Kính gửi Quý Khách hàng,
Trân trọng chào mừng!
Với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp pin lithium năng lượng mới, các doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến giá vật liệu cathode LFP với các mật độ nén bột khác nhau được sử dụng trong lĩnh vực xe điện (NEV) và hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS). Để đáp ứng nhu cầu thị trường, cung cấp thông tin giá giao ngay toàn diện và đa dạng hơn, đồng thời đưa ra các tiêu chuẩn tham chiếu thanh toán bổ sung cho doanh nghiệp, SMM đã tiến hành nghiên cứu và trao đổi thị trường sâu rộng. Các mức giá vật liệu cathode LFP tối ưu đã được triển khai từ ngày 15 tháng 8 năm 2025:
- LFP (cho NEV) với mật độ nén ≥2,55 g/cm³;
- LFP (cho NEV) với mật độ nén ≥2,50 g/cm³;
- LFP (cho NEV) với mật độ nén ≥2,40 g/cm³ (mới bổ sung);
- LFP (cho ESS) với mật độ nén ≥2,50 g/cm³;
- LFP (cho ESS) với mật độ nén ≥2,40 g/cm³;
- LFP (cho ESS) với mật độ nén ≥2,30 g/cm³.
Giới thiệu về các mức giá vật liệu cathode LFP cập nhật của SMM:
Các mức giá vật liệu cathode LFP của SMM được chia thành hai loại: LFP (cho NEV) và LFP (cho ESS). SMM xem xét toàn diện các yêu cầu của người dùng cuối về tuổi thọ chu kỳ và phạm vi lái xe trong các tình huống ứng dụng khác nhau, đánh giá tiêu chí lựa chọn vật liệu của nhà sản xuất pin, đồng thời đo lường mật độ năng lượng pin, số lần chu kỳ và hiệu suất tốc độ sạc. Mỗi mức giá được xác định bởi ba chỉ số chính: dung lượng mỗi gram, mật độ nén và số lần chu kỳ. Các thông số cụ thể như sau:
**Điều chỉnh 1:** Đổi tên và định nghĩa lại "LFP (cao cấp, cho NEV)."
- Tên và định nghĩa mức giá ban đầu: LFP (cao cấp, cho NEV). Dung lượng xả 0,1C ≥156 mAh/g, mật độ nén ≥2,5 g/cm³, số lần chu kỳ 3.000–4.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
- Tên và định nghĩa mức giá cập nhật: LFP (cho NEV) với mật độ nén ≥2,55 g/cm³. Dung lượng xả 0,1C ≥156 mAh/g, mật độ nén bột ≥2,55 g/cm³ (±0,02) (dưới áp lực 3-mt), số lần chu kỳ 3.000–4.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
**Điều chỉnh 2:** Đổi tên và định nghĩa lại "LFP (trung cấp, cho NEV)."
- Tên và định nghĩa mức giá ban đầu: LFP (trung cấp, cho NEV). Dung lượng xả 0,1C ≥155 mAh/g, mật độ nén ≥2,50 g/cm³, số lần chu kỳ tối thiểu 3.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
- Cập nhật tên và định nghĩa mức giá: LFP (cho NEV) với mật độ nén ≥2,50 g/cm³. Dung lượng xả 0,1C ≥156 mAh/g, mật độ nén bột ≥2,50 g/cm³ (±0,02) (dưới áp lực 3 tấn), số chu kỳ 3.000–4.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
**Điều chỉnh 3:** Thêm mức giá mới: "LFP (cho NEV) với mật độ nén ≥2,40 g/cm³."
- Tên và định nghĩa mức giá mới: LFP (cho NEV) với mật độ nén ≥2,40 g/cm³. Dung lượng xả 0,1C ≥156 mAh/g, mật độ nén bột ≥2,40 g/cm³ (±0,02) (dưới áp lực 3 tấn), số chu kỳ 3.000–4.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
**Điều chỉnh 4:** Đổi tên và định nghĩa lại "LFP (cao cấp, cho ESS)."
- Tên và định nghĩa mức giá ban đầu: LFP (cao cấp, cho ESS). Dung lượng xả 0,1C ≥155 mAh/g, mật độ nén bột ≥2,40 g/cm³, số chu kỳ vượt 10.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
- Cập nhật tên và định nghĩa mức giá: LFP (cho ESS) với mật độ nén ≥2,50 g/cm³. Dung lượng xả 0,1C ≥155 mAh/g, mật độ nén bột ≥2,50 g/cm³ (±0,02) (dưới áp lực 3 tấn), số chu kỳ 8.000–11.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
**Điều chỉnh 5:** Đổi tên và định nghĩa lại "LFP (trung cấp, cho ESS)."
- Tên và định nghĩa mức giá ban đầu: LFP (trung cấp, cho ESS). Dung lượng xả 0,1C ≥155 mAh/g, mật độ nén ≥2,35 g/cm³, số chu kỳ 7.000–8.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
- Cập nhật tên và định nghĩa mức giá: LFP (cho ESS) với mật độ nén ≥2,40 g/cm³. Dung lượng xả 0,1C ≥155 mAh/g, mật độ nén bột ≥2,40 g/cm³ (±0,02) (dưới áp lực 3 tấn), số chu kỳ 7.000–11.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
**Điều chỉnh 6:** Đổi tên và định nghĩa lại "LFP (thấp cấp, cho ESS)."
- Tên và định nghĩa mức giá ban đầu: LFP (thấp cấp, cho ESS). Dung lượng xả 0,1C ≥155 mAh/g, mật độ nén ≥2,30 g/cm³, số chu kỳ 7.000–8.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
- Cập nhật tên và định nghĩa mức giá: LFP (dành cho ESS) với mật độ nén ≤2,40 g/cm³. Dung lượng xả 0,1C ≥155 mAh/g, mật độ nén bột ≥2,30 g/cm³ (±0,02) (dưới áp lực 3 tấn), số chu kỳ 7.000–11.000 với khả năng duy trì dung lượng 80%.
Mọi thắc mắc xin liên hệ Maria Ma qua số 021-5159-5780, email marui@smm.cn hoặc Bolin Chen qua số 021-5166-6836, email chenbolin@smm.cn.
Shanghai Metals Market
Nhóm Nghiên cứu Ngành Năng lượng Mới
Ngày 2 tháng 9 năm 2025



