Tóm tắt cuộc họp sáng ngày 15/7
(1) Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) ① Goolsbee của Fed Mỹ: Các mối đe dọa thuế quan mới nhất có thể làm chậm việc giảm lãi suất. ② Fed Mỹ trả lời "cáo buộc" của Nhà Trắng: Chi phí tăng cao của việc cải tạo tòa nhà một phần phản ánh điều kiện xây dựng không lường trước được. ③ "Fed Whisperer" (Người thầm lặng của Fed): Tranh chấp cải tạo tòa nhà đặt ra một thách thức khác đối với sự độc lập của Fed và không có kỳ vọng giảm lãi suất trong tháng này. ④ Hassett: Dù Trump có sa thải Powell hay không, phản ứng của Fed đối với việc cải tạo trụ sở là rất quan trọng.
(2) Ngày 11 tháng 7 năm 2025, Vương Nghị, Ủy viên Bộ Chính trị Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc và Bộ trưởng Ngoại giao, đã gặp Ngoại trưởng Mỹ Rubio tại Kuala Lumpur. Hai bên đã trao đổi quan điểm về quan hệ Trung Quốc - Mỹ và các vấn đề cùng quan tâm. Ông Vương Nghị đã trình bày toàn diện quan điểm có nguyên tắc của Trung Quốc về phát triển quan hệ Trung Quốc - Mỹ, nhấn mạnh rằng cả hai bên nên chuyển đổi sự đồng thuận quan trọng mà lãnh đạo hai nước đã đạt được thành các chính sách và hành động cụ thể. Hy vọng rằng Mỹ sẽ nhìn nhận Trung Quốc với thái độ khách quan, hợp lý và thực tế, xây dựng chính sách Trung Quốc của mình với mục tiêu chung sống hòa bình và hợp tác cùng có lợi, và tham gia với Trung Quốc trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng và cùng có lợi để cùng nhau tìm ra con đường đúng đắn cho quan hệ Trung Quốc - Mỹ trong thời đại mới.
Niken tinh luyện:
Thị trường giao ngay: Hôm nay, giá niken tinh luyện SMM 1# dao động từ 120.600 đến 122.900 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình là 121.750 nhân dân tệ/tấn, giảm 400 nhân dân tệ/tấn so với ngày giao dịch trước đó. Phí bảo hiểm giao ngay chủ yếu cho niken tinh luyện Jinchuan #1 dao động từ 1.900 đến 2.000 nhân dân tệ/tấn, với phí bảo hiểm trung bình là 1.950 nhân dân tệ/tấn, giảm 50 nhân dân tệ/tấn so với ngày giao dịch trước đó. Phí bảo hiểm và chiết khấu giao ngay cho niken điện phân từ các thương hiệu trong nước chủ yếu dao động từ -100 đến 300 nhân dân tệ/tấn.
Thị trường tương lai: Hợp đồng niken SHFE giao dịch nhiều nhất (2508) đóng cửa giảm 0,5% ở mức 120.590 nhân dân tệ/tấn trong phiên đêm, dần dần tăng giá trong phiên giao dịch ban ngày, đạt mức cao nhất là 121.280 nhân dân tệ/tấn. Tính đến phiên giữa ngày, niken SHFE được niêm yết ở mức 120.970 nhân dân tệ/tấn, giảm 0,18%. Gần đây, khái niệm "chống cạnh tranh không lành mạnh" trong nước đã thúc đẩy thị trường hàng hóa, bù đắp các yếu tố tiêu cực bên ngoài và giá niken đã tăng trở lại. Nhìn về phía trước, môi trường kinh tế vĩ mô bên ngoài vẫn không chắc chắn và giá niken dự kiến sẽ duy trì xu hướng dao động trong phạm vi từ 118.000 đến 123.000 nhân dân tệ/tấn.
Niken sunfat:
Ngày 14 tháng 7, chỉ số giá niken sunfat cấp pin SMM là 27.229 nhân dân tệ/tấn, với phạm vi niêm yết cho niken sunfat cấp pin từ 27.200 đến 27.640 nhân dân tệ/tấn và giá trung bình không thay đổi so với thứ Sáu tuần trước. Về mặt chi phí, giá niken đang chịu áp lực và chi phí trực tiếp của muối niken đã giảm nhẹ. Về mặt cung ứng, một số nhà sản xuất gần đây đã tỏ ra không muốn giảm giá, nhưng nhu cầu yếu đã dẫn đến ít giao dịch hơn và tổng thể tồn kho và lịch trình sản xuất tại các nhà máy luyện muối niken vẫn ở mức thấp. Về mặt nhu cầu, mặc dù một số nhà sản xuất gần đây đã tái lưu kho, nhưng sự nhiệt tình mua hàng của thị trường tổng thể vẫn thấp vì thời kỳ mua sắm vẫn chưa đến. Nhìn về phía trước, chi phí sản xuất đã giảm trong khi nhu cầu hạ nguồn vẫn yếu. Mặc dù các nhà máy luyện muối niken từ chối giảm giá, nhưng giá muối niken dự kiến sẽ duy trì ở mức thấp trong ngắn hạn.
NPI:
Ngày 14 tháng 7, giá trung bình NPI cấp cao 8-12% của SMM là 903,5 nhân dân tệ/mtu (xuất xưởng, bao gồm thuế), giảm 0,5 nhân dân tệ/mtu so với ngày giao dịch trước đó. Về mặt cung ứng, các nhà máy luyện trong nước phải đối mặt với thiệt hại lớn, giữ sản lượng NPI ở mức thấp. Tại Indonesia, phí bảo hiểm quặng saprolite đã giảm nhẹ, làm giảm bớt chi phí của các nhà máy luyện. Tuy nhiên, hầu hết các nhà máy luyện vẫn hoạt động với lỗ, với một số NPI cấp cao được chuyển hướng sang sản xuất matte niken cấp cao, điều này có thể dẫn đến giảm sản lượng. Về mặt nhu cầu, thép không gỉ đã bước vào mùa thấp điểm, với tồn kho xã hội vẫn tiếp tục tăng lên. Giá giao ngay thép không gỉ thiếu động lực tăng giá và các nhà máy thép thể hiện tâm lý yếu đối với mua hàng kịp thời. Các cuộc hỏi thăm thị trường đã giảm trong ngày hôm nay. Nhìn chung, cung ứng và nhu cầu NPI cấp cao suy yếu trong ngắn hạn, giữ giá ở mức áp lực.
Thép không gỉ:
Ngày 14 tháng 7, hợp đồng tương lai SS mở cửa thấp hơn nhưng tăng trong ngày, giữ vững tổng thể. Trên thị trường giao ngay, các nhà máy thép đã tăng giá niêm yết 316L lên 200 nhân dân tệ vào buổi sáng trong khi giữ giá 304 không thay đổi. Chịu ảnh hưởng của sự giảm giá hợp đồng tương lai tuần trước, các giao dịch trên thị trường giao ngay vẫn chậm chạp, với các thương nhân chủ yếu duy trì giá của họ. Vào buổi chiều, các nhà máy thép đã cập nhật giá niêm yết thép không gỉ 304, tăng lên 100 nhân dân tệ/tấn. Khi hợp đồng tương lai tăng giá vào buổi chiều, hoạt động thị trường đã cải thiện, với giá niêm yết tăng và nguồn cung giá thấp dần dần biến mất. Thị trường giao ngay được thúc đẩy đáng chú ý bởi giao dịch điện tử, với một số giao dịch là hoạt động chênh lệch giá của các thương nhân hơn là chảy vào tiêu thụ cuối cùng. Sự phục hồi nhu cầu thực tế vẫn cần thời gian.
Về mặt hợp đồng tương lai, hợp đồng giao dịch nhiều nhất 2508 đã tăng giá. Lúc 10:30 sáng, SS2508 được niêm yết ở mức 12.700 nhân dân tệ/tấn, giảm 55 nhân dân tệ/tấn so với ngày giao dịch trước đó. Tại Vô Tích, phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay 304/2B dao động từ 120-320 nhân dân tệ/tấn. Trên thị trường giao ngay, cuộn cán nguội 201/2B tại Vô Tích và Phật Sơn đều được niêm yết ở mức 7.550 nhân dân tệ/tấn; cuộn cán nguội 304/2B với cạnh không cắt trung bình là 12.750 nhân dân tệ/tấn tại cả hai thành phố; cuộn cán nguội 316L/2B tại Vô Tích và Phật Sơn được niêm yết ở mức 23.700 nhân dân tệ/tấn; cuộn cán nóng 316L/NO.1 tại cả hai thành phố được niêm yết ở mức 23.200 nhân dân tệ/tấn; cuộn cán nguội 430/2B tại Vô Tích và Phật Sơn đều được niêm yết ở mức 7.100 nhân dân tệ/tấn.
Mặc dù hợp đồng tương lai SS đã ngừng giảm giá và tăng trở lại, nhưng các yếu tố cơ bản của thị trường giao ngay thép không gỉ vẫn chưa đảo ngược đáng kể. Thị trường vẫn trong mùa thấp điểm tiêu thụ truyền thống, với nhiệt độ mùa hè làm suy yếu hơn một số nhu cầu hạ nguồn. Tin tức trước đó về việc các nhà máy thép giảm sản lượng đã thúc đẩy niềm tin thị trường và cải thiện các giao dịch chậm chạp, nhưng áp lực tồn kho thép không gỉ vẫn ở mức cao. Tồn kho trong nhà máy thép, kho hàng trước và tồn kho xã hội đều ở mức tương đối cao, với việc giảm tồn kho chậm trong mùa thấp điểm làm chậm sự phục hồi của quan hệ cung cầu. Chịu ảnh hưởng bởi kỳ vọng về việc các nhà máy thép giảm sản lượng, giá mua NPI cấp cao tiếp tục giảm, làm suy yếu hỗ trợ chi phí cho thép không gỉ. Tóm lại, thị trường thép không gỉ phải đối mặt với nhiều áp lực bao gồm tồn kho cao, nhu cầu yếu và hỗ trợ chi phí suy yếu, và sự phục hồi của quan hệ cung cầu sẽ cần thời gian.
Quặng Niken:
Giá quặng niken Philippines tiếp tục giảm, với lượng hàng đến cảng dự kiến sẽ tăng trong quý III. Tuần trước, giá quặng niken tại Philippines đã giảm. Giá CIF cho quặng niken đất sét đỏ Philippines với hàm lượng NI 1,3% đến Trung Quốc là 44-46 USD/WMT và giá FOB là 35-37 USD/WMT. Giá CIF cho quặng với hàm lượng NI 1,5% là 57-60 USD/WMT và giá FOB là 50-52 USD/WMT. Về mặt cung cầu, ảnh hưởng của lượng mưa đối với các khu vực khai thác chính của Philippines là tương đối nhỏ. Bước vào tháng 7, dự kiến tổng lượng hàng xuất khẩu trong quý III sẽ duy trì ở mức cao, với lượng hàng đến cảng tiếp tục tăng và nguồn cung đủ. Tính đến thứ Sáu, ngày 11 tháng 7, tồn kho quặng niken tại cảng Trung Quốc đã tăng lên 7,2 triệu WMT. Các tàu được gửi đi trước đó đã đến cảng một cách liên tiếp, dẫn đến tăng tồn kho. Về mặt nhu cầu, giá NPI tiếp tục giảm trong tuần này. Các nhà máy luyện NPI trong nước vẫn đang phải đối mặt với thiệt hại nghiêm trọng, hạn chế nghiêm trọng việc tiếp nhận nguyên liệu thô giá cao. Trong khi đó, một số nhà máy luyện NPI tại Indonesia đã ngừng sản xuất để bảo trì, làm suy yếu hỗ trợ từ phía nhu cầu. Về mặt giá vận chuyển biển, giá tiếp tục tăng trong tuần này. Tính đến thứ Sáu, ngày 11 tháng 7, giá vận chuyển biển từ Philippines đến Cảng Thiên Tân đã tăng lên trung bình 12,5 USD/tấn. Dự kiến trong ngắn hạn, với lượng hàng xuất khẩu bước vào thời kỳ cao điểm và thiếu hụt tàu, giá vận chuyển biển có thể tiếp tục tăng. Nhìn về phía trước, dưới ảnh hưởng của nhiều yếu tố như thiệt hại liên tục tại các nhà máy luyện hạ nguồn, ý định mua hàng với giá cao hạn chế và tăng tồn kho tại cảng, giá quặng niken Philippines dự kiến sẽ tiếp tục giảm.
Do ảnh hưởng của mùa mưa dài hơn bình thường và các yếu tố chính sách, sản lượng quặng niken của Indonesia trong nửa đầu năm 2025 chỉ đạt 120 triệu tấn. Giá quặng niken tại Indonesia lại giảm một lần nữa vào tuần trước. Về phí bảo hiểm, phí bảo hiểm chính thống cho quặng niken laterit địa phương của Indonesia vẫn ở mức 24 - 26 USD/WMT trong tuần này. Giá giao hàng tại nhà máy cho quặng niken laterit địa phương của Indonesia có hàm lượng NI 1,6% của SMM là 50,4 - 53,9 USD/WMT, giảm 0,25 USD so với tuần trước, tương đương giảm 0,5%. Về giá quặng limonit, giá giao hàng tại nhà máy cho quặng niken laterit địa phương của Indonesia có hàm lượng NI 1,3% của SMM vẫn ổn định ở mức 26 - 28 USD/WMT, không thay đổi so với tuần trước. Đối với quặng saprolit, về mặt cung ứng, Meidy Katrin Lengkey, Tổng thư ký của APNI (Hiệp hội Niken Indonesia), đã tiết lộ trong một cuộc phỏng vấn với CNBC Indonesia rằng hạn ngạch được phê duyệt cho RKAB quặng niken năm 2025 lên tới 364 triệu tấn, trong khi sản lượng thực tế chỉ là 120 triệu tấn. Về mặt nhu cầu, các nhà máy luyện kim hạ nguồn vẫn đang trong giai đoạn lỗ, với động lực sản xuất yếu và sản lượng sản xuất tương đối thấp. Nhìn chung, mặc dù nguồn cung quặng niken tại Indonesia vẫn tiếp tục khan hiếm do mùa mưa, nhưng với việc hạn ngạch RKAB bổ sung tại Indonesia được phê duyệt tiếp theo và xem xét đến tình hình lỗ của các nhà máy luyện kim hạ nguồn, việc chấp nhận quặng niken giá cao là có hạn. Nhìn về tương lai, giá quặng saprolit vẫn sẽ trong tình trạng trì trệ. Đối với quặng limonit, về mặt cung ứng, nguồn cung quặng limonit hiện tại vẫn tương đối ổn định, có thể đáp ứng nhu cầu thị trường hiện tại. Ngoài ra, tiến bộ đáng kể trong việc phê duyệt hạn ngạch RKAB bổ sung có thể thúc đẩy tăng thêm nguồn cung. Về mặt nhu cầu, sản xuất dự án MHP diễn ra bình thường, với một số nhà sản xuất MHP tăng sản lượng, dẫn đến nhu cầu tổng thể ổn định và tăng nhẹ. Trong dài hạn, với tiến độ phê duyệt hạn ngạch RKAB bổ sung, dự kiến có thể có dư địa giảm giá đối với quặng limonit.




