Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Thợ mỏ giữ vững lập trường giá, thị trường quặng mangan vững vàng [Báo cáo hàng ngày về quặng mangan SMM]

  • Th11 11, 2025, at 5:49 pm
Bản tin ngày 11 tháng 11: Cảng miền Bắc: Quặng sắt cao Nam Phi ở mức 29,6-30,1 nhân dân tệ/mtu, tăng 0,34% so với tuần trước; quặng bán carbonate Nam Phi ở mức 34,1-34,6 nhân dân tệ/mtu, giữ nguyên so với tuần trước; quặng Gabon ở mức 39,7-40,5 nhân dân tệ/mtu, tăng 0,25% so với tuần trước; quặng cục Australia ở mức 39,9-40,6 nhân dân tệ/mtu, giữ nguyên so với tuần trước; quặng sắt trung bình Nam Phi ở mức 35,2-35,9 nhân dân tệ/mtu, giữ nguyên so với tuần trước. Cảng miền Nam: Quặng sắt cao Nam Phi ở mức 30,8-31,3 nhân dân tệ/mtu, tăng 0,32% so với tuần trước; quặng bán carbonate Nam Phi ở mức 36,9-37,6 nhân dân tệ/mtu, giữ nguyên so với tuần trước; quặng Gabon ở mức 40,5-41,2 nhân dân tệ/mtu, tăng 0,25% so với tuần trước; quặng c cục Australia ở mức 40,2-40,9 nhân dân tệ/mtu, giữ nguyên so với tuần trước; quặng sắt trung bình Nam Phi ở mức 36,7-37,4 nhân dân tệ/mtu, giữ nguyên so với tuần trước. Nhìn chung, do quyền sở hữu hàng hóa tập trung cao và chi phí tương lai tăng, thị trường quặng mangan tại các cảng thể hiện tâm lý giá c cứng, và giá quặng dự kiến sẽ duy trì mạnh trong ngắn hạn.

Ngày 11 tháng 11 tin tức:

Cảng miền Bắc: Quặng sắt cao cấp Nam Phi 29,6-30,1 nhân dân tệ/mtu, tăng 0,34% so với tuần trước; Quặng bán cacbonat Nam Phi 34,1-34,6 nhân dân tệ/mtu, không đổi so với tuần trước; Quặng Gabon 39,7-40,5 nhân dân tệ/mtu, tăng 0,25% so với tuần trước; Quặng thỏi Australia 39,9-40,6 nhân dân tệ/mtu, không đổi so với tuần trước; Quặng sắt trung bình Nam Phi 35,2-35,9 nhân dân tệ/mtu, không đổi so với tuần trước.

Cảng miền Nam: Quặng sắt cao cấp Nam Phi 30,8-31,3 nhân dân tệ/mtu, tăng 0,32% so với tuần trước; Quặng bán cacbonat Nam Phi 36,9-37,6 nhân dân tệ/mtu, không đổi so với tuần trước; Quặng Gabon 40,5-41,2 nhân dân tệ/mtu, tăng 0,25% so với tuần trước; Quặng thỏi Australia 40,2-40,9 nhân dân tệ/mtu, không đổi so với tuần trước; Quặng sắt trung bình Nam Phi 36,7-37,4 nhân dân tệ/mtu, không đổi so với tuần trước.

Về phía cung ứng, Comilog đưa ra mức giá vận chuyển quặng mangan thỏi Gabon đến Trung Quốc vào tháng 12/2025 là 4,5 USD/mtu (tăng 0,15 USD); Consolidated Minerals Limited (CML) công bố mức giá cung cấp cho Trung Quốc vào tháng 12/2025, với quặng thỏi Australia 46% được chào giá 4,8 USD/mtu, tăng 0,15 USD/mtu so với tháng trước. Đợt tăng giá mới của quặng có độ oxy hóa cao trên thị trường nước ngoài, cùng với kỳ vọng lượng cung giảm, đã củng cố hỗ trợ chi phí dài hạn tổng thể cho quặng mangan. Các thương nhân quặng thể hiện sự miễn cưỡng mạnh mẽ trong việc bán hàng hóa giao ngay, khiến việc tìm kiếm quặng oxy hóa với giá thấp ngày càng khó khăn.

Về phía cầu, do tâm lý "mua gấp khi giá liên tục tăng và giữ lại khi giá giảm", các nhà máy và thương nhân hạ nguồn đã thể hiện sự quan tâm tăng cao trong việc hỏi giá. Việc hạ giá khi mua hàng trở nên khó khăn hơn, dẫn đến giá quặng mangan tăng nhẹ.

Về mức độ tồn kho, cảng Thiên Tân đã giảm nhẹ lượng tồn kho vào thứ Sáu tuần trước, với tổng lượng tồn kho cảng ở mức trung bình; áp lực tồn kho tại cảng Khâm Châu tương đối nhỏ. Các thương nhân quặng vẫn miễn cưỡng bán hàng, dẫn đến ít giao dịch giao ngay với giá thấp.

Nhìn chung, thị trường cảng hiện nay chịu ảnh hưởng bởi sự tập trung cao của quyền sở hữu hàng hóa và chi phí tương lai tăng cao, tạo ra bầu không khí giữ giá vững mạnh. Trong ngắn hạn, giá quặng mangan dự kiến sẽ vẫn vững.

  • Tin tức chọn lọc
  • Mangan
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.