I. Sản xuất hydro từ than
Tại Sơn Đông, phạm vi giao dịch than cốc là [1.140-1.170 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,2 nhân dân tệ/m³].
Tại Hà Bắc, phạm vi giao dịch than cốc là [1.210-1.250 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,35 nhân dân tệ/m³].
Tại Sơn Tây, phạm vi giao dịch than cốc là [1.320-1.490 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,36 nhân dân tệ/m³].
Tại Hà Nam, phạm vi giao dịch than cốc là [1.330-1.370 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,36 nhân dân tệ/m³].
II. Sản xuất hydro từ khí tự nhiên
Tại miền đông Quảng Đông, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.910-4.910 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [2,32 nhân dân tệ/m³].
Tại Quảng Tây, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.710-5.020 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [2,28 nhân dân tệ/m³].
Tại Sơn Tây, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.040-4.340 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [2,01 nhân dân tệ/m³].
Tại Hà Bắc, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.226-4.515 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [2,11 nhân dân tệ/m³].
Tại Sơn Đông, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.470-4.610 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,96 nhân dân tệ/m³].
Tại Đồng bằng sông Châu Giang, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.890-4.920 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [2,11 nhân dân tệ/m³].
Tại Hồ Bắc, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.550-4.730 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [2 nhân dân tệ/m³].
Tại Hà Nam, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.200-4.350 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,85 nhân dân tệ/m³].
Tại Quý Châu, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.410-4.640 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,96 nhân dân tệ/m³].
Tại Tứ Xuyên, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.360-4.490 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,91 nhân dân tệ/m³].
Tại Chiết Giang, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.480-4.820 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [2 nhân dân tệ/m³].
Tại Nội Mông Cổ, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.190-4.420 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [1,87 nhân dân tệ/m³].
Tại Hắc Long Giang, phạm vi giao dịch khí tự nhiên là [4.620-4.820 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [2,03 nhân dân tệ/m³].
III. Sản xuất hydro từ propan
Tại Đông Bắc Trung Quốc, phạm vi giao dịch propylen oxit là [7.470-7.500 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [4,25 nhân dân tệ/m³].
Tại Đông Trung Quốc, phạm vi giao dịch propylen oxit là [7.380-7.400 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [4,21 nhân dân tệ/m³].
Tại Sơn Đông, phạm vi giao dịch propylen oxit là [7.260-7.320 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [4,18 nhân dân tệ/m³].
Tại Nam Trung Quốc, phạm vi giao dịch propylen oxit là [7.680-7.820 nhân dân tệ], và chi phí trung bình của hydro là [4,38 nhân dân tệ/m³].
IV. Sản xuất hydro từ methanol
Phạm vi giao dịch methanol tại Đông Bắc Trung Quốc là [2.180-2.270 nhân dân tệ/tấn], với chi phí trung bình của hydro là [2,08 nhân dân tệ/m³].
Phạm vi giao dịch methanol tại Đông Trung Quốc là [2.130-2.350 nhân dân tệ/tấn], với chi phí trung bình của hydro là [2,10 nhân dân tệ/m³].
Phạm vi giao dịch methanol tại Trung Trung Quốc là [2.070-2.360 nhân dân tệ/tấn], với chi phí trung bình của hydro là [2,11 nhân dân tệ/m³].
Phạm vi giao dịch methanol tại Bắc Trung Quốc là [1.960-2.050 nhân dân tệ/tấn], với chi phí trung bình của hydro là [1,91 nhân dân tệ/m³].
Phạm vi giao dịch methanol tại Nam Trung Quốc là [2.310-2.350 nhân dân tệ/tấn], với chi phí trung bình của hydro là [1,71 nhân dân tệ/m³].
Phạm vi giao dịch methanol tại Tây Bắc Trung Quốc là [1.595-1.950 nhân dân tệ/tấn], với chi phí trung bình của hydro là [1,36 nhân dân tệ/m³].
Phạm vi giao dịch methanol tại Tây Nam Trung Quốc là [2.150-2.440 nhân dân tệ/tấn], với chi phí trung bình của hydro là [1,69 nhân dân tệ/m³].



