Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM] Nhà cung cấp giữ giá chào bán vững, lưu thông hàng hóa giao ngay trên thị trường hạn chế

  • Th12 26, 2024, at 9:42 am
[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM: Báo giá của nhà cung cấp vững chắc, lưu thông hàng hóa giao ngay trên thị trường hạn chế] Hôm qua, giá oxit đất hiếm tương đối ổn định, báo giá của nhà cung cấp vẫn vững chắc, và lưu thông hàng hóa giao ngay trên thị trường bị hạn chế; hoạt động hỏi mua của người mua trên thị trường vẫn khá sôi động, và nguồn hàng giá thấp khó tìm.

》Xem Báo giá, Dữ liệu và Phân tích Thị trường Đất hiếm SMM

》Đăng ký để Xem Xu hướng Giá Lịch sử của SMM Metal Spot

SMM, ngày 26 tháng 12:

Quặng Đất hiếm

Giá: Giá đất hiếm carbonate khoảng 32,400 nhân dân tệ/tấn, giá monazite khoảng 37,000 nhân dân tệ/tấn, và giá quặng tiêu chuẩn giàu yttrium trung bình, europium khoảng 170,000 nhân dân tệ/tấn.

Cung và Cầu: Gần đây, giá quặng đất hiếm duy trì khá ổn định, các nhà cung cấp giảm lượng hàng xuất khẩu, dẫn đến không khí giao dịch thị trường dần trầm lắng.

Oxide Đất hiếm

Giá: Phạm vi báo giá chính cho oxide Pr-Nd là 400,000-402,000 nhân dân tệ/tấn; phạm vi giao dịch cho oxide dysprosium là 1.59-1.6 triệu nhân dân tệ/tấn, và giá oxide terbium khoảng 5.55-5.65 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và Cầu: Hôm qua, giá oxide đất hiếm tương đối ổn định, các nhà cung cấp duy trì báo giá chắc chắn. Lượng hàng lưu thông trên thị trường hạn chế, trong khi người mua vẫn khá tích cực trong việc hỏi giá thị trường, khiến nguồn hàng giá thấp khó tìm.

Kim loại Đất hiếm

Giá: Giá giao dịch hợp kim Pr-Nd khoảng 490,000-494,000 nhân dân tệ/tấn, giá dysprosium-sắt tương ứng với báo giá oxide khoảng 1.565-1.575 triệu nhân dân tệ/tấn, và giá kim loại terbium khoảng 6.95-7 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và Cầu: Hôm qua, các nhà sản xuất kim loại báo giá tương đối cao do giá oxide chắc chắn, trong khi nguồn hàng giá thấp bị thắt chặt. Tuy nhiên, việc mua sắm của các nhà sản xuất nam châm vẫn yếu, với ít giao dịch giá cao trên thị trường.

Vật liệu Nam châm

Giá: Giá phôi NdFeB N35 (Ce) được báo ở mức 125-135 nhân dân tệ/kg, trong khi giá phôi NdFeB 38H được báo ở mức 170-180 nhân dân tệ/kg.

Cung và Cầu: Hiện tại, khối lượng mua sắm và giao dịch thực tế của các doanh nghiệp nam châm vĩnh cửu đã tăng nhẹ, và sự chú ý của họ đến giá thị trường nguyên liệu thô cũng tăng. Dự kiến các doanh nghiệp có thể tiếp tục thực hiện các hoạt động bổ sung quy mô nhỏ trong tương lai.

Phế liệu NdFeB

Giá: Giá phế liệu NdFeB Pr-Nd được báo ở mức 408-417 nhân dân tệ/kg; giá phế liệu NdFeB dysprosium được báo ở mức 1,548-1,580 nhân dân tệ/kg; giá phế liệu NdFeB terbium được báo ở mức 5,000-5,054 nhân dân tệ/kg.

Cung và Cầu: Gần đây, thị trường phế liệu khá ảm đạm, khó tăng giá. Các doanh nghiệp tách phế liệu nhìn chung duy trì báo giá ổn định, với hầu hết áp dụng chiến lược chọn nguồn hàng cao cấp và giảm mua sắm. Ngoài ra, các doanh nghiệp tỏ ra ít quan tâm đến hàng tồn kho giá cao.

  • Tin tức chọn lọc
  • Đất hiếm
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.