Dữ liệu từ Cục Thống kê Quốc gia (NBS) cho thấy trong tháng Ba, chỉ số giá tiêu dùng quốc gia (CPI) giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, khu vực thành thị giảm 0,1%, trong khi khu vực nông thôn giảm 0,3%; giá thực phẩm giảm 1,4%, trong khi giá hàng hóa phi thực phẩm tăng 0,2%; giá hàng tiêu dùng giảm 0,4%, trong khi giá dịch vụ tăng 0,3%. Trung bình từ tháng Một đến tháng Ba, CPI quốc gia giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước.
Trong tháng Ba, chỉ số giá sản xuất quốc gia (PPI) giảm 2,5% so với cùng kỳ năm trước và 0,4% so với tháng trước; chỉ số giá mua sắm của nhà sản xuất công nghiệp giảm 2,4% so với cùng kỳ năm trước và 0,2% so với tháng trước. Trong quý I, cả PPI và chỉ số giá mua sắm của nhà sản xuất công nghiệp đều giảm 2,3% so với cùng kỳ năm trước.
Đồng Lijuan, Trưởng phòng Thống kê Thành thị của NBS, đã phân tích dữ liệu CPI và PPI tháng Ba năm 2025.
Trong tháng Ba năm 2025, CPI giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước.
Trong tháng Ba năm 2025, CPI quốc gia giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, khu vực thành thị giảm 0,1%, trong khi khu vực nông thôn giảm 0,3%; giá thực phẩm giảm 1,4%, trong khi giá hàng hóa phi thực phẩm tăng 0,2%; giá hàng tiêu dùng giảm 0,4%, trong khi giá dịch vụ tăng 0,3%. Trung bình từ tháng Một đến tháng Ba, CPI quốc gia giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước.
Trong tháng Ba, CPI quốc gia giảm 0,4% so với tháng trước. Trong đó, khu vực thành thị giảm 0,4%, trong khi khu vực nông thôn giảm 0,3%; giá thực phẩm giảm 1,4%, trong khi giá hàng hóa phi thực phẩm giảm 0,2%; giá hàng tiêu dùng giảm 0,4%, trong khi giá dịch vụ giảm 0,4%.

I. Thay đổi theo năm của giá các loại hàng hóa và dịch vụ
Trong tháng Ba, giá thực phẩm, thuốc lá và rượu giảm 0,6% so với cùng kỳ năm trước, kéo CPI giảm khoảng 0,17 điểm phần trăm. Trong đó, giá rau tươi giảm 6,8%, kéo CPI giảm khoảng 0,15 điểm phần trăm; giá trứng giảm 1,6%, kéo CPI giảm khoảng 0,01 điểm phần trăm; giá ngũ cốc giảm 1,5%, kéo CPI giảm khoảng 0,03 điểm phần trăm; giá thịt lợn tăng 6,7%, đẩy CPI tăng khoảng 0,08 điểm phần trăm; giá trái cây tươi tăng 0,9%, đẩy CPI tăng khoảng 0,02 điểm phần trăm.
Trong bảy nhóm chính khác, sáu nhóm tăng và một nhóm giảm so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, giá hàng hóa và dịch vụ khác, và quần áo tăng 6,2% và 1,3% tương ứng; giá giáo dục, văn hóa, giải trí, và hàng hóa và dịch vụ gia đình tăng 0,8% và 0,6% tương ứng; giá nhà ở và y tế đều tăng 0,1%; trong khi giá giao thông và viễn thông giảm 2,6%.

II. Thay đổi theo tháng của giá các loại hàng hóa và dịch vụ
Trong tháng Ba, giá thực phẩm, thuốc lá và rượu giảm 0,9% so với tháng trước, kéo CPI giảm khoảng 0,24 điểm phần trăm. Trong đó, giá rau tươi giảm 5,1%, kéo CPI giảm khoảng 0,11 điểm phần trăm; giá trứng giảm 2,7%, kéo CPI giảm khoảng 0,02 điểm phần trăm; giá gia súc và gia cầm giảm 2,2%, kéo CPI giảm khoảng 0,07 điểm phần trăm, trong đó giá thịt lợn giảm 4,4%, kéo CPI giảm khoảng 0,06 điểm phần trăm; giá trái cây tươi giảm 1,6%, kéo CPI giảm khoảng 0,03 điểm phần trăm.
Trong bảy nhóm chính khác, ba nhóm tăng, hai nhóm không thay đổi, và hai nhóm giảm so với tháng trước. Trong đó, giá hàng hóa và dịch vụ gia đình, quần áo, và hàng hóa và dịch vụ khác tăng 1,3%, 0,7%, và 0,4% tương ứng; giá nhà ở và y tế không thay đổi; giá giao thông và viễn thông, và giáo dục, văn hóa, giải trí giảm 1,4% và 0,8% tương ứng.

Trong tháng Ba năm 2025, PPI giảm 2,5% so với cùng kỳ năm trước.
Trong tháng Ba năm 2025, PPI quốc gia giảm 2,5% so với cùng kỳ năm trước và 0,4% so với tháng trước; chỉ số giá mua sắm của nhà sản xuất công nghiệp giảm 2,4% so với cùng kỳ năm trước và 0,2% so với tháng trước. Trong quý I, cả PPI và chỉ số giá mua sắm của nhà sản xuất công nghiệp đều giảm 2,3% so với cùng kỳ năm trước.
I. Thay đổi theo năm của giá sản xuất công nghiệp
Trong tháng Ba, giá nguyên vật liệu sản xuất trong PPI giảm 2,8%, kéo PPI tổng thể giảm khoảng 2,09 điểm phần trăm. Trong đó, giá khai thác và đào tạo giảm 8,3%, giá nguyên liệu giảm 2,4%, và giá ngành công nghiệp chế biến giảm 2,6%. Giá hàng tiêu dùng giảm 1,5%, kéo PPI tổng thể giảm khoảng 0,38 điểm phần trăm. Trong đó, giá thực phẩm giảm 1,4%, giá quần áo giảm 0,3%, giá hàng tiêu dùng hàng ngày chung tăng 0,7%, và giá hàng tiêu dùng bền vững giảm 3,4%.
Trong chỉ số giá mua sắm của nhà sản xuất công nghiệp, giá kim loại màu đen giảm 7,8%, giá nhiên liệu và điện giảm 6,8%, giá nguyên liệu hóa chất giảm 3,4%, giá nông sản và phụ phẩm giảm 3,0%, giá vật liệu xây dựng và phi kim loại giảm 2,1%, và giá nguyên liệu dệt may giảm 2,0%; giá kim loại màu và dây dẫn tăng 10,8%.
II. Thay đổi theo tháng của giá sản xuất công nghiệp
Trong tháng Ba, giá nguyên vật liệu sản xuất trong PPI giảm 0,4%, kéo PPI tổng thể giảm khoảng 0,30 điểm phần trăm. Trong đó, giá khai thác và đào tạo giảm 2,9%, giá nguyên liệu giảm 0,6%, và giá ngành công nghiệp chế biến giảm 0,1%. Giá hàng tiêu dùng giảm 0,4%, kéo PPI tổng thể giảm khoảng 0,11 điểm phần trăm. Trong đó, giá thực phẩm giảm 0,2%, giá quần áo và hàng tiêu dùng hàng ngày chung đều giảm 0,1%, và giá hàng tiêu dùng bền vững giảm 1,0%.
Trong chỉ số giá mua sắm của nhà sản xuất công nghiệp, giá nhiên liệu và điện giảm 1,2%, giá kim loại màu đen giảm 0,6%, giá vật liệu xây dựng và phi kim loại giảm 0,4%, và giá nông sản và phụ phẩm, và nguyên liệu dệt may đều giảm 0,1%; giá kim loại màu và dây dẫn, và nguyên liệu hóa chất đều tăng 0,5%.
Trong tháng Ba năm 2025, mức giảm CPI theo năm thu hẹp, và CPI lõi phục hồi
—Đồng Lijuan, Trưởng phòng Thống kê Thành thị của NBS, phân tích dữ liệu CPI và PPI tháng Ba năm 2025
Trong tháng Ba, CPI giảm 0,4% so với tháng trước và 0,1% so với cùng kỳ năm trước, với mức giảm thu hẹp đáng kể; PPI giảm 0,4% so với tháng trước và 2,5% so với cùng kỳ năm trước. Điều này chủ yếu chịu ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ và quốc tế. Từ góc độ biên, hiệu quả của chính sách thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng tiếp tục xuất hiện, với CPI lõi phục hồi đáng kể, tăng 0,5% so với cùng kỳ năm trước, và cấu trúc cung cầu cải thiện, thể hiện một số thay đổi tích cực về giá.
I. Mức giảm CPI theo tháng nhỏ hơn theo mùa, mức giảm theo năm thu hẹp, và CPI lõi phục hồi đáng kể
Mức giảm CPI theo tháng chủ yếu chịu ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ và giá dầu giảm. Thứ nhất, do thời tiết ấm lên, một số thực phẩm tươi có nguồn cung dồi dào, và nguồn cung thực phẩm nói chung là đủ. Trong tháng Ba, giá thực phẩm giảm 1,4% so với tháng trước, kéo CPI giảm khoảng 0,24 điểm phần trăm, chiếm 60% tổng mức giảm CPI. Trong đó, giá rau tươi, thịt lợn, trứng, và trái cây tươi giảm 5,1%, 4,4%, 3,1%, và 1,6% tương ứng, cùng kéo CPI giảm khoảng 0,22 điểm phần trăm. Thứ hai, số lượng du khách giảm trong mùa thấp điểm du lịch, và giá liên quan đến du lịch giảm. Trong đó, giá vé máy bay và du lịch giảm 11,5% và 5,9% tương ứng, cùng kéo CPI giảm khoảng 0,13 điểm phần trăm. Thứ ba, tác động của giá dầu quốc tế giảm. Giá xăng trong nước giảm 3,5% so với tháng trước, kéo CPI giảm khoảng 0,12 điểm phần trăm.
Hiệu quả của chính sách thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng dần xuất hiện, và tác động của tháng nghỉ Tết Nguyên đán phai nhạt, thể hiện nhiều thay đổi tích cực hơn. Thứ nhất, mức giảm CPI theo tháng nhỏ hơn mức trung bình của cùng kỳ thập kỷ qua, và mức tăng giá hàng tiêu dùng công nghiệp mở rộng. CPI giảm 0,4% so với tháng trước, với mức giảm nhỏ hơn 0,2 điểm phần trăm so với mức trung bình của cùng kỳ thập kỷ qua. Hiệu quả của chính sách như "đổi cũ lấy mới" dần xuất hiện, và giá hàng tiêu dùng công nghiệp ngoại trừ năng lượng tăng 0,5% so với tháng trước, với mức tăng mở rộng 0,3 điểm phần trăm so với tháng trước. Trong đó, giá thiết bị gia dụng, trang sức vàng, và quần áo tăng 2,8%, 2,3%, và 0,7% tương ứng, với mức tăng cao hơn mức trung bình của cùng kỳ thập kỷ qua. Thứ hai, mức giảm CPI theo năm thu hẹp, thu hẹp 0,6 điểm phần trăm so với tháng trước. Trong đó, giá thực phẩm giảm 1,4% so với cùng kỳ năm trước, với mức giảm thu hẹp 1,9 điểm phần trăm so với tháng trước, giảm tác động kéo CPI xuống khoảng 0,35 điểm phần trăm so với tháng trước. Trong đó, giá bò, rau tươi, trứng, và thủy sản giảm 10,8%, 6,8%, 1,6%, và 0,2% tương ứng, với mức giảm thu hẹp; giá trái cây tươi chuyển từ mức giảm 1,8% trong tháng trước sang mức tăng 0,9%; giá thịt lợn tăng 6,7%, với mức tăng mở rộng. Thứ ba, CPI lõi ngoại trừ giá thực phẩm và năng lượng phục hồi đáng kể, chuyển từ mức giảm 0,1% trong tháng trước sang mức tăng 0,5% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, giá dịch vụ chuyển từ mức giảm 0,4% trong tháng trước sang mức tăng 0,3% so với cùng kỳ năm trước, thay đổi tác động từ mức kéo CPI xuống 0,15 điểm phần trăm trong tháng trước sang mức đẩy CPI lên 0,13 điểm phần trăm. Trong dịch vụ, giá dịch vụ giúp việc nhà, cắt tóc, và văn hóa giải trí tăng 2,4%, 1,2%, và 0,7% tương ứng, trong khi giá dịch vụ chăm sóc người già và giáo dục tăng 1,4% và 1,2%.Giá hàng tiêu dùng công nghiệp trừ năng lượng tăng 0,5% so với cùng kỳ năm trước, mức tăng mở rộng 0,3 điểm phần trăm so với tháng trước, đẩy CPI tăng 0,08 điểm phần trăm so với tháng trước. Trong đó, giá hàng tiêu dùng giải trí bền vững và quần áo tăng lần lượt 2,0% và 1,5%.
II. Chỉ số Giá Sản xuất Tiếp tục Giảm, Một Số Ngành Công Nghiệp Thể Hiện Thay Đổi Tích Cực về Giá
Sự giảm MoM của PPI chủ yếu do các lý do sau: Thứ nhất, các yếu tố quốc tế ảnh hưởng đến giá dầu trong nước và một số ngành công nghiệp xuất khẩu theo hướng giảm. Giá dầu thô quốc tế giảm dẫn đến sự sụt giảm MoM của giá các ngành công nghiệp liên quan đến dầu trong nước, trong đó giá khai thác dầu và khí thiên nhiên giảm 4,4%, giá sản xuất chế biến dầu mỏ tinh chế giảm 1,7%, và giá sản xuất nguyên liệu hóa chất hữu cơ giảm 0,2%. Giá một số ngành công nghiệp xuất khẩu giảm MoM, với giá sản xuất máy tính, thiết bị giao tiếp và các thiết bị điện tử khác giảm 0,7%, và giá sản xuất ô tô giảm 0,4%. Thứ hai, nhu cầu than và các nguồn năng lượng khác giảm theo mùa. Khi sưởi ấm mùa đông ở phía Bắc dần kết thúc, nhu cầu than sưởi ấm giảm, và tồn kho than ở mức cao. Ngoài ra, phát điện từ năng lượng mới có tác dụng thay thế, với giá khai thác và rửa than giảm 4,3% MoM, và giá sản xuất và cung cấp điện và nhiệt giảm 0,4% MoM, kéo PPI xuống khoảng 0,10 điểm phần trăm. Thứ ba, giá một số ngành công nghiệp nguyên liệu giảm. Sau kỳ nghỉ, các dự án bất động sản và hạ tầng bắt đầu ổn định, sản xuất thép, xi măng và các vật liệu khác phục hồi nhanh hơn so với nhu cầu, cộng với chi phí sản xuất giảm. Giá luyện kim sắt và sản phẩm khoáng phi kim loại đều giảm 0,5% MoM, kéo PPI xuống khoảng 0,05 điểm phần trăm.
Sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp công nghệ cao, hiệu ứng của chính sách thúc đẩy tiêu dùng và nâng cấp thiết bị, và cải thiện cấu trúc cung cầu của một số ngành công nghiệp đã dẫn đến những thay đổi tích cực về giá. Thứ nhất, sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao đã thúc đẩy giá trong các ngành liên quan.Với việc áp dụng rộng rãi trí tuệ nhân tạo và mô hình lớn hiệu suất cao, giá trong các ngành liên quan hoặc tăng YoY hoặc mức giảm thu hẹp. Giá sản xuất thiết bị thông minh đeo được tăng 4,6%. Mức giảm giá sản xuất mạch điện tử, thiết bị hệ thống điều khiển tự động công nghiệp, và thành phần điện tử công suất thu hẹp lần lượt 0,6, 0,4, và 0,2 điểm phần trăm MoM. Công nghệ sản xuất máy bay, tàu thủy và các loại khác thể hiện lợi thế đáng kể, với giá sản xuất phương tiện và thiết bị không gian tăng 2,0% YoY, và giá sản xuất tàu thủy và thiết bị liên quan tăng 0,7% YoY. Thứ hai, nhu cầu trong một số ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và thiết bị tăng, dẫn đến tăng giá. Chính sách thúc đẩy tiêu dùng và nâng cấp thiết bị đã có hiệu quả, giải phóng nhu cầu cho một số sản phẩm sản xuất hàng tiêu dùng và thiết bị ổn định. Giá sản xuất hàng hóa văn hóa, giáo dục, nghệ thuật, thể thao, và giải trí tăng 7,6% YoY, trong khi giá sản xuất da, lông thú, lông vũ, và giày dép tăng 0,5% YoY. Giá sản xuất xe hơi năng lượng mới giảm 1,1% YoY, với mức giảm thu hẹp 1,6 điểm phần trăm MoM. Giá sản xuất thiết bị dược phẩm tăng 6,1% YoY, sản xuất thiết bị đóng gói tăng 1,9% YoY, và sản xuất thiết bị dệt may tăng 0,2% YoY. Ngoài ra, chuẩn bị cày cấy mùa xuân thúc đẩy tăng giá theo mùa cho vật tư nông nghiệp. Khi công việc cày cấy mùa xuân tiến triển từ nam ra bắc, nhu cầu vật tư nông nghiệp tăng, dẫn đến tăng giá MoM. Giá sản xuất phân bón tăng 2,5%, máy gieo hạt tăng 0,7%, thuốc trừ sâu và chế phẩm tăng 0,4%, và giá máy móc hoạt động đồng ruộng tăng 0,2%.



