàng cabin pin ESS của Trung Quốc vào năm 2025 dự kiến đạt 350 GWh, chiếm hơn 80% lô hàng toàn cầu, tương ứng với lượng tiêu thụ nhôm bán thành phẩm khoảng 800.000 tấn. Phân tích đến nhôm đùn, sản xuất liên quan đến ESS vào năm 2025 dự kiến khoảng 300.000 tấn, thêm 105.000 tấn vào năm 2026. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng với sự cải tiến liên tục của công nghệ pin lớn, có không gian giảm cho việc sử dụng đơn vị cấu trúc nhôm trong ESS, và trong dài hạn, tiêu thụ đơn vị nhôm bán thành phẩm vẫn được kỳ vọng sẽ được tối ưu hóa.
II. Các kịch bản ứng dụng cốt lõi của nhôm đùn trong ngành công nghiệp ESS
Nhôm đùn, với đặc điểm nhẹ, chống ăn mòn và khả năng gia công tuyệt vời, đã được tích hợp sâu vào các thành phần cốt lõi của ESS, chủ yếu được áp dụng trong ba lĩnh vực chính:
Giai đoạn mô-đun pin: chủ yếu được sử dụng cho vỏ pin ESS;
Giai đoạn đóng gói: chủ yếu được sử dụng cho khay pin;
Hệ thống tủ ESS: bao gồm vỏ ESS, tấm làm mát bằng chất lỏng và tản nhiệt, cùng các thành phần chính khác.
III. Logic tính toán tiêu thụ nhôm đùn cho ESS
Tính toán tiêu thụ nhôm đùn này dựa trên hai loại ESS có thị phần cao: hệ thống ESS 5 MWh phổ biến ở phía phát điện và lưới điện, và hệ thống 261 KWh phổ biến ở phía người dùng. Logic tính toán cụ thể được chia thành ba bước:
Tính lượng nhôm đùn sử dụng cho mỗi cụm pin: (trọng lượng vỏ mô-đun pin trong một Pack đơn + trọng lượng khay pin đơn) × số lượng Pack cần thiết cho một cụm pin;
Tính lượng nhôm đùn sử dụng cho mỗi ESS: trọng lượng nhôm đùn cho mỗi cụm pin × số lượng cụm pin cần thiết cho tủ ESS + trọng lượng đơn vị của tấm làm mát bằng chất lỏng × số lượng cần thiết + trọng lượng đơn vị của tản nhiệt × số lượng cần thiết + trọng lượng vỏ ESS × thị phần tương ứng;
Tính mức tiêu thụ trung bình có trọng số ngành: kết hợp thị phần của hai loại ESS ở phía phát điện và lưới điện và phía người dùng, cùng với dữ liệu giao hàng của cabin pin ESS của Trung Quốc, việc tính toán có trọng số cuối cùng cho ra mức tiêu thụ nhôm đùn là 880 tấn/GWh.



