Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Thuế quan 104% áp đặt lên Trung Quốc! Liệu chủ nghĩa bảo hộ có đem lại lợi ích cho ngành công nghiệp Mỹ?

  • Th04 09, 2025, at 8:58 pm
  • SMM
Trước tình hình căng thẳng thương mại leo thang, Mỹ đã tăng thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc lên mức cao kỷ lục 104%, làm trầm trọng thêm các cuộc tranh luận về tác động thực sự của chúng. Trong khi Nhà Trắng khẳng định các biện pháp này sẽ hồi sinh ngành sản xuất trong nước, thì phân tích sâu hơn cho thấy thuế quan có thể chỉ là tín hiệu chính trị hơn là giải pháp kinh tế hiệu quả. Bài viết này sẽ xem xét động cơ chiến lược, hạn chế thực tế và tác động lâu dài của chính sách thuế quan chưa từng có tiền lệ của Mỹ.

Vào ngày 2 tháng 4, Tổng thống Donald Trump đã ký sắc lệnh hành pháp áp dụng chính sách thuế quan đối ứng mới toàn diện. Bắt đầu từ ngày 5 tháng 4, tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ sẽ phải đối mặt với mức thuế tối thiểu là 10%, với mức thuế cao hơn áp dụng cho các quốc gia bị coi là vi phạm thương mại nghiêm trọng bắt đầu từ ngày 9 tháng 4. Cụ thể, Trung Quốc, EU và Nhật Bản lần lượt phải đối mặt với mức thuế là 34%, 20% và 24%, trong khi Indonesia, Thái Lan, Việt Nam và Campuchia phải đối mặt với mức thuế là 32%, 36%, 46% và 49%. Mức thuế 25% đối với xe ô tô nhập khẩu dự kiến có hiệu lực vào ngày 3 tháng 4.

Đáp lại, Trung Quốc đã công bố mức thuế trả đũa 34% đối với tất cả hàng hóa có xuất xứ từ Mỹ. Vào đêm trước ngày 9 tháng 4, Mỹ đã tăng thuế đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc lên 104%. Cùng ngày, Trung Quốc đã tăng thuế đối với hàng hóa Mỹ lên 84%.

Ông Trump mô tả động thái này là chính sách thuế quan "đối ứng" và nhấn mạnh rằng sắc lệnh hành pháp được ký vào "Ngày Giải phóng" của Mỹ, tuyên bố rằng những mức thuế "được chờ đợi từ lâu" này sẽ khiến nước Mỹ "lại giàu có". Chính sách này được coi là sự gián đoạn lớn nhất đối với trật tự thương mại toàn cầu kể từ Thế chiến II, với các nhà phân tích cảnh báo về sự bất ổn kinh tế lan rộng.

Nhà Trắng tuyên bố rằng thuế quan sẽ hồi sinh ngành sản xuất trong nước. Nhưng liệu chỉ riêng thuế quan có thể thực hiện được lời hứa đó không?

Động cơ chính trị và chiến lược sâu xa đằng sau các biện pháp thuế quan mạnh mẽ này là gì?

Và cuối cùng, liệu ông Trump có thực sự tập trung vào tác động kinh tế dài hạn của thuế quan hay có những ưu tiên khác đang được đặt ra?

Sản xuất trở lại Mỹ: Vượt ra ngoài hiệu quả kinh tế để bảo vệ an ninh quốc gia

Sản xuất trở lại Mỹ đã chuyển từ một vấn đề về hiệu quả kinh tế sang một vấn đề về an ninh quốc gia. Sau đại dịch COVID-19, tình trạng thiếu hụt chip toàn cầu, cuộc chiến ở Ukraine và sự gián đoạn ở Biển Đỏ, sự mong manh của chuỗi cung ứng toàn cầu đã ngày càng trở nên rõ ràng. Đối với Mỹ, sự phụ thuộc quá mức vào hàng nhập khẩu - đặc biệt là trong các lĩnh vực quan trọng như y tế, chất bán dẫn và năng lượng - đã nổi lên là một trách nhiệm chiến lược.

Trong bối cảnh này, ngành sản xuất không còn được coi là một lĩnh vực "có giá trị thấp" hoặc "có thể thuê ngoài", mà là nền tảng của quốc phòng, quyền tự chủ chính sách và đòn bẩy địa chính trị. Nỗ lực "tái công nghiệp hóa" về cơ bản là nhằm lấy lại quyền kiểm soát địa lý chuỗi cung ứng và giảm sự phụ thuộc vào các đối thủ chiến lược, đặc biệt là Trung Quốc, để tăng cường ảnh hưởng toàn cầu của Mỹ.

Logic chính trị của việc sản xuất trở lại Mỹ: Từ chính sách công nghệ đến chính trị bản sắc

Mặc dù ông Biden và ông Trump có sự khác biệt đáng kể về lời lẽ và công cụ chính sách, nhưng họ có chung một mục tiêu chiến lược: đưa sản xuất trở lại đất Mỹ. Ông Biden đã theo đuổi một cách tiếp cận có cấu trúc thông qua các sáng kiến như Đạo luật CHIPS và Khoa học (để nội địa hóa sản xuất chất bán dẫn), Đạo luật Giảm lạm phát (để thúc đẩy chuỗi cung ứng năng lượng sạch) và các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng khổng lồ. Những chính sách này nhằm xây dựng lại cơ sở công nghiệp thông qua trợ cấp và cải tiến hệ thống.

Ngược lại, ông Trump đã áp dụng một con đường đơn phương, hung hăng hơn - sử dụng thuế quan, gây áp lực lên các đối tác thương mại và rút khỏi các hiệp định thương mại đa phương như TPP. Mặc dù gây tranh cãi trên toàn cầu, nhưng cách tiếp cận này đã củng cố vị thế chính trị của ông ở trong nước, đặc biệt là trong số các cử tri da trắng lao động chân tay ở các bang công nghiệp.

Ông Trump rất giỏi trong việc biến chủ nghĩa dân tộc kinh tế thành một hình thức chính trị bản sắc. Thông qua các thông điệp đầy cảm xúc như "Chúng ta đang bị lừa gạt" và "Trung Quốc đang đánh cắp sự giàu có của chúng ta", ông đã tái định hình việc sản xuất trở lại Mỹ như một biểu tượng của phẩm giá và công bằng cho người lao động Mỹ. Câu chuyện này, mặc dù đơn giản, nhưng lại có sức hút chính trị hơn các cải cách dựa trên dữ liệu của ông Biden và cho thấy một xu hướng sâu sắc hơn trong chính sách sản xuất của Mỹ: việc sản xuất trở lại Mỹ ngày càng là một phần của dự án bản sắc quốc gia rộng lớn hơn.

Giới hạn và chi phí của thuế quan như một công cụ chính sách công nghiệp

Mặc dù thuế quan có thể làm tăng chi phí nhập khẩu và mang lại sự giảm nhẹ ngắn hạn cho các nhà sản xuất trong nước, nhưng hiệu quả tổng thể của chúng trong việc sản xuất trở lại Mỹ là hạn chế - và thường mang lại kết quả ngược lại.

Thứ nhất, ngành sản xuất của Mỹ phải đối mặt với những thách thức cấu trúc sâu sắc: chi phí lao động cao, quy định nghiêm ngặt, quy trình phê duyệt dự án phức tạp và cơ sở hạ tầng lạc hậu. Những yếu tố này hạn chế khả năng thực tế của các công ty trong việc di dời. Khi các công ty thực sự "trở về", điều này thường chỉ mang tính biểu tượng - thiết lập các trung tâm đóng gói hoặc hỗ trợ hơn là sản xuất quy mô lớn. Việc tạo ra giá trị cốt lõi vẫn diễn ra ở nước ngoài, để lại chuỗi cung ứng toàn cầu không thay đổi nhiều.

Thứ hai, thuế quan làm tăng chi phí cho người tiêu dùng Mỹ. Lấy nhôm làm ví dụ: thuế quan đã làm tăng giá đồ uống đóng hộp, bao bì, ô tô và thiết bị gia dụng, với chi phí nhanh chóng được chuyển sang người dùng cuối. Các hộ gia đình có thu nhập thấp và trung bình phải chịu gánh nặng lớn nhất của những tăng giá này. Trong khi đó, các công việc sản xuất đã không quay trở lại với quy mô như mong đợi, tạo ra khoảng cách giữa ý định chính sách và nhận thức của công chúng.

Về cơ bản, chiến lược thuế quan không nhằm mục đích tối đa hóa phúc lợi xã hội tổng thể mà là ổn định dòng vốn và trấn an tầng lớp trung lưu. Kết quả là, mặc dù thuế quan có sức mạnh tượng trưng mạnh mẽ, nhưng khả năng thúc đẩy cải thiện kinh tế rộng lớn của chúng vẫn còn hạn chế.

Vượt ra ngoài các câu chuyện: Một sự thay đổi cấu trúc trong chính sách sản xuất của Mỹ

Ngày nay, chính sách sản xuất của Mỹ không chỉ phục vụ các mục tiêu kinh tế mà còn phục vụ một câu chuyện chiến lược lớn hơn. Năng lực sản xuất ngày càng gắn liền với uy tín quốc gia và ảnh hưởng toàn cầu. Để đáp lại sự trỗi dậy công nghiệp của Trung Quốc và sự xuất hiện của các khối thương mại khu vực và thanh toán bằng tiền tệ địa phương, Mỹ tìm cách khôi phục vị trí dẫn đầu của mình bằng cách thúc đẩy một "liên minh công nghiệp dân chủ đáng tin cậy".

Sản xuất đang phát triển từ một lĩnh vực kinh tế thành một công cụ an ninh quốc gia và biểu tượng ngoại giao. Ngay cả khi thuế quan không hiệu quả về mặt kinh tế, chúng cũng đóng vai trò là tín hiệu chính trị mạnh mẽ và tập hợp sự ủng hộ trong nước.

Tuy nhiên, sự chuyển đổi công nghiệp thực sự đòi hỏi nhiều hơn là thuế quan. Một chiến lược sản xuất trở lại Mỹ bền vững phải giải quyết nhiều khía cạnh: giáo dục và phát triển lực lượng lao động, nâng cấp cơ sở hạ tầng, khuyến khích nghiên cứu và phát triển, và phối hợp quốc tế. Từ đào tạo công nhân kỹ thuật đến cải thiện hậu cần và bảo vệ các công nghệ quan trọng, Mỹ cần một khuôn khổ chính sách dài hạn, nhất quán.

Dựa hoàn toàn vào thuế quan có thể dẫn đến một vòng luẩn quẩn - giá cả tăng mà không có sự tăng năng lực, bảo vệ mang tính biểu tượng mà không có sự tăng trưởng có ý nghĩa.

Tìm kiếm sự cân bằng phù hợp: Hiệu quả, an ninh và sinh kế

Việc sản xuất trở lại Mỹ không còn chỉ là một vấn đề kinh tế - nó giao thoa với chiến lược quốc gia, an ninh và ảnh hưởng toàn cầu. Mặc dù thuế quan mang lại sân khấu chính trị, nhưng nếu không có sự hỗ trợ hệ thống và đầu tư cấu trúc, chúng có thể gây hại nhiều hơn là lợi, thúc đẩy lạm phát và làm sâu sắc thêm sự mất cân bằng.

Tại thời điểm quan trọng này của tái định vị toàn cầu, chính sách sản xuất của Mỹ phải thực dụng, linh hoạt và phối hợp. Tránh việc lạm dụng thuế quan như một công cụ thô bạo là điều cần thiết để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững và bảo vệ lợi ích công cộng.


Tác giả: Xinyi Liu | Chuyên gia phân tích thị trường nhôm | Văn phòng London của SMM


Điện thoại: +44 07919949818 | Email: cathyliu@smm.cn


  • Phân tích
  • Độc quyền
  • Ngành công nghiệp
  • Tin tức chọn lọc
  • Nhôm
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.