Bước vào tháng 6, xu hướng thị trường molypden vẫn được theo dõi chặt chẽ. Đầu tháng, giá thầu của các mỏ chính thống đã lần lượt được xác định, với giá quặng vẫn duy trì xu hướng tăng cao. Ngày 4 tháng 6, một mỏ ở Giang Tây đã đấu thầu và bán quặng tinh chế molypden có hàm lượng 45%-50% với giá giao dịch là 3.865 nhân dân tệ/tấn-độ. Ngoài ra, vào ngày 6 tháng 6, một mỏ ở Hà Nam đã bán quặng tinh chế molypden có hàm lượng 50% trở lên ngoại tuyến với giá 3.870 nhân dân tệ/tấn-độ. Tính đến ngày 6 tháng 6, báo giá quặng tinh chế molypden của SMM là 3.860-3.890 nhân dân tệ/tấn-độ, với giá trung bình là 3.875 nhân dân tệ/tấn-độ, tăng khoảng 7% so với đầu năm và đạt mức cao kỷ lục kể từ tháng 2 năm 2023. Giá molypden sắt (Mo60) hạ nguồn đóng cửa ở mức 245.000-250.000 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình là 247.500 nhân dân tệ/tấn, tăng khoảng 6% so với đầu năm. Giá nguyên liệu thượng nguồn cao đã truyền sang hạ nguồn, và giá các kim loại molypden và sản phẩm hóa học molypden cũng đã có xu hướng tăng trong thời gian gần đây.
SMM cho rằng nhiều yếu tố tích cực đã cộng hưởng, thúc đẩy sự tăng giá mạnh mẽ trong chuỗi ngành công nghiệp molypden lần này.
1. Sự tồn tại song song của tài nguyên mỏ khan hiếm và hạn chế về năng lực sản xuất
Tổng sản lượng quặng tinh chế molypden đã chậm lại vào năm 2024, với mức tăng chủ yếu đến từ các mỏ có hàm lượng thấp, trong khi mức tăng của các mỏ có hàm lượng tiêu chuẩn nói chung đã chậm lại. Đồng thời, sản lượng quặng tinh chế molypden từ các mỏ hàng đầu đã giảm ở các mức độ khác nhau so với thời kỳ trước đó. Sản lượng của một số mỏ hàng đầu đã giảm đáng kể trong năm 2024, dẫn đến nhu cầu về quặng lưu thông trên thị trường tăng thêm. Theo dữ liệu của SMM, sản lượng quặng tinh chế molypden trong nước năm 2024 là khoảng 223.000 tấn thực tế, giảm 0,9% so với cùng kỳ năm trước. Trong năm 2025, việc mở rộng sản lượng quặng tinh chế molypden vẫn còn hạn chế, và sự suy giảm về hàm lượng đã trở thành một vấn đề chung trong ngành. Dữ liệu của SMM cho thấy từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2025, sản lượng quặng tinh chế molypden trong nước là khoảng 87.700 tấn thực tế, tăng gần 7% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, sản lượng quặng tinh chế molypden trong tháng 5 đã giảm nhẹ so với tháng trước. Việc giải phóng công suất hạn chế và sự suy giảm về phẩm cấp của các doanh nghiệp khai thác molypden ở đầu nguồn nguyên liệu đã dẫn đến một "khoảng trống khó khăn" trong nguồn cung nguyên liệu, điều này đã hỗ trợ mạnh mẽ cho giá molypden.

2. Động lực kép từ nhu cầu của các lĩnh vực truyền thống và mới nổi
Molypden có những ưu điểm như độ bền cao, điểm nóng chảy cao, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thép, dầu khí, hóa chất, công nghệ điện và điện tử, y học và nông nghiệp. Khoảng 80% lượng tiêu thụ trực tiếp của molypden được sử dụng trong ngành công nghiệp thép dưới dạng quặng molypden rang hoặc sắt molypden và các vật liệu phụ gia molypden khác, trong khi phần còn lại được sử dụng trong các sản phẩm hóa chất và kim loại molypden. Trong những năm gần đây, được hưởng lợi từ sự tăng tốc đầu tư vào năng lượng toàn cầu, xây dựng điện hạt nhân, hóa dầu và cơ sở hạ tầng, nhu cầu đã tăng lên trong các lĩnh vực như đường ống, bể chứa, lò phản ứng, thiết bị khử muối nước biển, đóng tàu, điện hạt nhân và năng lượng mới, thúc đẩy sản lượng thép không gỉ có chứa molypden trong nước tăng so với cùng kỳ năm trước với tốc độ tăng trưởng đáng kể. Dữ liệu của SMM cho thấy từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2025, sản lượng thép không gỉ 316/316L trong nước là khoảng 1,172 triệu tấn, tăng 96% so với cùng kỳ năm trước. Nhu cầu ngày càng tăng đối với thép không gỉ có chứa molypden đã thúc đẩy mạnh mẽ nhu cầu đối với các sản phẩm như sắt molypden. Theo tính toán của SMM, lượng mua sắt molypden trung bình hàng tháng từ tháng 1 đến tháng 5 đạt 13.000 tấn. Vào tháng 6, nhiều nhà máy thép ở Giang Tô và Hà Bắc đã công bố khối lượng mua hàng, và trọng tâm giao dịch của sắt molypden cũng theo xu hướng tăng lên.

3. Được thúc đẩy bởi các yếu tố chính sách ngành
Vào tháng 2 năm 2025, Bộ Thương mại đã thực hiện kiểm soát xuất khẩu đối với các kim loại chiến lược như vonfram và molypden; vào đầu tháng 6, nhiều bộ ngành đã cùng triển khai các biện pháp để ngăn chặn dòng chảy bất hợp pháp các khoáng sản chiến lược, với các tỉnh giàu tài nguyên như Quý Châu dẫn đầu trong việc phản ứng. Các chính sách này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, và các biện pháp này đã làm tăng cường kỳ vọng về tình trạng thiếu hụt cung cấp molypden toàn cầu. Chính sách kiểm soát xuất khẩu đã hạn chế việc chảy ra ngoài của các sản phẩm liên quan đến molypden, khiến nguồn cung thị trường trong nước tương đối tập trung, tăng cường khả năng kiểm soát giá molypden trong nước và đẩy giá ngành công nghiệp molypden toàn cầu lên cao.
Ý kiến ngắn gọn của SMM: Thị trường molypden đã thể hiện xu hướng tăng nhanh do nhiều yếu tố tích cực như động lực cung-cầu toàn diện và các yếu tố chính sách. Trong ngắn hạn, dưới tác động kết hợp của nguồn nguyên liệu khan hiếm, kỳ vọng tăng giá tăng lên và việc bổ sung kịp thời từ phía hạ lưu, thị trường vẫn ở giai đoạn cung không đủ cầu, hỗ trợ hoạt động ở mức cao của thị trường molypden. Tuy nhiên, về trung và dài hạn, kể từ tháng Tư, giá các sản phẩm như sắt molypden đã liên tục tăng, dẫn đến biên lợi nhuận thấp cho các nhà máy thép hạ lưu. Một số nhà máy thép không gỉ đã giảm sản xuất vào tháng Năm, và khi sản xuất thép dần bước vào mùa thấp điểm truyền thống, áp lực từ phía hạ lưu có thể ức chế không gian tăng trưởng của thị trường. Trong tương lai, vẫn cần chú ý đến sự thay đổi trong hoạt động mỏ và nhu cầu phía hạ lưu.



