Giá quặng niken Philippines vẫn yếu; lượng hàng đến cảng dự kiến tăng trong quý 3
Tuần này, giá quặng niken Philippines giảm. Giá CIF của quặng niken đỏ laterit Philippines (NI1,3%) được vận chuyển sang Trung Quốc là 44-46 USD/WMT và giá FOB là 35-37 USD/WMT; giá CIF của quặng NI1,5% là 57-60 USD/WMT và giá FOB là 50-52 USD/WMT. Từ góc độ cung cầu, tác động của lượng mưa đối với các khu vực khai thác ở các vùng sản xuất chính của Philippines là tương đối nhỏ. Bước sang tháng 7, dự kiến tổng lượng hàng vận chuyển trong quý 3 sẽ duy trì ở mức cao, với lượng hàng đến cảng quặng tiếp tục tăng và nguồn cung dồi dào. Tính đến thứ Sáu, ngày 11 tháng 7, lượng tồn kho quặng niken tại cảng Trung Quốc đã tăng lên 7,2 triệu WMT. Các tàu được điều động trước đó đã đến cảng liên tiếp, dẫn đến lượng tồn kho tăng lên. Về phía cầu, giá NPI tiếp tục giảm trong tuần này. Các nhà luyện kim NPI trong nước vẫn đang phải chịu thiệt hại nặng nề, hạn chế nghiêm trọng khả năng tiếp nhận nguyên liệu có giá cao của họ. Trong khi đó, một số nhà luyện kim NPI ở Indonesia đã tạm dừng sản xuất để bảo trì, làm suy yếu hỗ trợ từ phía cầu. Về giá vận chuyển đường biển, giá này tiếp tục tăng trong tuần này. Tính đến thứ Sáu, ngày 11 tháng 7, giá vận chuyển đường biển từ Philippines đến cảng Thiên Tân đã tăng lên trung bình 12,5 USD/tấn. Dự kiến trong ngắn hạn, với lượng hàng vận chuyển bước vào thời kỳ cao điểm và tình trạng thiếu tàu, giá vận chuyển đường biển có thể tiếp tục tăng. Nhìn về tương lai, dưới ảnh hưởng của nhiều yếu tố như thiệt hại liên tục tại các nhà luyện kim hạ nguồn, ý định mua hàng với giá cao hạn chế và lượng tồn kho tại cảng tăng lên, giá quặng niken Philippines dự kiến sẽ tiếp tục yếu đi.
Hạn ngạch RKAB năm 2025 là 364 triệu tấn; giá quặng niken đang có xu hướng giảm
Tuần này, giá quặng niken Indonesia lại giảm. Về phí bảo hiểm, phí bảo hiểm chính thống cho quặng niken laterit địa phương của Indonesia vẫn ở mức 24-26 USD/WMT trong tuần này; giá giao hàng tại nhà máy của quặng niken laterit địa phương của Indonesia (1,6%) là 50,4-53,9 USD/WMT, giảm 0,25 USD so với tuần trước, với mức giảm 0,5%. Về giá quặng limonit, giá giao hàng tại nhà máy của quặng niken laterit địa phương của Indonesia (1,3%) vẫn ổn định ở mức 26-28 USD/WMT, không thay đổi so với tuần trước.
Về quặng saprolite, từ phía cung ứng, bà Meidy Katrin Lengkey, Tổng thư ký của Hiệp hội Niken Indonesia (APNI), đã tiết lộ trong một cuộc phỏng vấn với CNBC Indonesia rằng hạn ngạch RKAB đã được phê duyệt cho quặng niken năm 2025 lên tới 364 triệu tấn, trong khi sản lượng thực tế chỉ là 120 triệu tấn. Từ phía cầu, các nhà máy luyện kim hạ nguồn vẫn đang trong giai đoạn lỗ, với động lực sản xuất yếu và sản lượng thấp. Nhìn chung, mặc dù nguồn cung quặng niken Indonesia vẫn còn eo hẹp do ảnh hưởng của mùa mưa, nhưng với việc phê duyệt thêm hạn ngạch RKAB tại Indonesia và xem xét đến tình trạng lỗ của các nhà máy luyện kim hạ nguồn, khả năng tiếp nhận quặng niken giá cao của họ là hạn chế. Dự báo trong tương lai, giá quặng saprolite sẽ tiếp tục ở mức thấp.
Về quặng limonite, từ phía cung ứng, nguồn cung quặng limonite hiện nay vẫn tương đối ổn định, đáp ứng được nhu cầu thị trường hiện tại. Ngoài ra, tiến bộ đáng kể trong việc phê duyệt thêm hạn ngạch RKAB có thể thúc đẩy tăng thêm nguồn cung. Từ phía cầu, sản xuất của các dự án MHP diễn ra bình thường, với một số nhà sản xuất MHP tăng sản lượng và nhu cầu tổng thể đang tăng lên ổn định. Trong dài hạn, với tiến độ phê duyệt thêm hạn ngạch RKAB, dự kiến giá quặng limonite có thể có không gian giảm giá.



