Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Giá đồng tăng đẩy chi phí động cơ lên cao, gia tăng áp lực trên toàn chuỗi cung ứng【Phân tích SMM】

  • Th12 26, 2025, at 6:18 pm
  • SMM
"Tôi biết giá đồng sẽ tăng, nhưng không thể dự đoán được mức độ cao đến đâu," một người trong ngành động cơ than thở, phản ánh tình thế khó xử chung của toàn chuỗi công nghiệp hiện nay. Giá đồng tăng liên tục thời gian gần đây đã đẩy chi phí dây emay - vật liệu lõi của động cơ - tăng theo, buộc nhiều nhà sản xuất như Wolong Electric Drive, Tập đoàn Shanghai Electric và Shanxi Electric Machine phải điều chỉnh giá sản phẩm tăng 10–20%. Là một trong bốn nguyên liệu thô chính của động cơ, đồng đóng vai trò then chốt trong cơ cấu chi phí sản xuất.

I. Xu hướng giá đồng và cấu trúc chi phí động cơ
Giá đồng gần đây đã thể hiện xu hướng tăng liên tục, trở thành nguồn áp lực trực tiếp đối với các nhà sản xuất động cơ. Theo dữ liệu thị trường, giá đồng cathode #1 SMM đã đạt 97.740 nhân dân tệ/tấn, với mức tăng trong một ngày là 3,14%. Sự tăng nhanh trong ngắn hạn này đã ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc chi phí nguyên liệu thô của sản xuất động cơ. Đồng được sử dụng rộng rãi trong động cơ—từ động cơ kéo NEV đến động cơ công nghiệp cỡ vừa và nhỏ, tất cả đều phụ thuộc vào đồng bán thành phẩm. Là sản phẩm hạ nguồn của đồng, dây quấn enamel có hơn 95% chi phí đến từ đồng bán thành phẩm. Điều này có nghĩa là bất kỳ biến động nào về giá đồng đều gần như hoàn toàn được chuyển sang chi phí dây quấn enamel, do đó ảnh hưởng đến tổng chi phí của động cơ.
Lượng đồng được sử dụng khác nhau đáng kể giữa các loại động cơ khác nhau. Lấy NEV làm ví dụ, lượng đồng sử dụng cho mỗi động cơ kéo khoảng 15–20 kg, trong khi tổng lượng đồng sử dụng cho mỗi xe đạt 60–80 kg. Mặc dù mức tiêu thụ đơn vị cho động cơ siêu nhỏ tương đối nhỏ, nhưng số lượng lớn vẫn dẫn đến nhu cầu đồng tổng thể đáng kể.

II. Chiến lược ứng phó của các nhà sản xuất động cơ

Đối mặt với áp lực chi phí, các nhà sản xuất động cơ đã áp dụng các chiến lược thị trường khác biệt. Phạm vi điều chỉnh giá cho các sản phẩm động cơ tiêu chuẩn tương đối đồng nhất, thường từ 10% đến 20%. Những sản phẩm này có độ tiêu chuẩn hóa cao với độ minh bạch giá cao, khiến việc chuyển giao chi phí tương đối đơn giản. Tuy nhiên, đối với các động cơ tùy chỉnh, các nhà sản xuất áp dụng các chiến lược định giá thận trọng hơn. Động cơ tùy chỉnh thường được thiết kế theo bản vẽ của khách hàng và thường có sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa nhà sản xuất và khách hàng, đôi khi thậm chí thành lập liên doanh để tăng cường quan hệ. Theo mô hình hợp tác này, các doanh nghiệp động cơ có xu hướng duy trì mối quan hệ khách hàng ổn định bằng cách hy sinh một phần lợi nhuận thiết kế. Một số công ty cũng đã áp dụng chiến lược "báo giá trong ngày" để phản ứng linh hoạt hơn với biến động giá nguyên liệu thô. Mặc dù mô hình báo giá thời gian thực này làm tăng độ phức tạp của giao dịch, nhưng nó phản ánh tốt hơn điều kiện chi phí hiện tại và tránh được tổn thất do giá chậm cập nhật.


III. Sự khác biệt trong tác động của biến động giá đồng so với các nguyên liệu thô khác

So với sự tăng giá của đất hiếm, cơ chế truyền tải của sự tăng giá đồng trực tiếp và mạnh mẽ hơn. Tác động của sự tăng giá đất hiếm có thể, ở một mức độ nào đó, được chia sẻ và đệm lại bởi các nhà sản xuất vật liệu từ, trong khi sự truyền tải của sự tăng giá đồng thì biến động hơn và khó dự đoán hơn. Biến động giá đồng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm các chính sách kinh tế vĩ mô, yếu tố cơ bản, thị trường tương lai, kỳ vọng trong tương lai và thậm chí cả những thay đổi trong bối cảnh tài chính quốc tế. Bản chất đa yếu tố này khiến việc dự đoán giá đồng trở nên cực kỳ khó khăn, dẫn đến sự không chắc chắn lớn hơn cho các doanh nghiệp động cơ. Ngược lại, mặc dù nam châm vĩnh cửu đất hiếm cũng là một thành phần quan trọng trong chi phí động cơ, chiếm 30%–45% chi phí nguyên liệu thô, nhưng sự biến động giá của chúng có thể được đệm lại một phần thông qua hợp tác lâu dài với các nhà sản xuất vật liệu từ và điều chỉnh kỹ thuật. Ví dụ, áp lực chi phí có thể được giảm bớt bằng cách tối ưu hóa thiết kế nam châm hoặc áp dụng các vật liệu thay thế kinh tế hơn.


IV. Hợp tác trong chuỗi ngành và con đường phát triển trong tương lai

Các doanh nghiệp động cơ nằm ở giữa chuỗi ngành. Một mặt, họ phải đối mặt với thị trường tiêu dùng cuối cùng liên tục đòi hỏi giá thấp hơn và môi trường kinh tế quốc tế không thuận lợi. Mặt khác, họ phải đối phó với giá đồng liên tục tăng và chi phí nam châm vĩnh cửu đất hiếm liên tục cao. Áp lực kép này khiến các doanh nghiệp động cơ trở thành "bánh sandwich" của chuỗi ngành, cần khẩn trương phá vỡ tình thế khó khăn thông qua đổi mới công nghệ và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Đổi mới vật liệu là một cách quan trọng để giải quyết áp lực chi phí. Ví dụ, việc phổ biến công nghệ động cơ hairpin đã đạt được tối ưu hóa chi phí bằng cách tăng tỷ lệ lấp đầy khe hở. Giảm lượng vật liệu sử dụng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, hoặc tìm các vật liệu thay thế kinh tế hơn, đã trở thành một hướng được quan tâm rộng rãi trong ngành. Hợp tác trong chuỗi cung ứng cũng rất quan trọng. Các nhà sản xuất động cơ, nhà cung cấp vật liệu từ và nhà cung cấp đồng bán thành phẩm cần thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn để cùng nhau đối phó với biến động chi phí. Một số doanh nghiệp tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng và giảm rủi ro biến động thị trường thông qua tích hợp dọc hoặc quan hệ đối tác chiến lược lâu dài. Đồng thời, việc thiết lập các cơ chế định giá linh hoạt cũng là một phương tiện quan trọng để cân bằng lợi ích của tất cả các bên. Ví dụ, một số nhà sản xuất động cơ áp dụng các điều khoản liên kết giá, cho phép giá sản phẩm phản ánh một phần thay đổi chi phí nguyên liệu thô, từ đó đạt được chia sẻ rủi ro.


Trong tương lai, các doanh nghiệp động cơ sẽ chú trọng hơn đến việc đa dạng hóa bố cục chuỗi cung ứng của mình, bù đắp một phần áp lực chi phí thông qua nâng cấp công nghệ và tối ưu hóa quy trình. Các giải pháp sáng tạo như động cơ dây phẳng và công nghệ giảm vật liệu từ sẽ được đẩy nhanh việc áp dụng rộng rãi. Đồng thời, tích hợp dọc và quan hệ đối tác chiến lược lâu dài sẽ trở thành lựa chọn quan trọng cho các doanh nghiệp để ổn định chuỗi cung ứng của mình. Để ứng phó với biến động giá, việc thiết lập các cơ chế định giá linh hoạt và mô hình quản lý hàng tồn kho cũng sẽ trở thành năng lực cốt lõe của doanh nghiệp. Cuối cùng, những doanh nghiệp có thể cân bằng giữa kiểm soát chi phí và đổi mới công nghệ sẽ giành được lợi thế tiên phong trong cuộc chuyển đổi ngành này.

  • Phân tích
  • Đồng
  • Đất hiếm
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.