Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM] Giá Pr-Nd giảm, thị trường hạ nguồn tích cực mua vào khi giá giảm.

  • Th12 27, 2024, at 9:19 am
[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM: Giá Pr-Nd giảm khi thị trường hạ nguồn tích cực mua vào] Hôm qua, giá oxit Pr-Nd giảm nhẹ, một số nhà giao dịch đã hoàn tất giao dịch ở mức giá thấp hơn. Các nhà máy kim loại hạ nguồn đã mua vào khi giá giảm, và phạm vi giao dịch thực tế của oxit Pr-Nd cho thấy sự giảm đáng kể.

》Xem báo giá, dữ liệu và phân tích thị trường đất hiếm SMM

》Đăng ký để xem xu hướng giá lịch sử của kim loại giao ngay SMM

SMM, ngày 27 tháng 12:

Quặng đất hiếm

Giá: Giá đất hiếm carbonate khoảng 32,400 nhân dân tệ/tấn, giá monazite khoảng 37,000 nhân dân tệ/tấn, và giá quặng tiêu chuẩn giàu yttrium trung bình và europium khoảng 170,000 nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Nhập khẩu quặng từ Myanmar chưa được nối lại, các nhà khai thác ít sẵn sàng bán, và giá quặng đất hiếm vẫn ổn định.

Oxide đất hiếm

Giá: Phạm vi báo giá chính cho oxide Pr-Nd là 395,000-400,000 nhân dân tệ/tấn; phạm vi giao dịch cho oxide dysprosium là 1,59-1,6 triệu nhân dân tệ/tấn, và báo giá oxide terbium khoảng 5,57-5,65 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Hôm qua, giá oxide Pr-Nd giảm nhẹ, một số nhà giao dịch đã hoàn thành giao dịch ở mức giá thấp hơn. Các nhà máy kim loại hạ nguồn mua vào khi giá giảm, dẫn đến phạm vi giao dịch thực tế của oxide Pr-Nd giảm đáng kể.

Kim loại đất hiếm

Giá: Giá giao dịch hợp kim Pr-Nd trên thị trường khoảng 490,000-494,000 nhân dân tệ/tấn, trong khi giá dysprosium-sắt tương ứng với báo giá oxide khoảng 1,56-1,57 triệu nhân dân tệ/tấn, và báo giá kim loại terbium khoảng 6,95-7 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Hôm qua, báo giá từ các nhà máy kim loại vẫn tương đối ổn định. Với sự giảm giá của oxide Pr-Nd, giá giao dịch chính của hợp kim Pr-Nd cũng giảm nhẹ. Giá kim loại dysprosium và terbium vẫn tương đối ổn định, và giao dịch trên thị trường chậm chạp.

Vật liệu từ tính

Giá: Giá phôi NdFeB loại N35 (Ce) được báo ở mức 125-135 nhân dân tệ/kg, trong khi giá phôi NdFeB loại 38H được báo ở mức 170-180 nhân dân tệ/kg.

Cung và cầu: Hiện tại, tăng trưởng đơn hàng tổng thể trên thị trường vật liệu từ tính còn hạn chế, với đơn hàng tập trung vào một số doanh nghiệp lớn hàng đầu có công suất sản xuất gần đạt mức bão hòa. Ngược lại, các doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa thấy sự gia tăng đơn hàng như kỳ vọng, dẫn đến triển vọng thị trường tương lai bi quan hơn.

Phế liệu NdFeB

Giá: Giá phế liệu NdFeB Pr-Nd được báo ở mức 408-417 nhân dân tệ/kg; giá phế liệu NdFeB dysprosium được báo ở mức 1,548-1,580 nhân dân tệ/kg; giá phế liệu NdFeB terbium được báo ở mức 5,000-5,054 nhân dân tệ/kg.

Cung và cầu: Gần đây, thị trường phế liệu chậm chạp, giá cả khó tăng đáng kể. Các doanh nghiệp tách phế liệu thường áp dụng chiến lược báo giá ổn định, tập trung vào việc chọn nguồn chất lượng cao và giảm mua vào. Ngoài ra, các doanh nghiệp ít quan tâm đến hàng tồn kho giá cao.

  • Tin tức chọn lọc
  • Đất hiếm
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.