Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:
SMM
Đăng nhập
Kim loại cơ bản
Nhôm
Đồng
Chì
Nickel
Thiếc
Kẽm
Năng lượng mới
Năng lượng mặt trời
Lithium
Coban
Vật Liệu Cực Dương Pin Lithium
Vật liệu Anode
Màng ngăn
Chất điện phân
Pin lithium-ion
Pin natri-ion
Pin lithium-ion đã qua sử dụng
Năng lượng Hydro
Lưu trữ năng lượng
Kim loại nhỏ
Silic
Magie
Titan
Bismuth-Selenium-Tellurium
Vonfram
Antimon
Crom
Mangan
Indi-Germanium-Gallium
Niobi-Tantan
Các kim loại nhỏ khác
Kim loại quý
Đất hiếm
Vàng
Bạc
Palladium
Platinum/Ruthenium
Rođi
Iriđi
Kim loại phế liệu
Đồng-Phế liệu
Nhôm-Phế liệu
Thiếc phế liệu
Kim loại đen
Chỉ số giá quặng sắt
Giá Quặng Sắt
Coke
Than đá
Gang
Phôi thép
Thép thành phẩm
Thép Quốc Tế
Khác
Hợp đồng tương lai
Chỉ số SMM
MMi
Tỷ giá trung tâm của tỷ giá hối đoái RMB trên thị trường ngoại hối liên ngân hàng vào ngày 21 tháng 3 là 1 USD đổi 7,1760 nhân dân tệ.
Th03 21, 2025, at 9:35 am
Tỷ giá trung tâm của tỷ giá hối đoái RMB trên thị trường ngoại hối liên ngân hàng vào ngày 21 tháng 3 là 1 đô la Mỹ đổi 7,1760 nhân dân tệ. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc ủy quyền cho Hệ thống Giao dịch Ngoại hối Trung Quốc công bố rằng vào ngày 21 tháng 3 năm 2025, tỷ giá trung tâm là 1 đô la Mỹ đổi 7,1760 nhân dân tệ, 1 euro đổi 7,8209 nhân dân tệ, 100 yên Nhật đổi 4,8504 nhân dân tệ, 1 đô la Hồng Kông đổi 0,92328 nhân dân tệ, 1 bảng Anh đổi 9,3401 nhân dân tệ, 1 đô la Úc đổi 4,5381 nhân dân tệ, và 1 đô la New Zealand đổi 4,1582 nhân dân tệ...
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc ủy quyền cho Hệ thống Giao dịch Ngoại hối Trung Quốc công bố rằng vào ngày 21 tháng 3 năm 2025, tỷ giá trung tâm của đồng nhân dân tệ trên thị trường ngoại hối liên ngân hàng như sau: 1 đô la Mỹ đổi 7,1760 nhân dân tệ, 1 euro đổi 7,8209 nhân dân tệ, 100 yên Nhật đổi 4,8504 nhân dân tệ, 1 đô la Hồng Kông đổi 0,92328 nhân dân tệ, 1 bảng Anh đổi 9,3401 nhân dân tệ, 1 đô la Úc đổi 4,5381 nhân dân tệ, 1 đô la New Zealand đổi 4,1582 nhân dân tệ, 1 đô la Singapore đổi 5,3939 nhân dân tệ, 1 franc Thụy Sĩ đổi 8,1669 nhân dân tệ, 1 đô la Canada đổi 5,0333 nhân dân tệ, 1 nhân dân tệ đổi 1,1162 pataca Macau, 1 nhân dân tệ đổi 0,61454 ringgit Malaysia, 1 nhân dân tệ đổi 11,6926 rúp Nga, 1 nhân dân tệ đổi 2,5225 rand Nam Phi, 1 nhân dân tệ đổi 203,16 won Hàn Quốc, 1 nhân dân tệ đổi 0,50972 dirham UAE, 1 nhân dân tệ đổi 0,52054 riyal Saudi, 1 nhân dân tệ đổi 51,0031 forint Hungary, 1 nhân dân tệ đổi 0,5364 zloty Ba Lan, 1 nhân dân tệ đổi 0,9543 krone Đan Mạch, 1 nhân dân tệ đổi 1,4052 krona Thụy Điển, 1 nhân dân tệ đổi 1,4636 krone Na Uy, 1 nhân dân tệ đổi 5,2686 lira Thổ Nhĩ Kỳ, 1 nhân dân tệ đổi 2,7997 peso Mexico, và 1 nhân dân tệ đổi 4,6705 baht Thái.