"Các nhà sản xuất pin đang kiếm được nhiều hơn cả các nhà sản xuất xe năng lượng mới (NEV)."
Vì logic này đã trở thành tư duy mặc định trong ngành NEV, các nhà sản xuất pin điện động lực hạng 1 đã gặt hái được lợi nhuận khổng lồ giữa sự ngưỡng mộ rộng rãi.
Trong khi đó, khi giá carbonat lithium dùng cho pin giảm mạnh, các nhà sản xuất ô tô đã tăng cường nỗ lực R&D pin nội bộ, khiến nhiều người tuyên bố: "Các nhà sản xuất pin không còn kiếm được nhiều lợi nhuận như trước."
Tuy nhiên, thực tế là các nhà sản xuất pin luôn kết thúc mỗi năm với kết quả tốt đẹp.
Năm 2025 có thể cũng không phải là ngoại lệ.
Vượt xa các nhà sản xuất OEM, lợi nhuận ròng quý I của CATL đã vượt 13,9 tỷ nhân dân tệ!
Mọi người đều công nhận rằng CATL không còn là như xưa nữa, khi doanh thu hàng năm của họ lên đến hàng tỷ nhân dân tệ.
Hơn nữa, lợi nhuận ròng của CATL đã tăng gấp đôi hàng năm: lợi nhuận ròng thuộc về cổ đông đã tăng từ 15,931 tỷ nhân dân tệ năm 2021 lên 30,729 tỷ nhân dân tệ năm 2022, sau đó lên 44,121 tỷ nhân dân tệ năm 2023 và cuối cùng lên 50,745 tỷ nhân dân tệ năm 2024.
Vào ngày 14 tháng 4, CATL đã công bố báo cáo tài chính quý I năm 2025, cho thấy trong kỳ báo cáo, doanh thu của CATL đạt 84,7 tỷ nhân dân tệ và lợi nhuận ròng đã vượt ngưỡng 13,9 tỷ nhân dân tệ. Lợi nhuận ròng hàng quý của CATL gần bằng lợi nhuận ròng cả năm 2021, với mức tăng hơn 30% so với cùng kỳ năm trước và tỷ suất lợi nhuận gộp tiếp tục tăng so với quý trước.
Ngoài ra, CATL duy trì đầu tư R&D mạnh mẽ, với chi phí R&D vượt 4,8 tỷ nhân dân tệ trong quý I năm 2025. Trong khi đó, dòng tiền hoạt động của công ty đạt 32,87 tỷ nhân dân tệ trong quý đầu tiên.
Theo Gasgoo, kể từ khi niêm yết cổ phiếu A vào năm 2018, CATL đã phân phối cổ tức và mua lại cổ phiếu với tổng giá trị gần 60 tỷ nhân dân tệ, với lợi nhuận cho cổ đông ngày càng tăng. Gần đây, công ty đã công bố kế hoạch mua lại cổ phiếu trị giá 4-8 tỷ nhân dân tệ.
Không thể phủ nhận rằng trong lĩnh vực pin điện động lực, vẫn tồn tại khoảng cách giàu nghèo đáng kể giữa các nhà sản xuất pin.Trong khi lợi nhuận ròng của CATL trong một quý đơn lẻ đã vượt 10 tỷ nhân dân tệ thì lợi nhuận ròng của EVE trong cùng thời kỳ chỉ vừa vượt 1 tỷ nhân dân tệ.
Dữ liệu báo cáo tài chính cho thấy trong quý 1 năm 2025, EVE đạt doanh thu hoạt động 12,796 tỷ nhân dân tệ, tăng 37,34% so với cùng kỳ năm trước và lợi nhuận ròng thuộc về cổ đông là 1,101 tỷ nhân dân tệ, tăng 3,32% so với cùng kỳ năm trước.
Mặc dù hiệu suất tài chính quý 1 của EVE còn kém xa so với nhà sản xuất pin hàng đầu là CATL, nhưng điều đó vẫn đáng khen ngợi. Securities Star cũng cho rằng các chỉ số dữ liệu khác nhau được công bố trong báo cáo tài chính của EVE lần này là khả quan.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là so với cùng kỳ năm ngoái, tỷ suất lợi nhuận gộp của EVE trong quý 1 năm 2025 là 17,16%, giảm 0,39 điểm phần trăm, cho thấy công ty đang phải đối mặt với những thách thức nhất định trong việc kiểm soát chi phí. Ngoài ra, tỷ suất lợi nhuận ròng của công ty là 9,10%, cũng cho thấy sự sụt giảm so với cùng kỳ năm trước. Những con số này cho thấy mặc dù doanh thu hoạt động của công ty tăng lên nhưng khả năng sinh lời và tỷ suất lợi nhuận của công ty đã giảm.
So với lợi nhuận ròng 1 tỷ nhân dân tệ của EVE, lợi nhuận ròng của Sunwoda trong cùng thời kỳ chỉ vừa vượt một phần ba so với EVE.
Theo dữ liệu báo cáo tài chính, Sunwoda đạt doanh thu hoạt động 12,289 tỷ nhân dân tệ trong quý 1 năm 2025, tăng 11,97% so với cùng kỳ năm trước; lợi nhuận ròng là 386 triệu nhân dân tệ, tăng 21,23% so với cùng kỳ năm trước.
Pacific Securities gần đây đã tiến hành nghiên cứu về Sunwoda và cho rằng về mặt khả năng sinh lời, tỷ suất lợi nhuận gộp toàn diện của Sunwoda là 15,18% trong năm 2024, tăng 0,58 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, tỷ suất lợi nhuận gộp của pin tiêu dùng là 17,65% (+2,74 điểm phần trăm), được hưởng lợi từ sự tăng lên của tỷ lệ tự cung cấp pin. Trong quý 1 năm 2025, tỷ suất lợi nhuận gộp tiếp tục tăng lên 16,88%, tăng 0,92 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước.
Từ góc độ R&D và chi phí đầu tư, Sunwoda vẫn đang trong giai đoạn mở rộng: trong năm 2024, công ty đã đầu tư 3,33 tỷ nhân dân tệ vào R&D. Trong quý 1 năm 2025, chi phí R&D là 932 triệu nhân dân tệ (+31,28%), tập trung vào các công nghệ tiên tiến như pin sạc nhanh và pin rắn.Về chi phí đầu tư vốn, các khoản đầu tư gần đây chủ yếu được sử dụng để xây dựng cơ sở và mua sắm thiết bị tại Việt Nam và Thái Lan, đẩy nhanh việc bố trí công suất sản xuất toàn cầu.
Pacific Securities dự đoán lợi nhuận ròng của Sunwoda thuộc về cổ đông sẽ lần lượt là 2,158 tỷ, 2,815 tỷ và 3,753 tỷ nhân dân tệ trong giai đoạn 2025-2027.
Chuyển sang Gotion High-tech, công ty đã đạt được doanh thu hoạt động 9,055 tỷ nhân dân tệ trong quý 1 năm 2025, tăng 20,61% so với cùng kỳ năm trước; lợi nhuận ròng thuộc về cổ đông là 101 triệu nhân dân tệ, tăng 45,55% so với cùng kỳ năm trước. Chi phí R&D trong cùng kỳ là 484 triệu nhân dân tệ, tăng 11,82% so với cùng kỳ năm trước.
Đáng chú ý là Farasis Energy đã đạt được doanh thu hoạt động 2,325 tỷ nhân dân tệ trong quý 1 năm 2025, với lỗ ròng thuộc về cổ đông là -152 triệu nhân dân tệ, giảm 29,82% so với cùng kỳ năm trước.
Nhiều Con Đường Tăng Trưởng Cho Các Nhà Sản Xuất Pin
Thực tế là các nhà sản xuất pin đang kiếm được tiền.
Trong chuỗi công nghiệp NEV, các doanh nghiệp pin hàng đầu đã nắm giữ quyền lực trong một thời gian nhất định, kiểm soát nguồn cung pin và có sức mạnh thương lượng mạnh mẽ đối với các nhà sản xuất ô tô. Ví dụ, trong quá khứ, một nhà sản xuất pin hàng đầu, với tư cách là nhà cung cấp pin điện, đã quyết định xem một nhà sản xuất ô tô có thể tăng sản lượng dựa trên nguồn cung pin của mình hay không, tạo ra một số dư địa để tăng giá pin điện và tăng trưởng lợi nhuận tiếp theo.
Tuy nhiên, cũng cần đề cập rằng khách hàng của các nhà sản xuất pin không chỉ giới hạn ở các nhà sản xuất NEV.
Theo báo cáo tài chính quý 1 năm 2025, kinh doanh hoán đổi pin đã trở thành điểm tăng trưởng chiến lược mới của CATL. CATL gần đây đã đạt được thỏa thuận hợp tác với Tập đoàn Sinopec, với cả hai bên có kế hoạch cùng nhau xây dựng không dưới 500 trạm hoán đổi pin vào năm 2025 và nhằm mục tiêu mở rộng lên 10.000 trạm trong dài hạn.
Ngoài ra, CATL cũng đã hình thành quan hệ đối tác chiến lược với NIO. Thương hiệu Firefly của NIO sẽ giới thiệu các tiêu chuẩn và mạng lưới hoán đổi pin Choco-Swap của CATL vào thời điểm thích hợp. Mạng lưới hoán đổi pin của hai công ty sẽ áp dụng mô hình "song song hai mạng", cùng nhau thúc đẩy tiêu chuẩn hóa công nghệ hoán đổi pin.Trong khi đó, CATL đã đầu tư 2,5 tỷ nhân dân tệ vào NIO Energy, đơn vị vận hành các trạm trao đổi pin và mạng lưới cọc sạc của NIO.
Theo báo cáo, mục tiêu của CATL vào năm 2025 là xây dựng 1.000 trạm trao đổi pin mỗi năm, phủ sóng hơn 30 thành phố. Điều này có nghĩa là CATL sẽ triển khai cơ sở hạ tầng trao đổi pin với tốc độ gấp đôi so với NIO.
Trước Triển lãm Ô tô Thượng Hải, CATL đã hợp tác với năm nhà sản xuất ô tô, bao gồm FAW, Changan, BAIC, Chery và GAC, để ra mắt 10 mẫu xe trao đổi pin Choco-Swap cho thị trường C-end, trong đó 9 mẫu sẽ được ra mắt trong năm nay. FAW Hongqi đã giới thiệu chiếc sedan hạng B+ đầu tiên của mình với công nghệ trao đổi pin Choco-Swap, EH7; Changan đã ra mắt Qiyuan A05, Qiyuan A07 và Shenlan SL03; Chery đã công bố chiếc SUV hộp iCAR V23; và Tập đoàn GAC đã công bố Aion UT, Aion RT, Aion V Tyrannosaurus và một chiếc SUV hạng A, tất cả đều có tính năng trao đổi pin Choco-Swap.
Đầu tư ban đầu vào lĩnh vực trao đổi pin là đáng kể, và không có nhiều nhà sản xuất pin ở Trung Quốc, giống như CATL, đang thực hiện các khoản đầu tư quy mô lớn vào lĩnh vực này.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là, tính đến thời điểm hiện tại, các nhà sản xuất pin lớn ở Trung Quốc đã đạt được tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực ESS.
Trên thị trường ESS, CATL cũng đã đạt được những bước đột phá quan trọng. Theo báo cáo, CATL đã trở thành nhà cung cấp BESS ưu tiên cho dự án trung tâm dữ liệu RTC 19GWh của UAE. Ngoài ra, công ty, hợp tác với Quinbrook, sẽ triển khai BESS 8 giờ đầu tiên trên thế giới, EnerQB, trong một dự án 24GWh tại Úc.
Theo dữ liệu của SNE Research, vào năm 2024, CATL đứng đầu toàn cầu về lượng giao hàng pin ESS với thị phần 36,5%, duy trì vị trí hàng đầu trong bốn năm liên tiếp từ 2021 đến 2024.
Tuy nhiên, cũng đáng nhắc đến là vào năm 2024, phân khúc ESS của CATL đã tạo ra doanh thu 57,29 tỷ nhân dân tệ. Theo bảng xếp hạng lượng giao hàng pin ESS năm 2024 do Liên minh Công nghệ Công nghiệp ESS Trung Quan Côn phối hợp với ba tổ chức khác công bố, CATL và EVE lần lượt đứng thứ nhất và thứ hai. Về tăng trưởng doanh thu, doanh nghiệp ESS của CATL đã giảm khoảng 4% vào năm ngoái, khiến nó trở thành công ty pin lithium duy nhất trong số sáu công ty hàng đầu có tăng trưởng doanh thu âm.
Theo một báo cáo từ CNR.cn, với tư cách là các đối thủ cạnh tranh lớn của CATL, các doanh nghiệp như EVE và Hithium đã có tốc độ tăng trưởng cao hơn trong lĩnh vực xuất xưởng (bán hàng) pin ESS so với CATL vào năm ngoái. Theo báo cáo, phân khúc ESS của EVE đã xuất xưởng 50,45 GWh, tương đương với mức tăng 91,9% so với cùng kỳ năm trước; phân khúc ESS của Hithium đạt tổng doanh số 33,6 GWh, đánh dấu mức tăng 88,7%. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của CALB trong lĩnh vực kinh doanh ESS đạt 72,6% vào năm ngoái.
Đối với EVE, theo bảng xếp hạng xuất xưởng pin ESS toàn cầu năm 2024 do InfoLink, một viện nghiên cứu toàn cầu, công bố, EVE đã vươn lên vị trí thứ hai trên toàn cầu.
Theo báo cáo, vào tháng 4 năm ngoái, EVE đã công bố hợp tác với nhiều doanh nghiệp trong nước, bao gồm Haide Smart Energy, LinYang Energy Storage và Jinko Energy Storage, với quy mô hợp tác tổng cộng đạt 19 GWh. Đối với khách hàng nước ngoài, EVE đã đảm bảo quan hệ đối tác với các khách hàng nước ngoài như Powin và AESI vào tháng 6 và tháng 9 năm 2024, với quy mô cung cấp lần lượt là 15 GWh và 19,5 GWh.
Theo báo cáo, vào ngày 7 tháng 2, EVE Power, một công ty con của EVE, đã ký thỏa thuận hợp tác chiến lược với HyperStrong, đồng ý cung cấp 50 GWh pin ESS từ năm 2025 đến năm 2027. Hơn nữa, cả hai bên cam kết hợp tác mở rộng hoạt động thị trường nước ngoài dựa trên sự hợp tác của họ tại thị trường trong nước và tích cực khám phá hợp tác sâu rộng hơn trong lĩnh vực công suất và các lĩnh vực khác.
Ngoài ra, với tư cách là một thành phần năng lượng cốt lõi, pin điện đang định hình lại bức tranh công nghiệp mới nổi thông qua các ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực kinh tế tầm thấp và trí tuệ thể hiện.
Trong lĩnh vực kinh tế tầm thấp, các thiết bị như máy bay cất cánh và hạ cánh thẳng đứng điện (eVTOL) và máy bay không người lái đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt đối với công nghệ pin, đòi hỏi mật độ năng lượng cực cao để tăng cường phạm vi di chuyển, cũng như công suất cất cánh và hạ cánh vượt quá 10C và hiệu suất an toàn tuyệt vời. Các doanh nghiệp hàng đầu như CATL và EVE đang tăng tốc triển khai.
Các doanh nghiệp hàng đầu như CATL và EVE đang tăng tốc triển khai. Vào tháng 8 năm ngoái, CATL đã ký thỏa thuận đầu tư và hợp tác chiến lược với Autoflight để cùng nhau thực hiện R&D về pin hàng không eVTOL.
Giải pháp tích hợp eVTOL của EVE đạt mật độ năng lượng 320 Wh/kg, cho phép sạc 80% pin trong vòng 10 phút, khả năng xả 10C trong suốt vòng đời sản phẩm và khả năng chịu được hơn 7.000 chu kỳ mà không gặp phải vấn đề quá nhiệt ở cấp hệ thống. Vào tháng 3 năm nay, EVE đã thông báo rằng họ đã nhận được thông báo phát triển đề cử nhà cung cấp từ XPeng AEROHT, với vai trò cung cấp pin lithium điện áp thấp cho nguyên mẫu thế hệ tiếp theo của XPeng AEROHT.
Tương tự, CALB đã cung cấp pin năng lượng hệ thống niken cao/silicon dòng 9 cho việc phát triển chiếc xe bay cất cánh và hạ cánh thẳng đứng điện toàn cầu đầu tiên của XPeng Motors, AEROHT X3.
Theo báo cáo tài chính của mình, Farasis Energy đã xây dựng quan hệ đối tác sâu rộng với các công ty eVTOL hàng đầu tại Mỹ và các khách hàng xe bay nổi tiếng trong nước, bao gồm Shanghai EHang, AEROFUGIA và Zero Gravity.
Trong lĩnh vực trí tuệ thể hiện, pin năng lượng đã nổi lên là một thành phần quan trọng cho phép robot nhân tạo đạt được khả năng di chuyển tự chủ.
Farasis Energy cũng cho biết trong báo cáo tài chính của mình rằng họ đã tích cực hợp tác với nhiều nhà sản xuất hàng đầu trong ngành và dự kiến sẽ đạt được tiến bộ đáng kể trong hợp tác và nhận được đơn hàng từ các khách hàng trong nước quan trọng vào năm 2025.
Thúc đẩy mở rộng toàn cầu: Từ bước đột phá đến đi sâu hơn
Việc thảo luận về việc mở rộng thị trường toàn cầu của các sản phẩm pin năng lượng trong nước vào năm 2025 không phải là điều hiếm thấy. Ngày nay, sau nhiều năm nỗ lực, một số nhà sản xuất pin trong nước đã bắt đầu dần gặt hái thành quả.
Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường trong nước là một trong những động lực nội bộ quan trọng nhất để các nhà sản xuất vươn ra toàn cầu.
Với sự tăng trưởng bền vững của thị trường xe điện mới năng lượng (NEV) và hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS), Trung Quốc đã trở thành thị trường tiêu thụ pin lithium lớn nhất thế giới trong nhiều năm liên tiếp. Tuy nhiên, ngành công nghiệp này đang phải đối mặt với "cạnh tranh khốc liệt" nghiêm trọng, và sự giảm giá của nguyên liệu thô đã kích hoạt một "cuộc chiến giá cả" trong chuỗi cung ứng pin năng lượng. Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp đang tìm kiếm thị trường nước ngoài để giảm bớt áp lực cạnh tranh và mở rộng biên lợi nhuận.
Ngoài ra, sự cạnh tranh được nâng cao của chính các doanh nghiệp pin năng lượng Trung Quốc là một trụ cột quan trọng để đạt được mở rộng ra nước ngoài.
Sau nhiều năm phát triển, các nhà sản xuất pin trong nước đã không ngừng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, đạt được những bước đột phá trong các chỉ số quan trọng như mật độ năng lượng pin, an toàn và tuổi thọ chu kỳ. Ví dụ, các sản phẩm như pin Shenxing của CATL và pin LFP blade của BYD có khả năng cạnh tranh quốc tế về mặt hiệu suất. Hơn nữa, hệ thống chuỗi công nghiệp phát triển mạnh của Trung Quốc mang lại cho các doanh nghiệp lợi thế về chi phí trong các khâu như cung cấp nguyên liệu, sản xuất và các khâu khác, cho phép họ tham gia vào cạnh tranh quốc tế với các sản phẩm có hiệu quả chi phí cao hơn.
Theo dữ liệu của SNE, sau khi đứng đầu toàn cầu về lượng sử dụng pin điện trong tám năm liên tiếp từ năm 2017 đến năm 2024, CATL đã đạt được thị phần toàn cầu là 38% trong tháng 1-2 năm 2025, với thị phần ở thị trường châu Âu lên tới 43%, tăng 8 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm ngoái và dẫn trước đối thủ xếp thứ hai 13 điểm phần trăm.
Trong cả năm 2024, bảng xếp hạng lắp đặt pin điện năm 2024 do SNE Research công bố cho thấy lượng sử dụng pin EV ở các thị trường nước ngoài đạt 361,4 GWh, tăng 13,1% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, CATL đã giành vị trí số một ở các thị trường nước ngoài với thị phần 27%. Trong năm đó, lượng lắp đặt pin điện của CATL ở các thị trường nước ngoài đạt 97,4 GWh, tăng 10,9% so với cùng kỳ năm ngoái.
Đáng chú ý là đây là lần đầu tiên CATL giành vị trí số một về thị phần ở các thị trường nước ngoài trong bảng xếp hạng của SNE Research. Theo bảng xếp hạng, vào năm 2023, chênh lệch về lượng lắp đặt pin điện giữa CATL và LG Energy Solution là rất nhỏ, với CATL là 87,8 GWh và LG Energy Solution là 87,9 GWh. Tuy nhiên, vào năm 2024, lượng lắp đặt của hãng sau chỉ tăng 1% so với cùng kỳ năm ngoái, khiến hãng mất vị trí số một về thị phần ở các thị trường nước ngoài.
Ngoài ra, lượng lắp đặt ở nước ngoài của BYD tăng 117% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi CALB tăng 294%, lần lượt xếp thứ sáu và thứ mười trong bảng xếp hạng.
Cũng dựa trên dữ liệu của SNE Research, vào năm 2024, Gotion High-tech đứng thứ ba toàn cầu về lượng lắp đặt pin LFP, với thị phần là 6,18%. Lượng lắp đặt pin lithium toàn cầu của hãng tăng 73,8% so với cùng kỳ năm ngoái, với thị phần là 3,2%, xếp thứ tám.
Nguồn hình ảnh: Gotion High-tech
BOCOM International Securities đã tiến hành nghiên cứu về Gotion High-tech và bày tỏ sự lạc quan về bố trí công suất ở nước ngoài và cải thiện khả năng sinh lời của công ty.BOCOM International Securities tin rằng mảng kinh doanh xe điện mới năng lượng (NEV) của Volkswagen tại Trung Quốc đại lục dự kiến sẽ mang lại doanh thu gia tăng cho Gotion High-tech vào năm 2026. Công ty tiếp tục hợp tác với Volkswagen trong việc nâng cấp công nghệ và các kế hoạch ra mắt xe mới, hiện chủ yếu hỗ trợ mảng kinh doanh châu Âu của Volkswagen. BOCOM International Securities dự đoán mảng kinh doanh của Volkswagen tại Trung Quốc đại lục sẽ mang lại doanh thu gia tăng cho công ty vào năm 2026.
Theo phân tích của BOCOM International Securities, doanh thu của Gotion High-tech từ các khu vực ngoài Trung Quốc đại lục trong năm 2024 đã tăng đáng kể 71,2% so với cùng kỳ năm trước (Trung Quốc đại lục: -3,1%), với tỷ lệ doanh thu từ thị trường nước ngoài tăng lên 31,1% (2023: 20,3%). Việc xây dựng năng lực sản xuất ở nước ngoài tiếp tục được thúc đẩy, với nhà máy tại Việt Nam đã bắt đầu sản xuất suôn sẻ, và cơ sở tại Morocco (20 GWh) và cơ sở tại Slovakia (20 GWh) dự kiến sẽ bắt đầu sản xuất vào năm 2026 và 2027, tương ứng.
Tuy nhiên, trong bối cảnh tình hình thương mại quốc tế hiện nay, việc mở rộng thị trường nước ngoài cũng phải đối mặt với nhiều thách thức.
Trong số đó, các chính sách và quy định phức tạp và nghiêm ngặt tại các thị trường nước ngoài đặt ra nhiều trở ngại cho các doanh nghiệp pin điện năng lượng trong việc vươn ra toàn cầu. Về mặt phê duyệt đất đai, các thủ tục ở nước ngoài rườm rà, với việc thay đổi mục đích sử dụng đất không chỉ cần sự chấp thuận của chính quyền địa phương mà còn có thể cần phải có phiên điều trần của quốc hội. Trong giai đoạn xây dựng tiếp theo, cũng có nhiều yêu cầu từ người dân địa phương về bảo vệ môi trường, việc làm và các khía cạnh khác.
Theo báo cáo, thời gian từ khi được phê duyệt đến khi đi vào sản xuất đối với việc xây dựng nhà máy trong nước là khoảng một năm rưỡi, trong khi thời gian này kéo dài đáng kể ở nước ngoài. Về mặt chứng nhận và tiêu chuẩn sản phẩm, có sự khác biệt giữa các quốc gia và khu vực, đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư thời gian và nguồn lực đáng kể để đáp ứng các yêu cầu chứng nhận khác nhau, làm tăng độ khó và chi phí khi tham gia thị trường.
Ngoài ra, các vấn đề về hỗ trợ chuỗi cung ứng cũng đặt ra một thách thức lớn. Nguyên liệu thô cần thiết cho sản xuất pin, chẳng hạn như vật liệu điện cực dương, vật liệu điện cực âm và điện giải, khó tìm thấy hỗ trợ đã phát triển ở một số khu vực ở nước ngoài. Ngay cả khi có sẵn, chi phí cũng tương đối cao, khiến việc bản địa hóa chuỗi cung ứng trở nên khó khăn. Đồng thời, hệ thống tái chế sản phẩm vẫn chưa được thiết lập tốt ở nước ngoài, đây là một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững.Làm thế nào để xây dựng một hệ thống tái chế hiệu quả đã trở thành một thách thức đối với các doanh nghiệp.
Ngoài ra, tiến độ điện khí hóa và nhu cầu thực tế ở một số thị trường nước ngoài không đạt như mong đợi. Quá trình mở rộng toàn cầu của các doanh nghiệp thường bị trì hoãn do nhiều vấn đề phức tạp. Sau khi công suất được thiết lập, họ có thể phải đối mặt với tình trạng khó khăn do nhu cầu thị trường địa phương không đủ, dẫn đến áp lực hoạt động tăng đáng kể. Ví dụ, SIRO, một liên doanh của Farasis Energy tại Thổ Nhĩ Kỳ, đã gặp khó khăn trong giai đoạn đầu do nhiều thách thức. Tuy nhiên, theo báo cáo tài chính của Farasis Energy, công ty cho biết tại các thị trường nước ngoài, liên doanh Siro của họ tại Thổ Nhĩ Kỳ về cơ bản đã hoàn thành việc tăng công suất lên 6GWh và bước vào giai đoạn sản xuất ổn định.
Đối mặt với môi trường thị trường nước ngoài phức tạp, các doanh nghiệp pin điện Trung Quốc đang tích cực tìm kiếm các biện pháp đối phó. Họ tiếp tục đầu tư vào đổi mới công nghệ để nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các thị trường khác nhau đối với pin. Bằng cách thiết lập mối quan hệ hợp tác với các nhà cung cấp địa phương, họ dần dần thúc đẩy nội địa hóa chuỗi cung ứng, giảm rủi ro và chi phí cung ứng. Họ cũng tăng cường hợp tác sâu rộng với các nhà sản xuất ô tô địa phương, cung cấp các giải pháp pin tùy chỉnh dựa trên kế hoạch sản phẩm và định vị thị trường của họ, từ đó nâng cao khả năng thích ứng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.



