Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Nhu cầu về kim loại quan trọng trong tương lai sẽ tiếp tục tăng lên, với Indonesia và các nước Đông Nam Á khác có tiềm năng phát triển đáng kể [Hội nghị WRI Indonesia]

  • Th06 30, 2025, at 6:16 pm

Tại Hội nghị Khai khoáng và Hội nghị Khoáng sản quan trọng Indonesia 2025 - Sân chơi Niken, Coban và Phương tiện Giao thông Điện mới, ông Tobias Maya, Chủ tịch của PT Geo Search, đã chia sẻ những hiểu biết về chủ đề “Sự trỗi dậy của ngành khai khoáng ở Đông Nam Á: Indonesia đi đầu trong phát triển khoáng sản quan trọng toàn cầu, hỗ trợ các mục tiêu năng lượng tái tạo”.

Khoáng sản quan trọng cần thiết cho các mục tiêu năng lượng tái tạo năm 2050

Xếp hạng sản lượng khoáng sản toàn cầu của Indonesia:

  • Niken: Indonesia là nhà sản xuất niken lớn nhất thế giới, với sản lượng hàng năm là 2,2 triệu tấn, chiếm 60% tổng sản lượng toàn cầu.
  • Coban: Indonesia là nhà sản xuất coban lớn thứ hai thế giới, với sản lượng hàng năm khoảng 28.000 tấn, chiếm 10% tổng sản lượng toàn cầu.
  • Đồng: Indonesia là nhà sản xuất đồng lớn thứ năm thế giới, với sản lượng hàng năm khoảng 1,1 triệu tấn, chiếm 5% tổng sản lượng toàn cầu.
  • Bauxit: Indonesia là nhà sản xuất bauxit lớn thứ năm thế giới, với sản lượng hàng năm đạt 21 triệu tấn, chiếm 20% tổng sản lượng toàn cầu.
  • Mangan: Indonesia có tiềm năng tài nguyên mangan khoảng 190 triệu tấn, chiếm 3% trữ lượng đã biết của thế giới và đứng thứ bảy trên toàn cầu.

Cơ hội hợp tác và đầu tư chính:

  • Hiệp định Thương mại Tự do: Indonesia đã ký kết một hiệp định thương mại tự do với Australia để cung cấp từ 60.000 đến 120.000 tấn lithium hàng năm cho thị trường xe điện Indonesia, hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp xe điện.
  • Đầu tư của các nhà sản xuất ô tô: Các nhà sản xuất ô tô lớn trên toàn cầu, bao gồm Ford, Hyundai, LG và Tesla, đang thực hiện các khoản đầu tư lớn vào sản xuất pin và xe điện.
  • Triển vọng thị trường: Indonesia dự kiến sẽ có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, với chi phí vận hành cạnh tranh và một loạt các chính sách của chính phủ hỗ trợ đầu tư.

Ước tính tài nguyên Niken toàn cầu

Ước tính tài nguyên Niken toàn cầu:

70% tài nguyên niken trên thế giới là quặng laterit, nhưng chúng chỉ chiếm dưới 40% tổng sản lượng quặng toàn cầu.

Phân bố toàn cầu tài nguyên niken laterit

Nhiều mỏ niken laterit nằm ở các vùng nhiệt đới. Các dãy núi ophiolit tiếp xúc với khí hậu nhiệt đới ẩm ướt trong hàng triệu năm đã hình thành các mỏ niken laterit rộng lớn và dày.

Indonesia và Philippines rất giàu tài nguyên niken laterit. Các quốc gia này gần với Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản và các quốc gia mới nổi ở Đông Nam Á, hỗ trợ nhu cầu của các ngành công nghiệp thép lớn và các ngành công nghiệp xe điện đang phát triển ở các khu vực này.

Sản xuất niken ở Đông Nam Á - Thăm dò ban đầu

Trong những năm 1980 và 1990, Indonesia, thông qua hệ thống hợp đồng làm việc tập trung, đã ký hợp đồng với các công ty khai thác mỏ trong và ngoài nước để phát triển khoáng sản trên diện tích lớn. Cho đến nay, các khu vực này vẫn là nguồn tài nguyên khoáng sản và sản xuất niken chính được biết đến trong khu vực.

Các công ty chính tham gia phát triển bao gồm Vale (trước đây là Inco) với các mỏ ở Sorowako, Vịnh Weda, Đảo Gag (BHP), Rio Tinto/Sherritt và Antam.

Hệ thống quản lý này đã dẫn đến tỷ lệ thành công cao trong phát triển dự án do một số yếu tố: các công ty được cấp diện tích thăm dò lớn; lịch trình nghiêm ngặt buộc các nhà thăm dò phải nhanh chóng xác định các khu vực tốt nhất; sự kiểm soát tập trung đối với việc cấp phép đã tạo ra một môi trường đầu tư rõ ràng và ổn định; các công ty có đủ năng lực kỹ thuật và tài chính; chuyển giao công nghệ được tạo điều kiện thông qua việc sử dụng công nghệ nước ngoài; và các dự án được xây dựng dựa trên kế hoạch dài hạn, cho phép chúng chịu được biến động giá cả.

Sản xuất niken ở Đông Nam Á - Các giai đoạn phát triển chính

Năm 2000, Indonesia đã thực hiện quyền tự trị địa phương và cấp phép khai thác mỏ rộng rãi (KP và IUP). Những giấy phép này chủ yếu do các nhà đầu tư trong nước nắm giữ, mặc dù chúng thường có quy mô tương đối nhỏ, thường dao động từ 100 đến 2.000 ha.

Năm 2003, khi giá niken bắt đầu tăng, nhiều nhà đầu tư cơ hội đã tràn vào thị trường.

Năm 2007, bong bóng đầu tư đạt đỉnh điểm, với giá niken tăng vọt lên hơn 55.000 USD/tấn, nhưng sau đó lại giảm nhanh chóng do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.

Năm 2009, một luật khai thác mỏ mới đã được ban hành, thiết lập thời gian ân hạn năm năm để thích ứng với các quy định mới.

Năm 2010, các đơn xin cấp IUP mới đã bị đình chỉ và các đơn cấp phép hoạt động kém hiệu quả đã được thanh lý thông qua cơ chế CNC.

Năm 2014, Indonesia đã thực hiện lệnh cấm xuất khẩu khoáng sản, dẫn đến tiến độ chậm đối với hầu hết các dự án xây dựng nhà máy luyện kim đã được lên kế hoạch.

Năm 2016, Philippines đã áp đặt các hạn chế đối với các hoạt động khai thác mỏ của mình, ảnh hưởng hơn nữa đến sản xuất niken ở Đông Nam Á.

Các hoạt động sản xuất niken thường xuyên trong những năm gần đây

Trong những năm gần đây, sản xuất niken đã cho thấy xu hướng tích cực, đặc biệt là từ nửa cuối năm 2016 và trong phần lớn thập kỷ qua, với sự gia tăng đáng kể các hoạt động thăm dò, phát triển tài nguyên và sản xuất ở Indonesia và Philippines.

Các yếu tố chính thúc đẩy xu hướng này bao gồm việc nới lỏng lệnh cấm xuất khẩu và áp dụng hệ thống hạn ngạch xuất khẩu (tính đến năm 2020); sự gia tăng đáng kể đầu tư của các nhà máy luyện kim Trung Quốc vào sản xuất thép không gỉ (RKEF/NPI) ở Indonesia; nhu cầu thị trường trong nước tăng lên; hiệu suất giá niken mạnh mẽ; nhu cầu ngày càng tăng đối với niken/coban cấp pin mới nổi (quy trình HPAL); và việc áp dụng các công nghệ mới, tất cả đều cùng góp phần vào sự phát triển tích cực của sản xuất niken.

Từ nửa cuối năm 2016, Indonesia cũng đã đạt được tiến bộ đáng kể trong các hoạt động chế biến và tinh chế hạ nguồn, dẫn đến sản lượng kim loại niken tăng gấp đôi mỗi hai năm.

Triển vọng sản xuất niken ở Đông Nam Á

1. Sản xuất niken của Indonesia sẽ tiếp tục tăng trưởng đáng kể, được thúc đẩy bởi các khoản đầu tư toàn cầu sẽ mở rộng sang các thị trường thép không gỉ và pin EV hạ nguồn.

2. Các nước Đông Nam Á có nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng dồi dào (như niken, coban, đồng, vàng và đất hiếm) và chi phí sản xuất thấp hơn sẽ có đà tăng trưởng mạnh mẽ.

3. Philippines đang nỗ lực bắt chước sự tăng trưởng đầu tư gần đây của Indonesia, nhằm mang lại lợi ích kinh tế đáng kể bằng cách thu hút đầu tư nước ngoài, tạo việc làm, nâng cao kỹ năng và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

Trong 5 năm tới, sự gia tăng sản lượng kim loại quan trọng của Indonesia dự kiến sẽ tác động đến giá quặng vận chuyển trực tiếp.

Giao tiếp xã hội và quản lý môi trường hiệu quả là rất quan trọng để đạt được tăng trưởng trong tương lai.

Phát triển tài nguyên niken mới

Mặc dù việc xác định vị trí quặng niken laterit là tương đối dễ dàng, việc xác định chính xác hàm lượng của quặng goethit và saprolit vẫn cần sự hỗ trợ của các phương pháp thăm dò có hệ thống.

Thật không may, hầu hết các giấy phép khai thác ở Indonesia đều không thực hiện tốt việc áp dụng các kỹ thuật thăm dò tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn quốc tế như JORC và KCMI, khiến việc đưa ra các ước tính tài nguyên đáng tin cậy trở nên khó khăn.

Tuy nhiên, sự thiếu hiểu biết về địa chất và thiếu kế hoạch khai thác này cũng tạo ra những cơ hội đáng kể để khám phá các tài nguyên mới trước đây bị bỏ qua.

Các công ty hiện đang tăng cường đầu tư vào các thực tiễn khai thác bền vững (khai thác xanh).

Làm thế nào để tìm thấy các mỏ niken laterit tốt nhất?

Đầu tiên, cần phải hiểu được quá trình hình thành của quặng niken laterit ferronickel. Quặng niken laterit ferronickel chủ yếu được hình thành từ các ophiolit thông qua quá trình phong hóa và lọc dài hạn. Các vùng nhiệt đới có lượng mưa cao tạo ra môi trường lý tưởng cho sự hình thành của quặng laterit, vì lượng mưa dồi dào giúp phong hóa đá. Khi tìm kiếm các đá mềm đã bị phong hóa có chứa silicat niken, tập trung vào các khu vực có lượng mưa cao và điều kiện địa chất thích hợp sẽ làm tăng đáng kể khả năng phát hiện các mỏ niken laterit có hàm lượng cao.

Chiến lược thăm dò niken

Các lớp phong hóa laterit điển hình chứa goethit và saprolit, với các phạm vi hàm lượng đóng vai trò là chỉ số của các khoáng vật chỉ thị.

UltraGPR là một công cụ thăm dò hiệu quả có khả năng xác định ranh giới đá giữa goethit (giàu đất sét) và saprolit (đá đã bị phong hóa) trong các lớp phong hóa laterit, xuống đến đáy của lớp phong hóa (đá mẹ). Công nghệ này thường cung cấp các ước tính về thể tích tổng thể tiềm năng của goethit và đá đã bị phong hóa trong khu vực được khảo sát.

Bằng cách tích hợp dữ liệu khoan, UltraGPR có thể ước tính chính xác hơn về kích thước và sự phân bố khoáng hóa của các thân quặng niken và sắt laterit, từ đó nâng cao độ chính xác của việc ước tính tài nguyên.

Nghiên cứu địa chất khu vực và GIS

Lý tưởng nhất là, việc thăm dò mỏ nên bắt đầu với các nghiên cứu địa chất khu vực và công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý). Điều này đặc biệt đúng ở Đông Nam Á, nơi các mỏ đất sét đỏ như vậy tương đối dễ phát hiện. Chúng thường xuất hiện ở những khu vực có cấu trúc ophiolit đã được nâng lên và bào mòn theo thời gian.

Phân bố các mỏ đất sét đỏ có thể được dự đoán thông qua phân tích độ dốc và phân tích hình dáng địa hình tổng thể. Ở những khu vực có độ dốc từ nhẹ đến trung bình (từ 0° đến 18°), nơi đá mẹ là đá siêu bazan, thường có lợi cho sự giàu có của quặng niken đất sét đỏ. Ngược lại, ở những khu vực có địa hình đồi núi từ trung bình đến dốc (với độ dốc từ 18° đến 35°), mặc dù đá mẹ cũng là đá siêu bazan, nhưng quá trình khoáng hóa đất sét đỏ thường mỏng hơn và phân bố không đều hơn.

Ví dụ Đơn Giản: Sự Hình Thành Các Mỏ Đất Sét Đỏ Ferronickel trong Ophiolit của Indonesia

Các tầng đất sét đỏ bị bào mòn mạnh thường được kiểm soát bởi các cấu trúc địa chất, giúp xác định vị trí các mỏ goethit và đá mềm dày nhất và có hàm lượng cao nhất. Những mỏ này thường được phát hiện thông qua các đặc điểm địa hình bề mặt.

Kết Quả UltraGPR

Khoan Lõi và Lấy Mẫu

Sau khi lập bản đồ sơ bộ và khảo sát UltraGPR đã xác định được các vùng vỏ thạch quyển bị bào mòn, việc khoan lấp có thể được nhắm mục tiêu vào các cấu trúc địa chất cụ thể. Điều này cho phép khoan được thực hiện ở các vị trí tối ưu, nhắm mục tiêu vào các vùng vỏ thạch quyển bị bào mòn tốt nhất. Phương pháp này có thể tiết kiệm tới 40% chi phí cao liên quan đến khoan và lấy mẫu.

Ngoài ra, việc hoàn thành giai đoạn khoan nhanh hơn mang lại những lợi thế hơn nữa, rút ngắn đáng kể thời gian thực hiện dự án và cho phép đạt được các mốc tài nguyên khoáng sản nhanh hơn.

Mục Tiêu Thăm Dò Trong Tương Lai

Trong tương lai, nhu cầu về các kim loại quan trọng sẽ tiếp tục tăng lên, với Indonesia và các nước Đông Nam Á khác đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Những quốc gia này có tiềm năng đáng kể để phát triển các tài nguyên mới:

Việc phát hiện các dự án thế hệ tiếp theo sẽ bao gồm các mỏ hiện tại ít nổi bật hơn.

Nếu thăm dò được khuyến khích như trong quá khứ, gần như chắc chắn sẽ phát hiện được các mỏ niken, đồng, coban và các kim loại quan trọng khác mới.

Mặc dù có những thách thức do hậu cần dự án, cơ sở hạ tầng và xung đột sử dụng đất, nhưng những quốc gia này mang lại nhiều cơ hội to lớn để phát triển tài nguyên khoáng sản.

Việc khai thác các kim loại quan trọng này sẽ giúp đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ sang một kỷ nguyên năng lượng tái tạo mới trong khu vực.

Nhìn chung, các khả năng thăm dò trong tương lai là rất rộng lớn.


》Nhấp để xem báo cáo đặc biệt về Hội nghị Khai thác mỏ và Hội nghị Kim loại quan trọng Indonesia 2025

  • Tin tức chọn lọc
  • Đồng
  • Nhôm
  • Niken
  • Kim loại phế liệu
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.