7.1 Biên bản cuộc họp sáng
Tin tức kinh tế vĩ mô:
(1) Ông Trump: Thuế quan sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 8 mà không có bất kỳ sự gia hạn nào. Thuế quan 50% sẽ được áp dụng đối với đồng nhập khẩu, trong khi thuế quan đối với dược phẩm có thể lên tới 200%, nhưng các nhà sản xuất dược phẩm sẽ được cho 18 tháng để điều chỉnh. Thuế quan đối với bán dẫn sẽ được công bố sớm, mặc dù thư thuế quan gửi cho EU có thể sẽ mất thêm hai ngày để phát hành.
(2) Vào ngày 9 tháng 7, Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện đã tổ chức một cuộc họp báo về việc "Hoàn thành chất lượng cao Kế hoạch 5 năm lần thứ 14". Ông Zheng Shanjie tuyên bố rằng tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình của Trung Quốc đạt 5,5% trong bốn năm đầu, và mức tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 sẽ vượt quá 35 nghìn tỷ nhân dân tệ.
Niken tinh luyện:
Thị trường giao ngay: Hôm nay, giá niken tinh luyện #1 SMM đứng ở mức 119.000-121.300 nhân dân tệ/tấn, với mức trung bình là 120.150 nhân dân tệ/tấn, giảm 950 nhân dân tệ/tấn so với ngày giao dịch trước đó. Phí bảo hiểm giao ngay chính thống đối với niken tinh luyện #1 Jinchuan được niêm yết ở mức 1.900-2.100 nhân dân tệ/tấn, với mức trung bình là 2.000 nhân dân tệ/tấn, không đổi so với tuần trước. Phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay đối với các thương hiệu điện phân chính thống trong nước dao động từ -100 đến 300 nhân dân tệ/tấn.
Thị trường tương lai: Hợp đồng niken SHFE giao dịch nhiều nhất (2508) mở cửa thấp hơn trong phiên đêm và tiếp tục giảm, kéo dài hiệu suất yếu vào phiên ban ngày, với giá giảm xuống dưới 119.000 nhân dân tệ/tấn. Đến giữa trưa, niken SHFE được niêm yết ở mức 118.960 nhân dân tệ/tấn, giảm 1,35%. Trong thời gian tới, giá niken có thể dao động yếu trong khoảng 118.000-123.000 nhân dân tệ/tấn. Các mối đe dọa thuế quan của Mỹ đã gây ra sự tăng mạnh trong việc tránh né rủi ro thị trường, với tâm lý kinh tế vĩ mô đè nén đà phục hồi.
Niken sunfat:
Vào ngày 9 tháng 7, chỉ số giá niken sunfat cấp pin SMM là 27.225 nhân dân tệ/tấn, với báo giá dao động từ 27.200-27.640 nhân dân tệ/tấn, cao hơn một chút so với ngày hôm qua. Về mặt chi phí, thời hạn thuế quan toàn cầu của Mỹ sắp đến đã duy trì sự tránh né rủi ro do sự không chắc chắn, kéo giá niken LME giảm hơn nữa. Nhìn chung, chi phí trực tiếp của muối niken có thể giảm. Về mặt cung ứng, một số nhà luyện kim muối niken có ý định tăng giá do chi phí nguyên liệu gần đây tăng lên, nhưng nhu cầu của người mua yếu đã dẫn đến các giao dịch hạn chế, với tổng tồn kho và lịch trình sản xuất vẫn ở mức thấp. Về mặt nhu cầu, các nhà máy tiền chất vẫn chậm chạp trong việc mua hàng, duy trì thái độ chờ xem sau khi hoàn thành việc dự trữ hàng tháng vào cuối tháng. Nhìn về tương lai, chi phí sản xuất giảm và nhu cầu hạ nguồn yếu có thể khiến giá muối niken duy trì ổn định ở mức thấp, bất chấp những nỗ lực của các nhà luyện kim để giữ giá.
NPI:
Vào ngày 9 tháng 7, giá trung bình NPI cao cấp 8-12% theo SMM là 905 nhân dân tệ/mtu (giá xuất xưởng, đã bao gồm thuế), không đổi so với ngày hôm trước. Về phía cung, trong nước, giá quặng Philippines vẫn ở mức cao, các nhà luyện kim vẫn đang hoạt động với lỗ, khiến tổng sản lượng thấp. Tại Indonesia, phí bảo hiểm quặng saprolite giảm nhẹ, làm giảm bớt áp lực chi phí của các nhà luyện kim, nhưng một số nhà luyện kim phải đối mặt với lỗ lớn hơn, nâng cao kỳ vọng về bảo trì và có thể làm giảm sản lượng. Về phía cầu, thép không gỉ đã bước vào mùa thấp điểm, với nhu cầu hạ nguồn kém và lượng tồn kho xã hội cao, có khả năng dẫn đến việc cắt giảm sản lượng và giảm nhu cầu NPI. Giá NPI ngắn hạn vẫn chịu áp lực.
Thép không gỉ:
Vào ngày 9 tháng 7, SMM báo cáo rằng hợp đồng tương lai SS đã giữ vững trong ngày. Thị trường giao ngay vẫn cơ bản ổn định. Chịu ảnh hưởng bởi các giao dịch NPI giá thấp ngày hôm qua, báo giá bán lẻ dao động, tác động đến tâm lý thị trường và tăng các báo giá giá thấp, mặc dù hoạt động giao dịch vẫn ở mức trung bình. Hiện tại, các nhà máy thép không gỉ đã hoàn thành phần lớn việc phân bổ hợp đồng tháng 7, giảm bớt áp lực. Tuy nhiên, lượng tồn kho xã hội vẫn ở mức cao và nhu cầu hạ nguồn khó cải thiện đáng kể trong mùa thấp điểm, khiến các thương nhân phải chịu áp lực bán hàng lớn.
Về phía hợp đồng tương lai, hợp đồng giao dịch nhiều nhất 2508 đã giữ vững. Lúc 10:30 sáng, SS2508 được báo giá ở mức 12.745 nhân dân tệ/tấn, tăng 30 nhân dân tệ/tấn so với ngày hôm trước. Tại Vô Tích, phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay cho 304/2B dao động từ 25-225 nhân dân tệ/tấn. Trên thị trường giao ngay, cuộn cán nguội 201/2B tại Vô Tích và Phật Sơn đều được báo giá ở mức 7.500 nhân dân tệ/tấn; cuộn cán nguội không cắt cạnh 304/2B trung bình ở mức 12.700 nhân dân tệ/tấn tại cả hai thành phố; cuộn cán nguội 316L/2B tại Vô Tích và Phật Sơn ở mức 23.600 nhân dân tệ/tấn; cuộn cán nóng 316L/NO.1 được báo giá ở mức 22.900 nhân dân tệ/tấn tại cả hai khu vực; cuộn cán nguội 430/2B tại Vô Tích và Phật Sơn ở mức 7.100 nhân dân tệ/tấn.
Hiện tại, thị trường thép không gỉ vẫn đang trong mùa thấp điểm truyền thống, với nhu cầu hạ nguồn không thể đáp ứng được mức cung. Ngoài ra, những bất ổn như thuế quan của Mỹ đã làm tăng tâm lý chờ đợi. Mặc dù có nhiều tổn thất và tin đồn về việc cắt giảm sản lượng, nhưng nguồn cung thị trường vẫn ở mức cao kỷ lục do cơ sở sản lượng lớn trước đó, cần thời gian để cân bằng lại cung cầu. Tồn kho của nhà máy và xã hội ở mức tương đối cao, trong khi việc giảm tồn kho chậm lại đáng kể trong mùa thấp điểm, gây áp lực lên các nhà máy, đại lý và thương nhân, hạn chế sự phục hồi giá cả. Phía nguyên liệu cũng phải đối mặt với áp lực: trong khi giá thầu của ferocrom cacbon cao vẫn ổn định do các nhà sản xuất ở nước ngoài cắt giảm sản lượng, thì giá bán lẻ lại thấp hơn mức thầu. Các nguyên liệu khác như NPI cao cấp và phế liệu thép không gỉ đã suy yếu hơn nữa, làm xói mòn hỗ trợ chi phí. Thị trường đang chờ đợi điều chỉnh cung cầu sau khi các nhà máy cắt giảm sản lượng.
Quặng Niken:
Giá quặng Philippines giảm do các nhà máy luyện kim thua lỗ hạn chế sự chấp nhận giá cao của hạ nguồn
Tuần trước, giá quặng niken trung bình ở Philippines đã giảm. Quặng niken laterit Philippines NI1,3% CIF được niêm yết ở mức 45-47 USD/WMT, trong khi NI1,3% FOB ở mức 36-38 USD/WMT; NI1,5% CIF ở mức 58-61 USD/WMT và NI1,5% FOB ở mức 51-53 USD/WMT. Về nguồn cung, lượng mưa ở các trung tâm sản xuất ở miền nam Philippines đã giảm nhẹ so với tuần trước, với khu vực phía nam Palawan không thay đổi và khu vực phía đông Davao gần như khô hạn. Lượng mưa lớn tập trung ở Zambales, với ít ảnh hưởng đến vận chuyển. Nguồn cung quặng tăng lên. Tính đến ngày 4 tháng 7, tồn kho tại cảng của Trung Quốc đã tăng lên 6,63 triệu WMT do các lô hàng trước đó đã đến. Về nhu cầu, giá NPI tiếp tục giảm. Các nhà máy luyện kim NPI trong nước phải đối mặt với tổn thất nghiêm trọng, làm giảm tâm lý mua quặng và làm suy yếu hỗ trợ giá cả. Trong tương lai, giá quặng Philippines dự kiến sẽ tiếp tục giảm do giá quặng địa phương Indonesia thấp hơn, các nhà máy luyện kim tiếp tục thua lỗ, việc chấp nhận giá cao bị hạn chế và tồn kho tại cảng tăng lên.
Giá tham chiếu nửa đầu tháng 7 của Indonesia giảm, quặng saprolite bước vào xu hướng giảm
Giá quặng niken Indonesia lại giảm một lần nữa vào tuần trước. Phí bảo hiểm cho quặng niken laterit địa phương của Indonesia vẫn ở mức 24-26 USD/WMT. Giá tham chiếu HMA cho nửa đầu tháng 7 giảm 1,83% so với tháng trước xuống còn 14.943 nhân dân tệ/tấn. Giá giao hàng tại nhà máy của quặng niken laterit địa phương Indonesia 1,6% của SMM giảm 0,5 USD/tấn (0,9%) xuống còn 50,4 - 54,4 USD/tấn. Giá quặng limonit ổn định, với giá giao hàng tại nhà máy 1,3% không thay đổi ở mức 26 - 28 USD/tấn.
Về mặt quặng saprolit, phía cung ứng, mưa liên tục tiếp tục gây gián đoạn khai thác và vận chuyển ở Sulawesi và Halmahera, mặc dù đã có tiến bộ trong việc phê duyệt RKAB mới và đã sửa đổi. Các phê duyệt tiếp theo trong tháng 7 và tháng 8 có thể thúc đẩy nguồn cung. Phía cầu ứng, hầu hết các nhà máy luyện NPI ở Indonesia đang phải vật lộn với giá quặng cao, một số nhà máy đang hoạt động với lỗ hoặc cắt giảm sản lượng, giảm mua sắm. Nhìn chung, mặc dù nguồn cung khan hiếm do mùa mưa, nhưng áp lực giảm giá từ các nhà máy luyện kim khiến giá cao khó duy trì. Giá quặng saprolit được dự đoán sẽ tiếp tục ở mức thấp.
Về mặt quặng limonit, phía cung ứng, sản lượng của Sulawesi vẫn ổn định, đáp ứng nhu cầu hiện tại. Các phê duyệt RKAB bổ sung trong những tháng tới có thể tiếp tục tăng nguồn cung. Phía cầu ứng, các dự án MHP hoạt động bình thường, duy trì nhu cầu quặng ổn định. Dài hạn, các phê duyệt bổ sung RKAB tiềm năng có thể đẩy giá quặng limonit xuống mức thấp.



