SMM, ngày 9 tháng 5:
Gần đây, thị trường đã có nhiều thảo luận về chính sách cấm xuất khẩu quặng của Philippines, với thông tin cho rằng "Chính phủ Philippines dự định thực hiện lệnh cấm xuất khẩu quặng niken bắt đầu từ tháng 6 năm 2025". Djoko Widajatno, thành viên của Hội đồng Tư vấn Khai khoáng thuộc Hiệp hội Công nghiệp Niken Philippines (APNI), cũng cho biết mặc dù Indonesia là nhà sản xuất niken lớn nhất thế giới, nhiều nhà máy luyện kim trong nước vẫn phụ thuộc vào nguồn cung quặng niken từ Philippines, đặc biệt là đối với quặng niken chất lượng cao ngày càng khan hiếm trong nước. Lệnh cấm của Philippines có thể gây ra tình trạng khan hiếm quặng niken toàn cầu và tăng giá. Mặc dù có thể mang lại lợi ích cho các công ty khai thác niken địa phương trong ngắn hạn, nhưng nó sẽ làm tăng chi phí vận hành của các nhà máy luyện kim phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.
Trên thực tế, vấn đề này đã gây ra nhiều cuộc thảo luận vào đầu năm nay.
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2025, Thượng viện Philippines đã thông qua một dự luật cấm xuất khẩu quặng niken. Hiện tại, dự luật đang được một ủy ban song phòng xem xét và vẫn chưa được ký thành luật. Việc xem xét tiếp theo của dự luật sẽ diễn ra sau khi Quốc hội tái họp vào tháng 6 và các cuộc thảo luận sẽ bắt đầu. Trong khi đó, Chủ tịch Thượng viện Francis Escudero bày tỏ hy vọng rằng một ủy ban song phòng có thể xem xét dự luật với sự tham khảo ý kiến của các thành viên từ cả hai viện. Ông Escudero nói tại một cuộc họp báo: "Tôi hy vọng có thể hoàn thành trong thời gian nghỉ để chúng tôi có thể phê duyệt khi tái họp". Dự luật nhằm mục đích thúc đẩy phát triển hạ nguồn của ngành công nghiệp khai khoáng bằng cách cấm xuất khẩu quặng thô, ông nói. "Chúng tôi hy vọng sẽ chuyển từ chỉ đơn thuần xuất khẩu quặng thô mà các nước khác sử dụng để sản xuất các sản phẩm có giá trị cao hơn sang phát triển khả năng chế biến của riêng mình. Điều này sẽ làm tăng giá trị gia tăng của các mặt hàng xuất khẩu liên quan đến khoáng sản của chúng tôi, cung cấp một động lực rất cần thiết cho nền kinh tế của chúng tôi và tạo ra cơ hội việc làm cho người dân. Do sự thúc đẩy từ các sáng kiến xanh như sản xuất xe điện, nhu cầu về các khoáng sản quan trọng như niken và đồng đã tăng lên trong vài thập kỷ qua. Niken và đồng là các thành phần chính trong sản xuất pin lithium cho xe điện. Nếu chúng ta có thể khai thác tiềm năng của các khoáng sản này, chúng ta có thể đảm bảo một vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong sản xuất pin xe điện, và có thể một ngày nào đó, chúng ta thậm chí có thể có xe điện của riêng mình. Nếu dự luật được ký thành luật, nó sẽ được thực hiện trong vòng năm năm để cho các công ty khai thác có thời gian xây dựng các nhà máy chế biến."Nếu dự luật được thông qua, chúng ta cuối cùng sẽ có khả năng chế biến quặng, đánh dấu một sự chuyển đổi cho đất nước", ông Escudero, người soạn thảo phiên bản thứ ba và cuối cùng của dự luật, cho biết.
Philippines là nhà cung cấp quặng niken laterit lớn thứ hai thế giới. Theo thống kê của SMM, Philippines đã xuất khẩu 54 triệu tấn quặng niken trong suốt năm 2024, trong đó có khoảng 43,5 triệu tấn được vận chuyển đến Trung Quốc và 10,35 triệu tấn đến Indonesia. Trong những năm gần đây, chính phủ nước này đã cố gắng học hỏi từ Indonesia, nhà cung cấp niken lớn nhất thế giới, trong việc mở rộng doanh thu khai thác bằng cách thúc giục các công ty khai thác đầu tư vào các cơ sở chế biến thay vì chỉ xuất khẩu quặng thô.
Tuy nhiên, trong ngành, người ta thường tin rằng Philippines không có khả năng sao chép hoàn toàn lệnh cấm xuất khẩu quặng của Indonesia, chủ yếu là do các yếu tố sau:
- Hạ tầng lạc hậu: Indonesia có cơ sở hạ tầng phát triển tương đối tốt, có khả năng thu hút đầu tư nước ngoài vào các nhà máy luyện kim và các nhà máy hạ nguồn. Ngược lại, Philippines có cơ sở hạ tầng tương đối lạc hậu, với độ bao phủ đường mỏ chưa đến 30% và các cơ sở cảng lạc hậu, dẫn đến chi phí vận chuyển chiếm hơn 20% giá bán.
- Kết cấu kinh tế dễ bị tổn thương: Mặc dù dự luật đã nêu rõ thời kỳ chuyển tiếp 5 năm, nhưng hiện chỉ có ba nhà máy luyện kim nhỏ được lên kế hoạch xây dựng, còn lâu mới đủ để hấp thụ khối lượng xuất khẩu hiện có. Ngược lại, Indonesia đã thiết lập một vùng đệm kinh tế thông qua các ngành công nghiệp đa dạng (như dầu cọ và cao su) và một quy mô ban đầu của chuỗi công nghiệp chế biến hạ nguồn trước khi lệnh cấm xuất khẩu quặng năm 2014 được ban hành, trong khi Philippines thiếu các nền tảng tương tự.
- Nguồn lực cơ bản không đủ để hỗ trợ đầu tư vào dự án luyện kim: Indonesia có nguồn thủy điện, than và các nguồn lực khác tương đối dồi dào, trong khi giá điện công nghiệp của Philippines đạt 0,18 USD/kWh (so với 0,1 USD ở Indonesia), với sự ổn định cung cấp điện kém và giá điện công nghiệp cao.
- Khả thi đầu tư tương đối thấp: Quặng niken của Philippines có hàm lượng tương đối thấp, khiến nó phù hợp hơn với công nghệ thủy luyện để sản xuất MHP.Tuy nhiên, luyện kim thủy lực liên quan đến chi phí đầu tư cao, thời gian xây dựng dài và một số rào cản kỹ thuật nhất định.
- Thặng dư ngành công nghiệp niken hoặc Khó khăn trong việc triển khai các dự án mới: Thị trường niken toàn cầu đang trải qua tình trạng thặng dư cung, và sự bố trí tích hợp tài nguyên niken của các doanh nghiệp hàng đầu đã gần như hoàn thành. SMM dự đoán rằng tình trạng thặng dư cung tài nguyên niken toàn cầu sẽ mở rộng vào năm 2025 và sau đó. Nếu Philippines thực hiện lệnh cấm xuất khẩu quặng để phát triển các ngành công nghiệp hạ nguồn, nước này sẽ phải đối mặt với các vấn đề như không gian thị trường hạn chế và khó khăn trong việc đảm bảo lợi nhuận, khiến việc thu hút đầu tư của các công ty trở nên khó khăn.
- Phân quyền chính trị và sự cản trở của các nhóm lợi ích: Chính quyền địa phương ở Philippines có quyền kiểm soát thực tế đối với việc phát triển khoáng sản, và các chính sách của chính phủ trung ương thường bị cản trở bởi các can thiệp môi trường địa phương hoặc các tranh chấp tư pháp (như sự cố đóng cửa mỏ ở Mindanao năm 2020). Phòng Thương mại Mỏ Philippines và Hiệp hội Công nghiệp Niken Philippines đã tuyên bố rằng lệnh cấm xuất khẩu được đề xuất "sẽ dẫn đến việc đóng cửa mỏ" và "làm giảm doanh thu của chính phủ và các hoạt động kinh tế trong các cộng đồng khai thác mỏ". Các nhóm lợi ích địa phương sau đó có thể trở thành trở ngại lớn đối với việc thực thi dự luật này. Ngoài ra, mười công ty khai thác mỏ hàng đầu kiểm soát 80% sản lượng niken của nước này và tham gia sâu vào việc lập pháp thông qua các khoản đóng góp chính trị và vận động hành lang, trong khi Indonesia đã hình thành một cộng đồng lợi ích bằng cách giới thiệu đầu tư nước ngoài, từ đó làm suy yếu sự can thiệp của vốn tư nhân vào các chính sách.
Ngoài ra, trong nửa cuối năm (H2) 2016, Philippines đã cố gắng chỉnh đốn ngành công nghiệp khai thác mỏ của mình bằng cách sử dụng bảo vệ môi trường làm điểm khởi đầu, nhưng nỗ lực này cuối cùng đã không thành công. Tuy nhiên, lệnh cấm xuất khẩu các khoáng sản quan trọng không chỉ riêng Indonesia; trên thực tế, đây là một xu hướng toàn cầu, mặc dù ở các mức độ khác nhau.
Theo dữ liệu từ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), từ năm 2009 đến năm 2020, khoảng 53 quốc gia đã thực hiện lệnh cấm xuất khẩu các khoáng sản quan trọng. Ví dụ, Namibia đã cấm xuất khẩu lithium chưa chế biến và các khoáng sản quan trọng khác, trong khi Zimbabwe đã cấm xuất khẩu crôm. Động cơ đằng sau chính sách "cấm xuất khẩu quặng thô" là dễ hiểu, và lợi ích kinh tế của nó có thể định lượng được.
Lấy Indonesia làm ví dụ, dữ liệu từ Phòng Thương mại và Công nghiệp Indonesia (KADIN) cho thấy giá trị xuất khẩu quặng niken của nước này đã tăng vọt từ 1,1 tỷ USD vào năm 2014 lên 20,9 tỷ USD vào năm 2021, giai đoạn trước khi lệnh cấm xuất khẩu quặng niken được thực thi.
SMM cho rằng chính sách này có thể sẽ khó có tác động cơ bản đến ngành công nghiệp niken trong ngắn hạn, vì những lý do sau:
Đối với Indonesia, theo thống kê của SMM, vào năm 2024, sản lượng sản phẩm niken ở Indonesia đã tiêu thụ hơn 245 triệu tấn quặng niken laterit (wmt). Ngược lại, Philippines đã xuất khẩu 10,35 triệu tấn wmt quặng niken sang Indonesia, chỉ chiếm 4,3% tổng nhu cầu quặng niken của Indonesia. Indonesia nhập khẩu quặng niken từ Philippines chủ yếu để đáp ứng nhu cầu điều chỉnh các tạp chất như silicon và magiê trong quá trình luyện kim. Nếu Philippines thực thi lệnh cấm khai thác quặng niken, điều này cũng không có khả năng tác động cơ bản đến cấu trúc cung - cầu quặng niken ở Indonesia.
Đối với chính Philippines, việc thực thi lệnh cấm khai thác quặng niken vẫn còn nhiều khó khăn. Ngay cả khi chính sách này được chính thức ký thành luật, nó cũng sẽ không có hiệu lực cho đến năm năm sau. Tác động ngắn hạn đối với thị trường niken có nhiều khả năng xuất phát từ tâm lý hơn là những thay đổi cơ cấu.



