Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Cục Thống kê Quốc gia (NBS): Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 4 giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước và tăng 0,1% so với tháng trước

  • Th05 10, 2025, at 9:50 am

Theo số liệu của Cục Thống kê Quốc gia (NBS), trong tháng 4 năm 2025, chỉ số giá tiêu dùng quốc gia (CPI) của Trung Quốc giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước. Cụ thể, giá cả ở khu vực thành thị không thay đổi, trong khi ở khu vực nông thôn giảm 0,3%. Giá thực phẩm giảm 0,2%, trong khi giá phi thực phẩm không thay đổi. Giá hàng tiêu dùng giảm 0,3%, trong khi giá dịch vụ tăng 0,3%. Trung bình từ tháng 1 đến tháng 4, CPI quốc gia giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước. Số liệu của NBS cũng cho thấy trong tháng 4 năm 2025, giá xuất xưởng sản xuất quốc gia của Trung Quốc giảm 2,7% so với cùng kỳ năm trước và giảm 0,4% so với tháng trước, trong khi giá mua của nhà sản xuất giảm 2,7% so với cùng kỳ năm trước và giảm 0,6% so với tháng trước. Trung bình từ tháng 1 đến tháng 4, cả giá xuất xưởng sản xuất và giá mua của nhà sản xuất đều giảm 2,4% so với cùng kỳ năm trước. Đồng Lệ Quyên, Trưởng phòng Thống kê Thành phố của NBS, đã giải thích số liệu CPI và PPI tháng 4 năm 2025: Trong tháng 4, CPI so với tháng trước chuyển từ giảm 0,4% sang tăng 0,1%, với mức giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước, không thay đổi so với tháng trước. CPI cơ bản so với tháng trước chuyển từ không thay đổi sang tăng 0,2%, với mức tăng 0,5% so với cùng kỳ năm trước, duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định. Chỉ số giá sản xuất (PPI) so với tháng trước giảm 0,4%, không thay đổi so với tháng trước, với mức giảm 2,7% so với cùng kỳ năm trước, rộng hơn 0,2 điểm phần trăm so với tháng trước. Mặc dù các yếu tố nhập khẩu quốc tế đã có tác động giảm nhất định đến giá cả ở một số ngành, nhưng nền tảng kinh tế của Trung Quốc vẫn ổn định và có khả năng phục hồi, với nhiều chính sách vĩ mô khác nhau phối hợp để thúc đẩy phát triển chất lượng cao, và giá cả ở một số khu vực cho thấy những thay đổi tích cực.

Trong tháng 4 năm 2025, chỉ số giá tiêu dùng quốc gia (CPI) của Trung Quốc giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước. Cụ thể, giá cả ở khu vực thành thị không thay đổi, trong khi ở khu vực nông thôn giảm 0,3%. Giá thực phẩm giảm 0,2%, trong khi giá phi thực phẩm không thay đổi. Giá hàng tiêu dùng giảm 0,3%, trong khi giá dịch vụ tăng 0,3%. Trung bình từ tháng 1 đến tháng 4, CPI quốc gia giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước.

 Trong tháng 4 năm 2025, chỉ số giá tiêu dùng quốc gia (CPI) của Trung Quốc giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước.

Vào tháng 4, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) quốc gia của Trung Quốc tăng 0,1% so với tháng trước. Cụ thể, giá cả ở khu vực thành thị tăng 0,2%, trong khi giá cả ở khu vực nông thôn không thay đổi. Giá thực phẩm tăng 0,2%, trong khi giá phi thực phẩm tăng 0,1%. Giá hàng hóa tiêu dùng không thay đổi, trong khi giá dịch vụ tăng 0,3%.

I. Thay đổi so với cùng kỳ năm trước về giá cả các loại hàng hóa và dịch vụ

Vào tháng 4, giá thực phẩm, thuốc lá và rượu tăng 0,3% so với cùng kỳ năm trước, đóng góp khoảng 0,07 điểm phần trăm vào mức tăng CPI. Trong các mặt hàng thực phẩm, giá trái cây tươi tăng 5,2%, đóng góp khoảng 0,11 điểm phần trăm vào mức tăng CPI; giá thủy sản tăng 1,5%, đóng góp khoảng 0,03 điểm phần trăm vào mức tăng CPI; giá thịt tăng 0,6%, đóng góp khoảng 0,02 điểm phần trăm vào mức tăng CPI, trong đó giá thịt lợn tăng 5,0%, đóng góp khoảng 0,06 điểm phần trăm vào mức tăng CPI; giá rau tươi giảm 5,0%, đóng góp khoảng 0,10 điểm phần trăm vào mức giảm CPI; và giá ngũ cốc giảm 1,4%, đóng góp khoảng 0,02 điểm phần trăm vào mức giảm CPI.

Trong số bảy nhóm hàng hóa và dịch vụ chính khác, giá cả của sáu nhóm tăng và một nhóm giảm so với cùng kỳ năm trước. Cụ thể, giá các mặt hàng và dịch vụ khác, quần áo, giáo dục, văn hóa và giải trí tăng lần lượt là 6,6%, 1,3% và 0,7%, trong khi giá các mặt hàng và dịch vụ gia đình, chăm sóc sức khỏe và nhà ở tăng lần lượt là 0,2%, 0,2% và 0,1%. Ngược lại, giá giao thông và thông tin liên lạc giảm 3,9%.

II. Thay đổi so với tháng trước về giá cả các loại hàng hóa và dịch vụ

Vào tháng 4, giá thực phẩm, thuốc lá và rượu tăng 0,2% so với tháng trước, đóng góp khoảng 0,05 điểm phần trăm vào mức tăng Chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Trong các mặt hàng thực phẩm, giá trái cây tươi tăng 2,2%, đóng góp khoảng 0,05 điểm phần trăm vào mức tăng CPI; giá thủy sản tăng 1,2%, đóng góp khoảng 0,02 điểm phần trăm; giá rau tươi giảm 1,8%, đóng góp khoảng 0,04 điểm phần trăm vào mức giảm CPI; giá thịt lợn giảm 1,6%, đóng góp khoảng 0,02 điểm phần trăm; và giá trứng giảm 1,0%, đóng góp khoảng 0,01 điểm phần trăm vào mức giảm CPI.

Trong số bảy nhóm chính khác, giá cả của ba nhóm tăng, hai nhóm không đổi và hai nhóm giảm so với tháng trước. Cụ thể, giá cả của các mặt hàng và dịch vụ khác, giá cả của giáo dục, văn hóa, giải trí và y tế tăng lần lượt là 2,4%, 0,4% và 0,2%. Giá cả của nhà ở và các mặt hàng, dịch vụ gia đình không thay đổi, trong khi giá cả của giao thông và liên lạc và quần áo giảm lần lượt là 0,3% và 0,1%.

Dữ liệu chính về chỉ số giá tiêu dùng của cư dân tháng 4 năm 2025

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 4 năm 2025 tăng trở lại so với tháng trước, trong khi tăng trưởng CPI lõi vẫn ổn định

—Diễn giải dữ liệu CPI và PPI tháng 4 năm 2025 của Đổng Lệ Quyên, Trưởng phòng Thống kê Đô thị, Cục Thống kê Quốc gia (NBS)

Tháng 4, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng trở lại so với tháng trước, tăng 0,1% sau khi giảm 0,4% trong tháng trước và giảm 0,1% so với cùng kỳ năm ngoái, tỷ lệ giảm giống như tháng trước. CPI lõi tăng trở lại so với tháng trước, tăng 0,2% sau khi không đổi trong tháng trước và tăng 0,5% so với cùng kỳ năm ngoái, duy trì tăng trưởng ổn định. Chỉ số giá sản xuất (PPI) của các sản phẩm công nghiệp giảm 0,4% so với tháng trước, tỷ lệ giảm giống như tháng trước và giảm 2,7% so với cùng kỳ năm ngoái, tỷ lệ giảm mở rộng 0,2 điểm phần trăm so với tháng trước. Mặc dù áp lực giảm giá ở một số ngành công nghiệp do các yếu tố đầu vào quốc tế, nhưng nền tảng kinh tế của Trung Quốc vẫn ổn định và có khả năng phục hồi. Với việc triển khai phối hợp các chính sách vĩ mô khác nhau và tiến bộ ổn định trong phát triển chất lượng cao, giá cả ở một số khu vực đã cho thấy những thay đổi tích cực.

I. CPI tăng trở lại so với tháng trước, giảm nhẹ so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi tăng trưởng CPI lõi vẫn ổn định

So với tháng trước, CPI tăng trở lại, với tỷ lệ tăng vượt mức theo mùa 0,2 điểm phần trăm, chủ yếu do giá thực phẩm và dịch vụ du lịch tăng trở lại. Giá thực phẩm tăng 0,2% so với tháng trước, vượt mức theo mùa 1,4 điểm phần trăm. Cụ thể, giá thịt bò tăng 3,9% do các yếu tố như giảm nhập khẩu. Khi một số khu vực bước vào thời kỳ cấm đánh bắt cá biển, giá cá biển tăng 2,6%. Trong thời kỳ ban đầu của các loại trái cây mới, nguồn cung theo mùa của khoai tây và trái cây tươi giảm, dẫn đến giá tăng lần lượt là 4,7% và 2,2%.Giá rau tươi và thịt lợn giảm lần lượt 1,8% và 1,6%, với mức giảm nhỏ hơn so với xu hướng theo mùa. Chịu ảnh hưởng bởi tác động kết hợp của nhu cầu phục hồi và các yếu tố liên quan đến ngày lễ, giá dịch vụ du lịch đã phục hồi đáng kể. Giá vé máy bay, phí thuê xe, giá phòng khách sạn và giá du lịch lần lượt tăng 13,5%, 7,3%, 4,5% và 3,1%, với mức tăng đều vượt mức theo mùa, cùng nhau đóng góp vào mức tăng khoảng 0,10 điểm phần trăm của CPI so với tháng trước. Do sự thay đổi của giá vàng quốc tế, giá trang sức vàng trong nước tăng 10,1%, đóng góp vào mức tăng khoảng 0,06 điểm phần trăm của CPI so với tháng trước.

So với cùng kỳ năm trước, CPI giảm nhẹ, chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi xu hướng giảm của giá dầu quốc tế. Giá năng lượng giảm 4,8% so với cùng kỳ năm trước, với mức giảm mở rộng 2,2 điểm phần trăm so với tháng trước. Trong đó, giá xăng giảm 10,4%, đóng góp vào mức giảm khoảng 0,38 điểm phần trăm của CPI so với cùng kỳ năm trước, đây là yếu tố chính thúc đẩy sự sụt giảm của CPI so với cùng kỳ năm trước. Giá thực phẩm giảm 0,2%, với mức giảm thu hẹp 1,2 điểm phần trăm so với tháng trước, đóng góp vào mức giảm khoảng 0,03 điểm phần trăm của CPI. CPI cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng, tăng 0,5%, với mức tăng vẫn ổn định. Trong đó, giá dịch vụ tăng 0,3%, với mức tăng không thay đổi so với tháng trước. Trong các dịch vụ, giá dịch vụ gia đình, dịch vụ chăm sóc người cao tuổi và dịch vụ giáo dục lần lượt tăng 2,5%, 1,4% và 1,2%, với mức tăng nói chung ổn định. Giá hàng tiêu dùng công nghiệp không bao gồm năng lượng tăng 0,4%, đóng góp vào mức tăng khoảng 0,10 điểm phần trăm của CPI so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, giá trang sức vàng tăng 35,8%, với mức tăng mở rộng nhẹ so với tháng trước; giá quần áo và công cụ thông tin liên lạc tăng lần lượt 1,5% và 1,0%, với mức tăng về cơ bản ổn định; giá xe du lịch chạy xăng và xe du lịch năng lượng mới giảm lần lượt 4,6% và 3,4%, với mức giảm thu hẹp.

II. Mức giảm của PPI so với tháng trước vẫn giữ nguyên như tháng trước, với giá trong một số ngành công nghiệp tiếp tục cho thấy xu hướng ổn định và cải thiện.

Chỉ số PPI giảm 0,4% so với tháng trước, mức giảm vẫn giữ nguyên như tháng trước. Những nguyên nhân chính khiến PPI giảm trong tháng này là: Thứ nhất, các yếu tố nhập khẩu quốc tế đã ảnh hưởng đến xu hướng giảm giá của các ngành công nghiệp trong nước có liên quan. Những thay đổi trong môi trường thương mại quốc tế đã dẫn đến sự sụt giảm nhanh chóng của giá một số mặt hàng quốc tế, ảnh hưởng đến sự giảm giá của các ngành công nghiệp trong nước có liên quan. Trong đó, sự giảm giá của dầu thô quốc tế đã ảnh hưởng đến sự giảm giá hàng tháng của các ngành công nghiệp liên quan đến dầu mỏ trong nước, với giá của ngành công nghiệp khai thác dầu và khí đốt tự nhiên giảm 3,1%, giá của ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế giảm 2,5% và giá của ngành công nghiệp sản xuất nguyên liệu hóa học và sản phẩm hóa học giảm 0,6%; sự giảm giá của kim loại màu quốc tế như nhôm, kẽm và đồng đã ảnh hưởng đến sự giảm giá lần lượt là 2,4%, 1,6% và 0,8% của giá luyện nhôm, luyện kẽm và luyện đồng trong nước. Giá của một số ngành công nghiệp xuất khẩu đã giảm so với tháng trước. Ngành công nghiệp sản xuất ô tô giảm 0,5%, trong khi ngành công nghiệp sản xuất máy tính, truyền thông và các thiết bị điện tử khác, ngành công nghiệp sản xuất đồ nội thất và ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm kim loại đúc sẵn mỗi ngành giảm 0,2%. Tổng cộng, 10 ngành công nghiệp này đã góp phần làm giảm chỉ số giá sản xuất (PPI) khoảng 0,24 điểm phần trăm so với tháng trước. Thứ hai, giá năng lượng trong nước giảm theo mùa. Với việc kết thúc hoàn toàn mùa sưởi ấm miền Bắc, nhu cầu than đã bước vào mùa thấp điểm truyền thống, dẫn đến sự giảm giá 3,3% so với tháng trước của cả ngành công nghiệp khai thác và rửa than và giá chế biến than. Chi phí thấp và hiệu ứng thay thế mạnh mẽ của phát điện năng lượng mới, cùng với sự tăng sản lượng điện gió, đã dẫn đến sự giảm giá 0,3% so với tháng trước của các ngành công nghiệp sản xuất và cung cấp điện, nhiệt. Tổng cộng, ba ngành công nghiệp này đã góp phần làm giảm PPI khoảng 0,10 điểm phần trăm so với tháng trước.

 Trung Quốc đã tăng cường và mở rộng các chính sách vĩ mô của mình, chẳng hạn như thúc đẩy tiêu dùng, để đẩy nhanh tăng trưởng của các ngành công nghiệp công nghệ cao. Kết quả là, nhu cầu trong một số ngành công nghiệp đã tăng lên và giá cả ở một số khu vực đã có những thay đổi tích cực. Thứ nhất, mối quan hệ cung - cầu trong một số ngành công nghiệp đã được cải thiện, với mức giảm giá thu hẹp.Tiến độ ổn định của các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng trên toàn quốc và việc thực hiện tốt lịch trình sản xuất xen kẽ của các doanh nghiệp xi măng đã dẫn đến việc thu hẹp mức giảm giá so với cùng kỳ năm trước trong ngành luyện kim màu và chế biến cán thép và ngành sản xuất sản phẩm khoáng sản phi kim loại lần lượt là 1,4 và 1,0 điểm phần trăm so với tháng trước. Các chính sách thúc đẩy tiêu dùng và đổi mới thiết bị tiếp tục có hiệu lực, với việc giải phóng nhu cầu đối với một số hàng tiêu dùng và sản phẩm chế tạo thiết bị đã thúc đẩy giá cả trong các ngành liên quan tăng trở lại. Mức giảm giá so với cùng kỳ năm trước của máy giặt gia đình đã thu hẹp 0,3 điểm phần trăm so với tháng trước, trong khi mức giảm giá so với cùng kỳ năm trước của ngành chế biến thực phẩm và xe điện năng lượng mới (NEV) chở khách đều thu hẹp 0,2 điểm phần trăm. Mức giảm giá so với cùng kỳ năm trước của ngành chế tạo thiết bị đặc biệt cho máy móc điện đã thu hẹp 0,7 điểm phần trăm, và mức giảm giá so với cùng kỳ năm trước của ngành chế tạo thiết bị đặc biệt cho nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi và thủy sản, cũng như chế tạo máy móc chế biến kim loại, đều thu hẹp 0,2 điểm phần trăm. Thứ hai, sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao đã thúc đẩy giá cả trong các ngành liên quan tăng lên. Việc không ngừng vun đắp và phát triển các lực lượng sản xuất chất lượng mới, cùng với sự hội nhập sâu rộng giữa đổi mới công nghệ và đổi mới công nghiệp, đã dẫn đến việc giá cả trong các ngành liên quan tăng so với cùng kỳ năm trước do sự phát triển của các ngành như sản xuất thông minh và sản xuất thiết bị cao cấp. Giá sản xuất thiết bị thông minh đeo được tăng 3,0%, sản xuất máy bay tăng 1,3%, sản xuất động cơ và linh kiện vi mô và đặc biệt tăng 1,2%, sản xuất máy chủ tăng 1,0% và sản xuất tàu và thiết bị liên quan tăng 0,8%. Ngoài ra, Trung Quốc tiếp tục thúc đẩy đa dạng hóa thương mại, và việc mở rộng thị trường đã thúc đẩy giá cả tăng so với cùng kỳ năm trước hoặc thu hẹp mức giảm giá trong một số ngành xuất khẩu. Giá của các sản phẩm đóng gói và thử nghiệm mạch tích hợp tăng 2,7%, và giá của ngành chế tạo thiết bị đặc biệt cho thiết bị bán dẫn tăng 1,0%. Mức giảm giá trong các ngành sản xuất máy kéo, sản xuất thiết bị điện tử và ngành dệt may, may mặc đã thu hẹp lần lượt là 1,2, 0,7 và 0,3 điểm phần trăm so với tháng trước.

  • Tin tức chọn lọc
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.