SMM đưa tin vào ngày 14 tháng 7:
Trong nửa đầu năm 2025 (H1), tất cả các phân khúc trong chuỗi công nghiệp pin natri-ion đều cho thấy sự tăng trưởng đáng kể. Tuy nhiên, ngành công nghiệp này đang đối mặt với một bước ngoặt quan trọng giữa những thay đổi về đường lối công nghệ, áp lực chi phí và thách thức thị trường.
I. Vật liệu cực dương: Đổi mới cấu trúc và cạnh tranh giá cả
Trong nửa đầu năm 2025, thị trường vật liệu cực dương pin natri-ion cho thấy hai đặc điểm là sự khác biệt đường lối công nghệ và cạnh tranh chi phí gia tăng. Tổng sản lượng vật liệu cực dương từ tháng 1 đến tháng 6 tăng 14% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, đường lối polyanion (chủ yếu là NFPP) đã trở thành xu hướng chủ đạo tuyệt đối với 60% thị phần, trong khi thị phần của đường lối oxit phân tầng giảm xuống còn 33%, và đường lối xanh Prussia duy trì vị trí ít được chú ý với 7% thị phần.

Sự tăng trưởng bùng nổ của đường lối polyanion là điểm nổi bật nhất trong nửa đầu năm. Sản lượng NFPP trong quý 2 tăng vọt 400% so với tháng trước, do các dây chuyền sản xuất cấp doanh nghiệp có công suất 10.000 tấn được đưa vào hoạt động tập trung. Hiệu quả quy mô đã làm giảm đáng kể chi phí. Dữ liệu của SMM cho thấy giá trung bình của NFPP trong tháng 6 giảm gần 30% so với đầu năm, gần mức 25.000 nhân dân tệ/tấn.
Đường lối oxit phân tầng phải đối mặt với những thách thức chiến lược. Bị NFPP chèn ép, các nhà sản xuất pin tế bào hạ nguồn đã đẩy nhanh việc chuyển sang các đường lối công nghệ khác, dẫn đến sự giảm sút hơn 20% so với cùng kỳ năm trước về nhu cầu oxit phân tầng. Để cạnh tranh thị phần, các doanh nghiệp đã buộc phải bắt đầu một cuộc chiến giá cả. Giá trung bình của vật liệu cực dương oxit phân tầng O3 của SMM trong tháng 6 giảm 16% so với tháng 1, với một số doanh nghiệp thậm chí nhận đơn hàng dưới giá thành. Đáng chú ý, Viện Vật lý, Học viện Khoa học Trung Quốc đã thành công trong việc ức chế quá trình chuyển pha P2-O2 và kích hoạt quá trình oxy/mangan đồng hoạt hóa quang điện thông qua thiết kế cấu trúc chống vị trí (cấu trúc tự khóa Li/Mn), cải thiện tuổi thọ chu kỳ của oxit phân tầng lên 159,6 mAh/g (20 chu kỳ), duy trì tiềm năng công nghệ của đường lối này.
Đường lối xanh Prussia đã khám phá ra những đột phá khác biệt. Mặc dù vẫn còn ít được chú ý, đường lối này đã nổi bật trong các kịch bản chuyên biệt do chi phí thấp và hiệu suất tốc độ tuyệt vời.

II. Vật liệu cực dương: Sự phụ thuộc vào than gáo dừa sinh học và những đột phá về chi phí
Các cực dương bằng than cứng tiếp tục cho thấy đà tăng trưởng mạnh mẽ, với sản lượng từ tháng 1 đến tháng 6 tăng 47% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, than cứng sinh học chiếm 85%, với than gáo dừa vẫn là nguyên liệu chính. Tuy nhiên, từ quý II, giá nhập khẩu than gáo dừa của Indonesia tiếp tục tăng, tăng 20% so với đầu năm, tạo ra một mâu thuẫn gay gắt với nhu cầu giảm chi phí của pin ion natri. Các doanh nghiệp đã đẩy nhanh chuyển sang các giải pháp thay thế có chi phí thấp hơn:
Tăng tốc nghiên cứu và phát triển than cứng dựa trên nhiên liệu hóa thạch: Sản phẩm than cứng của Guoke Carbon America được chế biến từ nhựa than có dung lượng riêng vượt quá 300 mAh/g, mật độ nén là 1,0 g/cm³, chi phí nguyên liệu chỉ bằng một phần ba so với than sinh học và năng suất sản xuất vượt quá 50%. Các doanh nghiệp hàng đầu như BSG và BTR đã bắt đầu xây dựng các dây chuyền sản xuất than cứng dựa trên nhựa than với công suất 10.000 tấn.
Ngành công nghiệp thể hiện mô hình phát triển kép, với các vật liệu sinh học duy trì thị phần và các vật liệu hóa thạch phấn đấu cho tăng trưởng trong tương lai. Dự kiến trong nửa cuối năm, than cứng dựa trên nhựa than sẽ thâm nhập vào các lĩnh vực ESS và pin khởi động/dừng, làm giảm giá của các vật liệu cực dương.

III. Chất điện phân: Tích hợp công suất và giảm chi phí của pin lithium
Sản lượng chất điện phân pin ion natri tăng 27% so với cùng kỳ năm ngoái, nhưng bối cảnh ngành công nghiệp cho thấy các đặc điểm phụ thuộc đáng kể, với 90% công suất đến từ các dây chuyền sản xuất chuyển đổi của các doanh nghiệp pin lithium. Các yêu cầu tùy chỉnh chiếm ưu thế trong phát triển sản phẩm, với sự khác biệt vượt quá 30% trong nồng độ muối natri và công thức phụ gia (như FEC, VC) giữa các nhà sản xuất pin tế bào khác nhau, khiến các nhà sản xuất vừa và nhỏ khó có thể đạt được sản xuất quy mô lớn.
Phía chi phí được đặc trưng bởi sự dao động do dung môi và lợi nhuận bị hạn chế bởi phụ gia. Giá trung bình của natri hexafluorophosphate (NaPF₆) giảm 14% so với đầu năm, làm giảm chi phí của chất điện phân. Phụ gia đặc biệt (như natri bis(fluorosulfonyl)imide) có giá lên đến 150.000 nhân dân tệ/tấn, chiếm một phần đáng kể trong chi phí điện giải và trở thành yếu tố then chốt trong việc giảm chi phí.

IV. Sản xuất pin điện: Áp lực xuất xưởng và đột phá trong các kịch bản
Từ tháng 1 đến tháng 6, lượng xuất xưởng pin điện ion natri tăng 44% so với cùng kỳ năm trước, nhưng không đạt được 50% mục tiêu 5GWh hàng năm, chủ yếu là do sự chậm trễ trong các cuộc đấu thầu dự án ESS và thiếu động lực trên thị trường xe hai bánh. Giá cả không có tính cạnh tranh vẫn là điểm đau chính: giá trung bình hiện tại của pin điện ion natri là 0,5-0,6 nhân dân tệ/Wh, cao hơn gấp đôi so với pin điện ion LFP, với chênh lệch đáng kể về mật độ năng lượng.

Trong khi đó, các doanh nghiệp đang đẩy nhanh việc khám phá các con đường khác biệt (biên soạn từ các báo cáo truyền thông):
Lĩnh vực ESS tập trung vào các kịch bản nhiệt độ thấp: Khối pin điện ion natri 20MWh của BYD đã được đưa vào hoạt động tại Khu công nghiệp Nam Ninh, duy trì tỷ lệ duy trì công suất 90% ở -20℃ và vượt quá 6.000 chu kỳ; Nhà máy điện ESS công nghiệp và thương mại 50kW/100kWh của EAST sử dụng pin điện ion natri có tuổi thọ cao, với công suất xả hàng năm là 60.000 kWh và chi phí mỗi kWh thấp hơn 0,12 nhân dân tệ so với pin lithium. Tính khả thi của pin điện ion natri trong điều chỉnh tần số lưới điện đã được xác minh bởi dự án ESS lai điện lực Ninh Hạ của Tập đoàn Năng lượng Quốc gia (bao gồm pin điện ion natri 200kW/400kWh).
Đột phá trên thị trường nước ngoài: Pin điện ion natri của Guangdong Highstar đã giành được đơn hàng 1GWh ở nước ngoài, với sản phẩm được sử dụng trong các hệ thống ESS gia đình ở châu Âu và Mỹ, yêu cầu công suất xả ≥85% ở -40℃ và tuổi thọ chu kỳ ≥6.500 lần, đánh dấu sự chứng nhận của pin điện ion natri Trung Quốc trên thị trường cao cấp.
Đổi mới công nghệ đẩy ranh giới hiệu suất: Pin "Sodium New" của CATL đạt được mật độ năng lượng 175Wh/kg thông qua công nghệ không anode, hỗ trợ sạc siêu nhanh 5C và khởi động lạnh ở -40℃; Pin điện khởi động và dừng động cơ xe tải hạng nặng 24V do Chilwee Group phát triển vượt quá 8 năm tuổi thọ chu kỳ, giảm chi phí 61% so với pin axit chì và đã được sản xuất hàng loạt cho xe tải hạng nặng của Shaanxi Auto.
V. Triển vọng ngành công nghiệp: Cải tiến công nghệ và khám phá sâu hơn các kịch bản ứng dụng
Trong nửa đầu năm, ngành công nghiệp pin natri-ion đã thể hiện các đặc điểm như tái cấu trúc hệ thống vật liệu nhanh chóng, động lực giảm chi phí mạnh mẽ và các đột phá trong các kịch bản ứng dụng ở các cấp độ khác nhau. Nhìn về nửa cuối năm, có ba xu hướng chính đáng chú ý:
Giá vật liệu tiếp tục giảm: Dự kiến giá trung bình của NFPP sẽ giảm xuống khoảng 20.000 nhân dân tệ/tấn, giá của anode carbon cứng sẽ tiếp tục giảm và giá của NaPF6 sẽ tiếp cận hơn nữa mức 50.000-60.000 nhân dân tệ/tấn, đưa chi phí của pin natri-ion vào khoảng 0,4 nhân dân tệ/Wh.
ESS trở thành động lực tăng trưởng: Các dự án ESS pin natri-ion cấp 100MW của các doanh nghiệp nhà nước trung ương như SPIC và Tập đoàn Huaneng Trung Quốc sẽ được kết nối vào lưới điện một cách tập trung. Cùng với sự tăng vọt của các đơn hàng ESS gia đình ở châu Âu, điều này sẽ thúc đẩy tăng lượng xuất khẩu pin natri-ion cho ESS trong nửa cuối năm.
Kết quả cuối cùng của các tuyến đường công nghệ đang đến gần: Thị phần của tuyến đường polyanion trong lĩnh vực ESS pin natri-ion dự kiến sẽ tiếp tục đột phá. Tuyến đường oxide tầng đang hướng tới các ứng dụng cao cấp, Prussian blue tập trung vào các kịch bản ứng dụng đặc biệt và anode carbon cứng đang dần chuyển từ sự phụ thuộc vào nhập khẩu sang nội địa hóa nguyên liệu, trong khi đẩy nhanh nghiên cứu và phát triển về nhiên liệu hóa thạch.
Trong nửa đầu năm 2025, chuỗi ngành công nghiệp pin natri-ion sẽ trải nghiệm sự tăng trưởng toàn diện về sản lượng. Sự tăng trưởng bùng nổ của vật liệu cathode polyanion (đặc biệt là NFPP) và sản lượng sản xuất anode carbon cứng ngày càng tăng sẽ là điểm nhấn. Tuy nhiên, không thể bỏ qua những thách thức như áp lực chi phí nguyên liệu (ví dụ như than cốc vỏ dừa), sự thu hẹp thị trường và cạnh tranh giá cả mà các oxide tầng phải đối mặt, cũng như nhu cầu cải thiện hiệu quả chi phí tổng thể của pin natri-ion. Trong nửa cuối năm, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả trong chuỗi ngành công nghiệp (bao gồm giảm giá vật liệu và phát triển nguyên liệu mới) và các doanh nghiệp pin cell tìm kiếm các đột phá công nghệ khác biệt sẽ là chìa khóa để xác định xem pin natri-ion có thể giành được chỗ đứng vững chắc trong thị trường năng lượng mới cạnh tranh khốc liệt hay không.

Nhóm nghiên cứu năng lượng mới của SMM
Vương Tùng 021-51666838
Mã Thụy 021-51595780
Phùng Địch Thắng 021-51666714
Lữ Diễm Lâm 021-20707875



