Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

[SMM Chủ đề nóng] Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Trung Quốc - Phân tích chi tiết ngành công nghiệp thép của Việt Nam

  • Th11 27, 2024, at 3:31 pm
  • SMM
Theo dữ liệu do SMM tổng hợp từ Hiệp hội Thép Thế giới (WSA), Việt Nam là một trong những nhà sản xuất thép lớn ở Đông Nam Á. Năm 2023, sản lượng thép thô của Việt Nam đạt 19,2 triệu tấn, với thứ hạng trong số các nhà sản xuất thép thô lớn trên thế giới tăng đều từ vị trí thứ 18 năm 2017 lên vị trí thứ 12 năm 2023, cho thấy sự phát triển nhanh chóng.

Việt Nam là nền kinh tế lớn thứ sáu trong ASEAN và thị trường thép của nước này cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ

Theo dữ liệu do SMM tổng hợp từ Hiệp hội Thép Thế giới (WSA), Việt Nam là một trong những nhà sản xuất thép lớn ở Đông Nam Á. Năm 2023, sản lượng thép thô của Việt Nam đạt 19,2 triệu tấn, với thứ hạng trong số các nhà sản xuất thép thô lớn trên thế giới tăng đều từ vị trí thứ 18 năm 2017 lên vị trí thứ 12 năm 2023, cho thấy sự phát triển nhanh chóng.

Sản lượng thép của Việt Nam không chỉ tăng trưởng nhanh chóng mà còn trở nên ngày càng đa dạng. Theo chủ tịch Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), từ năm 2015, ngành công nghiệp thép của Việt Nam đã phát triển thành một trong những nhà sản xuất và bán sản phẩm thép hoàn thiện hàng đầu trong ASEAN. Năm 2023, sản lượng thép hoàn thiện của Việt Nam đạt khoảng 19 triệu tấn, với sản phẩm dài (thép dây, thép cây, thép hình) chiếm 12,5 triệu tấn và sản lượng HRC và thép dải khoảng 6 triệu tấn.

Các doanh nghiệp thép của Việt Nam chủ yếu tập trung ở Hà Nội, TP.HCM và các thành phố ven biển khác. Những khu vực này hưởng lợi từ logistics cảng thuận tiện, tạo điều kiện cho thương mại quốc tế. Các công ty lớn trong nước như Tập đoàn Hòa Phát, Công ty Thép Formosa Hà Tĩnh và Tổng Công ty Thép Việt Nam chiếm lĩnh thị trường nội địa trong khi tích cực mở rộng ra quốc tế. Họ nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường bằng cách giới thiệu công nghệ sản xuất tiên tiến, cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng quy mô sản xuất. Tập đoàn Hòa Phát và Formosa Hà Tĩnh xếp hạng lần lượt thứ 58 và 65 trong bảng xếp hạng sản lượng các công ty thép lớn của WSA năm 2023, với sản lượng lần lượt là 6,7 triệu tấn và 5,7 triệu tấn, chiếm gần 80% thị trường thép của Việt Nam.

Việt Nam là thị trường tiêu thụ thép lớn nhất Đông Nam Á, với ngành xây dựng chiếm ưu thế trong tiêu thụ. Năm 2023, tiêu thụ thép rõ ràng của Việt Nam (thép hoàn thiện) đạt khoảng 22-23 triệu tấn, giảm 8% so với cùng kỳ năm trước, đứng đầu trong các nước ASEAN. Trong nửa đầu năm 2024, mặc dù tình hình kinh tế xã hội của Việt Nam tiếp tục cải thiện, với điều kiện tổng thể tốt hơn cùng kỳ, và sản xuất công nghiệp duy trì tăng trưởng, xu hướng tăng trưởng trong ngành thép chưa được cải thiện đáng kể. Cụ thể, theo thống kê của VSA, doanh số bán thép hoàn thiện của Việt Nam trong nửa đầu năm 2024 đạt tổng cộng 14,274 triệu tấn. SMM, kết hợp với thống kê của WSA, dự báo nhu cầu tiêu thụ thép hoàn thiện của Việt Nam năm 2024 sẽ vào khoảng 22-24 triệu tấn.

Theo thống kê của VSA, ngành xây dựng chiếm ưu thế trong tiêu thụ thép của Việt Nam, chiếm khoảng 89%, với đồ gia dụng chiếm 4%, máy móc chiếm 3%, và ô tô, dầu khí mỗi ngành chiếm 2%. Do đó, sự phát triển của ngành xây dựng ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ thị trường nhu cầu thép của Việt Nam. Tuy nhiên, thị trường thép do ngành xây dựng dẫn dắt đã dẫn đến sự gia tăng sản xuất sản phẩm dài và dư thừa công suất, khiến Việt Nam phải xuất khẩu công suất dư thừa. Tổng thể, ngành thép của Việt Nam phụ thuộc vào bên ngoài khoảng 30%. Công suất sản xuất tấm yếu khiến Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu tấm. Tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích tình hình nhập khẩu và xuất khẩu thép của Việt Nam.

Từ góc độ nhập khẩu, Trung Quốc chiếm ưu thế trong thị trường nhập khẩu của Việt Nam. Theo dữ liệu của VSA, năm 2023, Việt Nam nhập khẩu khoảng 13,33 triệu tấn các sản phẩm thép hoàn thiện khác nhau, với giá trị nhập khẩu vượt quá 10,4 tỷ USD, tăng 14,07% về lượng so với cùng kỳ năm trước, nhưng giảm 12,55% về giá trị so với cùng kỳ năm trước. Trung Quốc là nhà cung cấp lớn nhất, chiếm hơn 62% tổng lượng nhập khẩu thép của Việt Nam và hơn 54% tổng giá trị, tiếp theo là Nhật Bản (14,3%) và Hàn Quốc (8,3%).

Theo Hải quan Việt Nam, nhập khẩu thép cán nóng của Việt Nam đã tăng đáng kể trong ba năm qua. Chỉ riêng năm 2023, Việt Nam đã nhập khẩu 9,64 triệu tấn thép cán nóng, tăng 19% so với cùng kỳ năm trước từ 8,1 triệu tấn năm 2022, chiếm gần 72% tổng lượng nhập khẩu thép của Việt Nam. Nhập khẩu thép xây dựng gần 1,3 triệu tấn, tăng 7,8% so với cùng kỳ năm trước và 33% so với năm 2021. Nhập khẩu các loại thép mạ kẽm khác nhau là 1,16 triệu tấn, tăng 20,68% so với cùng kỳ năm trước.

Theo Hải quan Việt Nam, trong nửa đầu năm 2024, tổng lượng nhập khẩu thép của Việt Nam đạt 8,2 triệu tấn, tương đương hơn 5,9 tỷ USD, tăng 48% và 25% so với cùng kỳ năm trước.

Trung Quốc vẫn là nguồn nhập khẩu lớn nhất, với 5,7 triệu tấn thép nhập khẩu từ Trung Quốc trong nửa đầu năm 2024, tương đương hơn 3,66 tỷ USD, tăng 86% và 59% so với cùng kỳ năm trước, nhưng giá nhập khẩu giảm 14% so với cùng kỳ năm trước xuống còn 641 USD/tấn. Nhật Bản là nguồn nhập khẩu lớn thứ hai, với tổng lượng nhập khẩu khoảng 880,000 tấn, giảm 2% so với cùng kỳ năm trước, với giá trị nhập khẩu hơn 878 triệu USD, tăng 24% so với cùng kỳ năm trước, và giá nhập khẩu trung bình là 1,000 USD/tấn, tăng 27% so với cùng kỳ năm trước. Hàn Quốc là nguồn nhập khẩu lớn thứ ba, với tổng lượng nhập khẩu khoảng 570,000 tấn, tăng 11% so với cùng kỳ năm trước, với giá trị nhập khẩu hơn 540 triệu USD, tăng gần 1% so với cùng kỳ năm trước, và giá nhập khẩu là 951 USD/tấn, giảm 9% so với cùng kỳ năm trước.

Với sự tăng trưởng nhập khẩu đáng kể, Việt Nam đã khởi xướng nhiều biện pháp chống bán phá giá. Trước đây, do không thể sản xuất thép chất lượng cao, đặc biệt là cuộn cán nóng, trong nước, các chính sách miễn thuế nhập khẩu đã được đề xuất trong các thỏa thuận và cam kết khác nhau. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự gia tăng đáng kể trong nhập khẩu thép, cùng với thuế suất thấp đối với hầu hết các sản phẩm thép nhập khẩu, đã gây hại cho sự phát triển của ngành thép Việt Nam.

Theo VSA, nhu cầu cuộn cán nóng của Việt Nam vào khoảng 12-13 triệu tấn/năm, trong khi sản xuất trong nước khoảng 9 triệu tấn. Lượng thép lớn đổ vào thị trường Việt Nam, đôi khi gần 200% sản lượng trong nước, dẫn đến hàng nhập khẩu chiếm lĩnh thị phần bán hàng của cuộn cán nóng trong nước. Do đó, đối mặt với sự đổ vào của cuộn cán nóng giá rẻ, các doanh nghiệp và chuyên gia tin rằng các cơ quan liên quan cần liên tục thiết lập và cải thiện các quy định và tiêu chuẩn quản lý kỹ thuật và chất lượng, và áp dụng các biện pháp phòng vệ hợp lý để ngăn chặn các sản phẩm thép không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và môi trường xâm nhập vào thị trường Việt Nam. Do đó, Việt Nam đã khởi xướng nhiều cuộc điều tra chống bán phá giá và các biện pháp bảo vệ khác nhau, như được SMM tóm tắt từ thông tin mạng lưới cứu trợ quốc tế.

Từ góc độ xuất khẩu, thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam là ASEAN, với xuất khẩu sang Trung Quốc giảm. Theo thống kê của WSA, năm 2023, tổng lượng xuất khẩu các sản phẩm thép bán thành phẩm và hoàn thiện của Việt Nam vào khoảng 8,6 triệu tấn. Theo Hải quan Việt Nam, năm 2023, tổng lượng xuất khẩu thép của Việt Nam vượt quá 11,1 triệu tấn, với giá trị xuất khẩu đạt 8,35 tỷ USD, tăng 32,6% và 4,5% so với cùng kỳ năm trước. Thị trường xuất khẩu thép chính của Việt Nam là ASEAN, với lượng xuất khẩu đạt 3,5 triệu tấn. Thị trường EU đứng thứ hai, chiếm gần 23% tổng lượng xuất khẩu thép quốc gia, đạt gần 2,55 triệu tấn, tăng 86,2% so với cùng kỳ năm trước, với giá trị giao dịch vượt quá 1,89 tỷ USD, tăng 29% so với cùng kỳ năm trước. Trong EU, xuất khẩu của Việt Nam sang Ý, Bỉ và Tây Ban Nha đã tăng đáng kể. Thị trường Mỹ đứng sau, với tổng lượng xuất khẩu gần 1,08 triệu tấn, tăng 58,8%, và giá trị giao dịch đạt 852 triệu USD, tăng 1,2%. Đáng chú ý, xuất khẩu thép sang Ấn Độ tăng gần 5,2 lần so với cùng kỳ năm trước, đạt gần 968,000 tấn, với giá trị giao dịch vượt quá 715 triệu USD, tăng 4,2 lần. Tuy nhiên, xuất khẩu sang Trung Quốc tiếp tục giảm, chỉ đạt 558,000 tấn, tương đương 8,7 triệu USD, giảm 94,4% và 86,6% so với cùng kỳ năm trước.

Năm 2023, các sản phẩm thép xuất khẩu chính của Việt Nam bao gồm thép cuộn, thép mạ kẽm, thép cây, thép tấm và thép mạ màu. Thép cuộn có lượng xuất khẩu lớn nhất, đạt 4,2 triệu tấn, trị giá 2,6 tỷ USD, chiếm 37,9% tổng lượng xuất khẩu thép của Việt Nam, với lượng tăng 92,3% so với cùng kỳ năm trước và giá trị giao dịch tăng 57,4% so với cùng kỳ năm trước.

Theo Hải quan Việt Nam, trong nửa đầu năm 2024, Việt Nam xuất khẩu 6,49 triệu tấn thép, tăng 20,5% so với cùng kỳ năm trước, với giá trị xuất khẩu đạt 4,777 tỷ USD, tăng 12,23% so với cùng kỳ năm trước.

Ba thị trường xuất khẩu thép hàng đầu của Việt Nam trong nửa đầu năm 2024 là ASEAN (26%), EU (25%) và Mỹ (15%). Trong ASEAN, Campuchia và Indonesia là các điểm đến xuất khẩu chính; trong EU, Ý là thị trường dẫn đầu.


Theo đại diện của Hiệp hội Thép Việt Nam, các sản phẩm thép của Việt Nam hiện nay không chỉ được xuất khẩu sang các thị trường truyền thống ở Đông Nam Á mà còn đến hàng chục quốc gia và khu vực trên toàn thế giới. Sự tăng trưởng nhanh chóng về giá trị xuất khẩu thép đã thu hút sự chú ý từ nhiều quốc gia, dẫn đến việc tăng cường các cuộc điều tra thương mại vào thép Việt Nam. Theo Cục Phòng vệ Thương mại của Bộ Công Thương Việt Nam, ngoài EU, Mỹ là thị trường xuất khẩu tiềm năng cho các doanh nghiệp thép Việt Nam. Tuy nhiên, với sự gia tăng về khối lượng xuất khẩu, thép trong nước phải đối mặt với nhiều cuộc điều tra phòng vệ hơn từ thị trường này. Lúc này, sự phối hợp giữa các doanh nghiệp và các cơ quan liên quan trong nước là rất quan trọng. Các doanh nghiệp phải thiết lập hệ thống kế toán minh bạch và hiểu sâu về kiến thức phòng vệ thương mại. Bằng cách này, các doanh nghiệp có thể xây dựng một "lá chắn" để đối phó hiệu quả với các cuộc điều tra phòng vệ thương mại trong khi bảo vệ sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh không công bằng từ hàng nhập khẩu.

Nhu cầu thép mạnh mẽ của Việt Nam hiện tại duy trì nhập khẩu thép ròng, nhưng xuất khẩu có thể trở thành điểm sáng trong tương lai.Nhu cầu thép nội địa của Việt Nam đang mạnh mẽ, với các ngành xây dựng, máy móc và các ngành sử dụng thép khác vẫn đang trong giai đoạn bùng nổ, cho thấy triển vọng tích cực cho nhu cầu thép. Với sự tăng trưởng nhanh chóng trong nhu cầu thép, các nhà sản xuất thép Việt Nam sẽ tiếp tục triển khai các dự án đã công bố trước đó và lên kế hoạch cho các cơ sở mới. Theo thông tin hiện tại, đến cuối năm 2024, SunPro Steel có thể hoàn thành giai đoạn đầu của dự án nhà máy 500,000 tấn/năm tại tỉnh Hậu Giang; đến năm 2025, lò cao 5,6 triệu tấn/năm của Tập đoàn Hòa Phát sẽ được đưa vào hoạt động; vào tháng 4 năm 2025, Kyoei Steel của Nhật Bản dự kiến sẽ đưa vào vận hành dây chuyền sản xuất cán dài. Theo ước tính chưa đầy đủ, đến cuối năm 2025, Việt Nam sẽ bổ sung 2,8 triệu tấn/năm gang, 6,5 triệu tấn/năm thép thô, ít nhất 6 triệu tấn/năm phôi thép, 5,5 triệu tấn/năm HRC và 800,000 tấn/năm sản phẩm dài. Với việc hoàn thành các nhà máy mới, công suất sản xuất thép của Việt Nam có thể tăng ít nhất 14-17 triệu tấn/năm. Hiện tại, Việt Nam vẫn duy trì trạng thái nhập khẩu thép ròng, nhưng nếu công suất nội địa được đưa vào hoạt động theo kế hoạch, Việt Nam có thể chủ động xuất khẩu thép để giảm bớt áp lực cung ứng thị trường nội địa, với tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu không thể xem nhẹ. Ngân hàng Đầu tư Maybank cũng cho biết trong báo cáo triển vọng năm 2024 về thị trường thép nội địa của Việt Nam rằng do tác động của các chính sách lãi suất cao đối với các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam, đang đối mặt với suy thoái, giá thép nội địa của Việt Nam có thể dao động nhẹ trong năm 2024. Tuy nhiên, động lực xuất khẩu mạnh mẽ có thể giảm bớt áp lực tổng thể lên thị trường thép nội địa của Việt Nam, trở thành điểm sáng đáng kể trong sự phát triển của ngành thép Việt Nam.

  • Ngành công nghiệp
  • Thép
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.