Về điều kiện cung ứng, vui lòng tham khảo bài viết trước~
- Nhu cầu thép tại Thái Lan
Từ góc độ cấu trúc tiêu thụ thép thành phẩm, năm 2023, tiêu thụ thép dẹt của Thái Lan đạt 10,1 triệu tấn, và tiêu thụ thép dài đạt 6,2 triệu tấn, chiếm lần lượt 62% và 38% tổng nhu cầu. Do các hoạt động xây dựng, nhu cầu thép nội địa dự kiến tăng 1,1% so với cùng kỳ vào năm 2025.

Hình 7 - Nhu cầu thép của Thái Lan theo loại sản phẩm trong 7 năm qua (triệu tấn)
Nguồn dữ liệu: ISIT, SMM
Cụ thể, Thái Lan có tỷ lệ tự cung tự cấp tương đối cao đối với thép dài, trong khi thép dẹt phụ thuộc nhiều hơn vào nhập khẩu. Tỷ lệ tự cung tự cấp của thép dài đạt 74,19%, trong khi thép dẹt chỉ đạt 24,51%.
Bảng 2 - Tỷ lệ tự cung tự cấp thép dẹt và thép dài của Thái Lan năm 2022 (10.000 tấn)

Tháng 1 năm 2025, do nhu cầu tăng đối với thép dẹt và thép dài, tiêu thụ thép thành phẩm của Thái Lan tăng. Theo Viện Sắt và Thép Thái Lan (ISIT), Thái Lan tiêu thụ 1,45 triệu tấn thép thành phẩm trong tháng 1, tăng 2% so với cùng kỳ. Trong đó, nhu cầu thép dẹt tăng 1,9% lên 893.920 tấn, trong khi nhu cầu thép dài tăng 2,3% so với cùng kỳ lên 550.910 tấn. Được biết, hầu hết các loại thép tiêu thụ đều có xu hướng tăng, trong khi một số sản phẩm giảm, bao gồm thép cuộn dây (giảm 14,9% so với cùng kỳ), thép tấm cán nóng (giảm 5,3% so với cùng kỳ), và thép mạ kẽm (giảm 7,3% so với cùng kỳ).

Hình 8 - Nhu cầu thép dẹt và thép dài của Thái Lan trong tháng 1 năm 2025 (10.000 tấn)
Nguồn dữ liệu: ISIT, SMM
Theo dữ liệu từ Viện Sắt và Thép Đông Nam Á, các ngành sử dụng cuối chính của Thái Lan chủ yếu là thị trường xây dựng, chiếm khoảng 60%, trong khi các ngành sản xuất như ô tô, thiết bị điện và máy móc chiếm khoảng 40%.

Hình 9 - Tiêu thụ thép của Thái Lan theo ngành công nghiệp
Nguồn dữ liệu: ISIT, SMM
Ngành xây dựng của Thái Lan dự kiến sẽ tăng trưởng nhẹ trong những năm tới. Nhờ sự phát triển của ngành xây dựng, nhu cầu thép của Thái Lan cũng được kỳ vọng tăng trưởng ổn định. Ngoài ra, tiêu thụ thép trong ngành ô tô chiếm 17% tổng tiêu thụ thép của Thái Lan. Theo "Tầm nhìn Thái Lan 4.0," ngành ô tô là một trong năm ngành công nghiệp trọng điểm và dự kiến sẽ trở thành nguồn tăng trưởng nhu cầu thép quan trọng trong tương lai.

Hình 10 - Dữ liệu sản xuất ô tô của Thái Lan, 2022-2024
Nguồn dữ liệu: Liên đoàn Công nghiệp Thái Lan, SMM

Hình 11 - Dữ liệu bán ô tô của Thái Lan, 2022-2024
Nguồn dữ liệu: Liên đoàn Công nghiệp Thái Lan, SMM
Dựa trên dữ liệu từ các cơ quan thống kê quốc gia và trang web hải quan, tiêu thụ thép thô bình quân đầu người ở Đông Nam Á khoảng 110 kg/người. Malaysia, Việt Nam và Thái Lan có mức tiêu thụ bình quân đầu người tương đối cao, vượt 200 kg/người, với con số đạt 242 kg vào năm 2023. Worada Jangbangsakae, nhà phân tích ngành tại Viện Sắt và Thép Thái Lan, dự đoán rằng tiêu thụ thép rõ ràng của Thái Lan sẽ tăng 1,9% so với cùng kỳ vào năm 2025, đạt 16,64 triệu tấn.
- Tình hình nhập khẩu và xuất khẩu thép của Thái Lan
- Nhập khẩu
Thái Lan thiếu các doanh nghiệp thép tích hợp lớn, và tăng trưởng công suất nội địa bị hạn chế. Mỗi năm, một lượng lớn sản phẩm thép phải được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp nội địa như xây dựng và sản xuất máy móc. Từ năm 2023 đến 2024, nhập khẩu hàng năm vượt 10 triệu tấn.
Tháng 12 năm 2024, giá trị nhập khẩu thép của Thái Lan đạt 975 triệu USD, tăng 22,64% so với cùng kỳ. Từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2024, tổng giá trị nhập khẩu thép đạt 10,975 tỷ USD, giảm 5,5% so với cùng kỳ. Tháng 12 năm 2024, khối lượng nhập khẩu thép của Thái Lan đạt 1,297 triệu tấn, tăng 57,02% so với cùng kỳ. Từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2024, tổng khối lượng nhập khẩu thép đạt 11,3454 triệu tấn, giảm 6,66% so với cùng kỳ.

Hình 12 - Xu hướng hàng tháng về giá trị và khối lượng nhập khẩu thép của Thái Lan, 2023-2024
Nguồn dữ liệu: Cục Hải quan Thái Lan, SMM
Về nguồn gốc nhập khẩu, 5 đối tác thương mại hàng đầu về giá trị nhập khẩu thép của Thái Lan năm 2024 là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc), và Indonesia. 5 đối tác thương mại hàng đầu về khối lượng nhập khẩu là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc), và Malaysia.

Hình 13 - 5 đối tác thương mại hàng đầu của Thái Lan về giá trị nhập khẩu thép và xu hướng lịch sử (tỷ USD)
Nguồn dữ liệu: Cục Hải quan Thái Lan, SMM

Hình 14 - 5 đối tác thương mại hàng đầu của Thái Lan về khối lượng nhập khẩu thép và xu hướng lịch sử (10.000 tấn)
Nguồn dữ liệu: Cục Hải quan Thái Lan, SMM
Về loại sản phẩm nhập khẩu, sản phẩm nhập khẩu nhiều nhất năm 2024 là thép tấm và thép lá, với tổng khối lượng nhập khẩu đạt 8,21 triệu tấn, chiếm 68% tổng nhập khẩu. Tiếp theo là thép thanh, với 2,08 triệu tấn, chiếm 17%, và thép cuộn dây, với 270.000 tấn, chiếm 2%.

Hình 15 - Nhập khẩu thép của Thái Lan theo loại sản phẩm
Nguồn dữ liệu: Cục Hải quan Thái Lan, SMM
- Xuất khẩu
Tháng 12 năm 2024, giá trị xuất khẩu thép của Thái Lan đạt 140 triệu USD, tăng 12,72% so với cùng kỳ. Từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2024, tổng giá trị xuất khẩu thép đạt 1,742 tỷ USD, tăng 12,65% so với cùng kỳ. Tháng 12 năm 2024, khối lượng xuất khẩu thép của Thái Lan đạt 232.400 tấn, tăng 74,13% so với cùng kỳ. Từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2024, tổng khối lượng xuất khẩu thép đạt 1,8102 triệu tấn, tăng 11,40% so với cùng kỳ.

Hình 16 - Xu hướng hàng tháng về giá trị và khối lượng xuất khẩu thép của Thái Lan, 2023-2024
Nguồn dữ liệu: Cục Hải quan Thái Lan, SMM
Về điểm đến xuất khẩu, 7 đối tác thương mại hàng đầu về giá trị xuất khẩu thép của Thái Lan năm 2024 là Ấn Độ, Hàn Quốc, Malaysia, Indonesia, Mỹ, Lào, và Việt Nam. 7 đối tác thương mại hàng đầu về khối lượng xuất khẩu là Ấn Độ, Malaysia, Việt Nam, Myanmar, Philippines, Hàn Quốc, và Lào.

Hình 17 - 7 đối tác thương mại hàng đầu của Thái Lan về giá trị xuất khẩu thép và xu hướng lịch sử (tỷ USD)
Nguồn dữ liệu: Cục Hải quan Thái Lan, SMM

Hình 18 - 7 đối tác thương mại hàng đầu của Thái Lan về khối lượng xuất khẩu thép và xu hướng lịch sử (10.000 tấn)
Nguồn dữ liệu: Cục Hải quan Thái Lan, SMM
Về loại sản phẩm xuất khẩu, quy mô xuất khẩu sản phẩm thép của Thái Lan tương đối nhỏ, với khối lượng xuất khẩu tương đối cân bằng giữa các loại sản phẩm. Năm 2024, sản phẩm xuất khẩu nhiều nhất là thép thanh, với tổng khối lượng xuất khẩu đạt 380.000 tấn, chiếm 21% tổng xuất khẩu. Tiếp theo là thép góc, với 320.000 tấn, chiếm 18%, và ống thép và thép thanh vằn, mỗi loại đạt 320.000 tấn, mỗi loại chiếm 17%.

Hình 19 - Xuất khẩu thép của Thái Lan theo loại sản phẩm
Nguồn dữ liệu: Cục Hải quan Thái Lan, SMM
- Tóm tắt
Theo khảo sát của Hiệp hội Thép Thế giới (WSA), các lý do chính khiến tỷ lệ sử dụng công suất thép của Thái Lan luôn ở mức thấp liên quan đến độ tin cậy, hiệu quả và chi phí sản xuất của các nhà máy thép. Năm 2024, tỷ lệ sử dụng công suất thép nội địa của Thái Lan dưới 30%, đòi hỏi nhập khẩu đáng kể để đáp ứng nhu cầu thép nội địa, giữ cho quốc gia này ở vị trí nhập khẩu ròng. Trong khi đó, tiêu thụ thép thô bình quân đầu người của Thái Lan vẫn ở mức thấp tuyệt đối, cho thấy tiềm năng tăng trưởng đáng kể. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng công suất thép thô nội địa vẫn thấp. Ngoài ra, vào tháng 1 năm 2025, Ủy ban Đầu tư Thái Lan (BOI) đã công bố danh mục khuyến khích đầu tư mới nhất, loại bỏ điều kiện đủ điều kiện cho các dự án mới đối với sản phẩm thép dài và thép dẹt. Chỉ các dự án hiện có đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp thông minh và bền vững mới đủ điều kiện nhận ưu đãi đầu tư, và mức ưu đãi đã được hạ đồng loạt từ A4 hoặc B trong danh mục cũ xuống B. Điều này phản ánh khó khăn trong việc tăng công suất thép mới. Do đó, mặc dù đã khởi xướng một số cuộc điều tra chống bán phá giá, vị thế nhập khẩu ròng của Thái Lan khó có thể thay đổi trong ngắn hạn!
SMM cung cấp theo dõi thời gian thực về tin tức nhập khẩu và xuất khẩu thép. Để biết thêm thông tin, vui lòng theo dõi tài khoản chính thức của SMM!




