Theo số liệu mới nhất của Tổng cục Hải quan, trong tháng 4 năm 2025, Trung Quốc đã nhập khẩu 13.742,8 tấn than vỏ hạt, tăng 39% so với tháng trước và giảm 8% so với cùng kỳ năm ngoái. Giá nhập khẩu trung bình của than vỏ hạt trong tháng 4 là 549,46 USD/tấn. Trong tháng 3, giá nhập khẩu trung bình là 492,4 USD/tấn, cho thấy giá nhập khẩu trung bình mỗi tấn than vỏ hạt tăng 12% so với tháng trước.
Sự gia tăng gần đây của giá nhập khẩu than vỏ hạt (chủ yếu là than vỏ dừa) là kết quả của nhiều yếu tố chồng chéo lên nhau. Các lý do cụ thể có thể được phân loại thành năm khía cạnh sau:
1. Nguồn cung nguyên liệu thu hẹp và cạnh tranh gia tăng tại các khu vực sản xuất
- Biến động sản lượng dừa ở các nước sản xuất chính
Là một trong những nguồn cung cấp vỏ dừa lớn trên thế giới, Đông Nam Á đã phải đối mặt với nhiều thảm họa thiên nhiên trong năm 2024. Tại Thái Lan, hạn hán và sâu bệnh đã dẫn đến giảm sản lượng dừa thơm. Tại một số khu vực sản xuất của Indonesia, hiệu quả thu gom vỏ dừa giảm do lượng mưa bất thường vào cuối mùa mưa. Ngoài ra, mặc dù Việt Nam đã mở rộng diện tích trồng dừa, nhưng quy trình sản xuất "lò nướng bún" truyền thống đã dẫn đến hàm lượng carbon cố định thấp (50%-55%) và hàm lượng tro cao (5%) trong vật liệu than hóa, khiến khó có thể đáp ứng nhu cầu nguyên liệu chất lượng cao của thị trường Trung Quốc.
- Điều chỉnh chính sách công nghiệp tại các nước xuất khẩu
Là nước sản xuất dừa lớn nhất thế giới, Indonesia đã tăng cường quản lý xuất khẩu dừa tươi vào năm 2024 bằng cách áp dụng các yêu cầu kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt (như hệ thống vườn cây và nhà máy đóng gói đã đăng ký), gián tiếp chuyển hướng một số nguồn vỏ dừa để xuất khẩu trái cây tươi. Đồng thời, để nâng cao năng lực chế biến trong nước, Việt Nam đã tăng thuế xuất khẩu lên 30% đối với 18 loại sản phẩm bắt đầu từ tháng 7 năm 2024. Mặc dù điều này không nhằm trực tiếp vào than vỏ dừa, nhưng sự hội nhập của chuỗi công nghiệp đã dẫn đến việc nguyên liệu được ưu tiên cho các nhà máy trong nước.
- Mở rộng công suất chế biến tại các khu vực sản xuất
Số lượng nhà máy than hóa vỏ dừa mới xây dựng ở các khu vực như Indonesia và Philippines tăng vọt, trực tiếp đẩy giá mua nguyên liệu tại địa phương lên. Ví dụ, Indonesia đã nâng cao hiệu quả than hóa thông qua công nghệ lò quay động, đạt được hàm lượng carbon cố định từ 73%-76%. Điều này đã thu hút các doanh nghiệp Trung Quốc đến xây dựng nhà máy tại địa phương, hình thành một vòng lặp kín "nguyên liệu - sản xuất - xuất khẩu" và làm tăng cường hơn nữa sự cạnh tranh về tài nguyên.
2. Chi phí vận chuyển tăng và nút thắt hậu cần
Biến động giá cước vận tải biển quốc tế
Cuộc khủng hoảng Biển Đỏ vào năm 2024 đã khiến một số tuyến đường vận tải phải đi vòng qua Mũi Hảo Vọng ở châu Phi, kéo dài chu kỳ vận chuyển từ Đông Nam Á đến Trung Quốc từ 30%-40%. Cùng với mối đe dọa của các cuộc đình công tại các cảng Đông Bắc Mỹ, chỉ số giá cước vận tải biển Đông Nam Á đã tăng 17,8% so với cùng kỳ năm trước trong quý 4 năm 2024. Vào tháng 1 năm 2025, giá cước vận tải cho các container lớn trên tuyến đường Tây Bắc Mỹ đã tăng từ 1.000-1.600 USD, trong khi đó, giá cước trên tuyến đường Đông Bắc Mỹ đã tăng từ 1.050-1.175 USD, trực tiếp đẩy chi phí nhập khẩu lên cao.
Chi phí truyền tải trong hậu cần trong nước
Than vỏ dừa nhập khẩu chủ yếu vào Trung Quốc thông qua các cảng ở Quảng Đông và Hải Nam. Trong năm 2024, chi phí vận tải đường bộ trong nước đã tăng 12% so với cùng kỳ năm trước do giá dầu diesel tăng, trong khi phí kho bãi tăng từ 8%-10% do các yêu cầu bảo vệ môi trường được nâng cấp (như các tiêu chuẩn cao hơn về chống ẩm và phòng cháy).
3. Sự tăng trưởng bùng nổ của nhu cầu hạ nguồn
Mở rộng ngành công nghiệp pin Natri-ion
Than vỏ dừa, với cấu trúc xốp tự nhiên, là một nguyên liệu lý tưởng cho than cứng pin Natri-ion. Mỗi GWh sản xuất pin Natri-ion tiêu thụ khoảng 1.500 tấn than vỏ dừa đã than hóa. Khi nhu cầu về tế bào pin Natri-ion tăng dần, nhu cầu về than vỏ dừa cũng tăng theo.
Nâng cấp nhu cầu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
Nhu cầu về than hoạt tính vỏ dừa trong các lĩnh vực truyền thống như xử lý nước và lọc không khí tiếp tục tăng. Ví dụ, quy mô thị trường cho than hoạt tính được sử dụng trong lọc nước uống ở Trung Quốc đã mở rộng 25% so với cùng kỳ năm trước vào năm 2024. Do hàm lượng tạp chất thấp và hiệu suất hấp phụ cao, than vỏ dừa đã trở thành nguyên liệu ưa thích cho các thiết bị lọc nước cao cấp.
4. Tác động của các yếu tố chính sách và tỷ giá hối đoái
Áp lực chính sách bảo vệ môi trường trong nước
Chiến lược "hai mục tiêu carbon" của Trung Quốc yêu cầu các doanh nghiệp than hoạt tính phải sử dụng nguyên liệu có hàm lượng carbon cố định cao (≥70%). Các vật liệu than hóa chất chất lượng thấp từ Việt Nam đang dần bị loại bỏ vì không đáp ứng được yêu cầu kế toán phát thải carbon. Nhu cầu nhập khẩu đã chuyển sang các nước có nguồn cung cấp chất lượng cao như Indonesia và Philippines, làm trầm trọng thêm tình trạng khan hiếm nguồn cung.
Biến động tỷ giá nhân dân tệ
Nhân dân tệ ngoại hối đã giảm giá 0,85% so với đồng đô la Mỹ vào năm 2.024 và tiếp tục giảm xuống dưới ngưỡng 7,3 vào tháng 5 năm 2.025, dẫn đến sự gia tăng đồng thời của chi phí nhập khẩu tính bằng đô la Mỹ. Ví dụ, giá CIF của than dừa vỏ dừa Indonesia đã tăng từ 450 đô la Mỹ/tấn vào đầu năm 2.024 lên 580 đô la Mỹ/tấn vào tháng 5 năm 2.025, với các yếu tố tỷ giá hối đoái đóng góp khoảng 15% vào sự gia tăng này.
5. Đầu cơ thị trường và rào cản thương mại
Thế thượng phong của thị trường bán
Bắt đầu từ nửa cuối năm 2024, các nhà cung cấp than dừa vỏ dừa ở các nước sản xuất chính như Indonesia và Philippines đã áp dụng chiến lược "hạn chế cung cấp và tăng giá". Các thương nhân trong nước đã dự trữ hàng hóa trước để đảm bảo nguồn cung, tạo ra một vòng luẩn quẩn "tích trữ - giữ hàng - tăng giá". Tính đến tháng 1 năm 2025, giá nhà máy bao gồm thuế của than dừa vỏ dừa nhập khẩu đã tăng lên 4.900-5.500 nhân dân tệ/tấn, tăng 35% so với đầu năm 2024.
Tăng giá ẩn của rào cản thương mại
Hải quan Trung Quốc đã tăng cường kiểm tra các chỉ tiêu như hàm lượng tạp chất và mức độ hoạt hóa của than dừa vỏ dừa nhập khẩu. Trong năm 2024, số lượng lô hàng bị trả lại được phân loại là "chất thải rắn" do không đáp ứng các tiêu chuẩn thành phần đã tăng 40% so với cùng kỳ năm trước. Để giảm thiểu rủi ro, các doanh nghiệp có xu hướng mua nguyên liệu thô chất lượng cao với giá cao hơn, tiếp tục đẩy giá trung bình thị trường lên cao.
Tóm tắt và xu hướng
Trong ngắn hạn, giá nhập khẩu than dừa vỏ dừa dự kiến sẽ duy trì ở mức cao, do các yếu tố như tăng trưởng nhu cầu cứng nhắc từ ngành công nghiệp pin ion natri, sự phục hồi chậm của nguồn cung cấp nguyên liệu ở Đông Nam Á và chi phí vận chuyển biển vẫn ở mức cao. Về lâu dài, với việc thực hiện các kế hoạch mở rộng ở các quốc gia như Indonesia và Philippines (ví dụ: Indonesia có kế hoạch tăng thêm 100.000 tấn công suất than vỏ dừa vào năm 2025) và sự trưởng thành của các công nghệ nguyên liệu thay thế sinh khối (như than tre và than rơm), giá cả dự kiến sẽ dần dần giảm. Các nhà sản xuất carbon cứng pin natri-ion nên theo dõi chặt chẽ các diễn biến chính sách tại các khu vực sản xuất, đảm bảo nguồn cung thông qua các thỏa thuận dài hạn và khám phá các công nghệ biến đổi tổng hợp để nâng cao tỷ lệ sử dụng nguyên liệu, từ đó giải quyết áp lực về chi phí.



