Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM] Giá oxit tăng, khối lượng giao dịch thị trường tăng chậm

  • Th02 10, 2025, at 9:50 am
[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM: Giá oxit tăng, khối lượng giao dịch thị trường tăng chậm] Tuần trước, giá các sản phẩm oxit chủ đạo tăng nhanh. Do giá nguyên liệu thô tăng và kỳ vọng tăng giá của thị trường, hoạt động hỏi mua tăng đáng kể; tuy nhiên, sự tăng trưởng thực tế trong khối lượng giao dịch vẫn tương đối chậm.

》Xem báo giá, dữ liệu và phân tích thị trường đất hiếm SMM

》Đăng ký để xem xu hướng giá giao ngay kim loại SMM lịch sử

Tin tức SMM ngày 10 tháng 2:

Quặng đất hiếm

Giá: Giá đất hiếm carbonate khoảng 34,400 nhân dân tệ/tấn, giá monazite khoảng 38,500 nhân dân tệ/tấn, và giá quặng tiêu chuẩn giàu yttrium trung bình và europium khoảng 181,000 nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Hiện tại, nguồn cung quặng đất hiếm nguyên liệu khan hiếm, khó tìm. Các nhà cung cấp thường giữ giá cao.

Oxide đất hiếm

Giá: Phạm vi báo giá chính cho oxide Pr-Nd là 424,000-426,000 nhân dân tệ/tấn; phạm vi giao dịch cho oxide dysprosium khoảng 1,68-1,7 triệu nhân dân tệ/tấn, và giá oxide terbium khoảng 5,97-6 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Tuần trước, giá các sản phẩm oxide chính tăng nhanh. Do giá nguyên liệu tăng và kỳ vọng thị trường về việc tăng giá tiếp tục, hoạt động hỏi giá tăng đáng kể. Tuy nhiên, tăng trưởng thực tế về khối lượng giao dịch vẫn tương đối chậm.

Kim loại đất hiếm

Giá: Báo giá chính cho hợp kim Pr-Nd khoảng 522,000-524,000 nhân dân tệ/tấn, giá dysprosium-sắt tương ứng với báo giá oxide khoảng 1,65-1,66 triệu nhân dân tệ/tấn, và giá kim loại terbium khoảng 7,45-7,48 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Tuần trước, khi giá oxide tiếp tục tăng, các doanh nghiệp kim loại đã điều chỉnh báo giá tương ứng. Các doanh nghiệp vật liệu từ tính hạ nguồn áp dụng cách tiếp cận thận trọng, chủ yếu mua khi giá tương đối thấp. Hoạt động giao dịch thị trường tổng thể vẫn chưa phục hồi.

Vật liệu từ tính

Giá: Giá phôi NdFeB như sau: Phôi NdFeB N38 (Ce) ở mức 136-146 nhân dân tệ/kg; Phôi NdFeB 40M ở mức 182-192 nhân dân tệ/kg; Phôi NdFeB 40H ở mức 186-196 nhân dân tệ/kg; và Phôi NdFeB 45SH (Ce) ở mức 236-256 nhân dân tệ/kg.

Cung và cầu: Tuần trước, các doanh nghiệp vật liệu từ tính vừa mới hoạt động trở lại. Do nhân sự chưa đầy đủ, nhiệt tình sản xuất tạm thời thấp, và báo giá thị trường tương đối ít. Hoạt động giao dịch tổng thể không cao, hầu hết các doanh nghiệp áp dụng thái độ chờ đợi và quan sát đối với triển vọng thị trường.

Phế liệu NdFeB

Giá: Giá phế liệu NdFeB Pr-Nd là 447-452 nhân dân tệ/kg; giá phế liệu NdFeB dysprosium là 1,559-1,591 nhân dân tệ/kg; và giá phế liệu NdFeB terbium là 5,095-5,123 nhân dân tệ/kg.

Cung và cầu: Tuần trước, do giá oxide tăng, giá phế liệu cũng tăng. Các doanh nghiệp và thương nhân thường báo giá cao hơn. Một số doanh nghiệp mua do nhu cầu cứng. Mặc dù khối lượng giao dịch tương đối nhỏ, giá vẫn duy trì ở mức cao.

  • Tin tức chọn lọc
  • Đất hiếm
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.