Ngày 16 tháng 9: Cảng phía Bắc: quặng Úc dạng cục 40,6-41,1 nhân dân tệ/tấn, tăng 1,24% so với tuần trước; quặng Nam Phi bán cacbonat 34,2-34,7 nhân dân tệ/tấn, không đổi so với tuần trước; quặng Gabon 39,6-40,2 nhân dân tệ/tấn, tăng 1,53% so với tuần trước; quặng Nam Phi hàm lượng sắt cao 29,4-29,9 nhân dân tệ/tấn, không đổi so với tuần trước; quặng Nam Phi hàm lượng sắt trung bình 35,3-35,8 nhân dân tệ/tấn, tăng 0,57% so với tuần trước.
Cảng phía Nam: quặng Úc dạng cục 40,3-41 nhân dân tệ/tấn, tăng 1,75% so với tuần trước; quặng Nam Phi bán cacbonat 36,3-36,8 nhân dân tệ/tấn, không đổi so với tuần trước; quặng Gabon 40,2-40,7 nhân dân tệ/tấn, tăng 2,02% so với tuần trước; quặng Nam Phi hàm lượng sắt cao 30,5-31 nhân dân tệ/tấn, không đổi so với tuần trước; quặng Nam Phi hàm lượng sắt trung bình 36,7-37,4 nhân dân tệ/tấn, tăng 0,54% so với tuần trước.
Về nhu cầu, các nhà máy hợp kim silic mangan hạ nguồn duy trì tốt, với giá tương lai dao động ở mức cao. Giá tương lai cao đã thúc đẩy tâm lý thị trường đối với silic mangan, tăng cường sự nhiệt tình mua hàng của các nhà máy. Kết hợp với chu kỳ bù đắp trước Ngày Quốc khánh đang đến gần, khả năng chấp nhận giá quặng mangan của các nhà máy hợp kim có cải thiện nhẹ, dẫn đến giá giao dịch tăng.
Về tồn kho, lượng tồn kho một số loại quặng tại cảng Qinzhou giảm, với các công ty khai thác thể hiện sự miễn cưỡng bán và ít giao dịch giá thấp.
Toàn bộ, giá thị trường quặng mangan gần đây vẫn ổn định, với tâm lý thị trường được cải thiện. Cần chú ý đến nhu cầu thực tế của các nhà máy hợp kim hạ nguồn đối với quặng mangan.



