4.1 Biên bản họp buổi sáng Niken
Niken tinh luyện:
SMM ngày 31/3: Phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay: Phạm vi báo giá phí bảo hiểm giao ngay chính thống cho Niken Jinchuan No.1 là 1.300-1.600 nhân dân tệ/tấn, mức phí bảo hiểm trung bình là 1.450 nhân dân tệ/tấn, giảm 200 nhân dân tệ/tấn so với ngày giao dịch trước. Phạm vi báo giá phí bảo hiểm/chiết khấu cho Niken Nga là -200 đến 100 nhân dân tệ/tấn, ở mức chiết khấu 50 nhân dân tệ/tấn, tăng 50 nhân dân tệ/tấn so với ngày giao dịch trước.
Hợp đồng tương lai: Giá Niken giảm sau khi mở cửa hôm nay. Tính đến 11:30, giá đóng cửa là 128.940 nhân dân tệ/tấn, giảm 1,46% so với giá thanh toán ngày giao dịch trước, với mức giá thấp nhất chạm 128.580 nhân dân tệ/tấn.
Phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay: Giá Niken thương hiệu Jinchuan giảm 200 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước. Do sự phục hồi nhu cầu hạ nguồn chậm hơn dự kiến, thị trường vẫn bị chi phối bởi việc bổ sung hàng tồn kho đúng lúc, với các nhà giao dịch chọn giảm giá vừa phải để kiểm tra xem nhu cầu có thể được kích thích lại hay không.
Từ góc độ vĩ mô, hợp đồng tương lai Niken SHFE giảm trong phiên sáng, có thể bị ảnh hưởng bởi sự suy giảm chung của các sản phẩm kim loại màu hôm nay. Cần chú ý đến việc thực hiện chính sách tại Indonesia, và giá Niken có thể tiếp tục biến động trong ngắn hạn.
Chênh lệch giá với Niken Sunfat: Hôm nay, giá Niken tinh luyện SMM1# là 129.600-132.400 nhân dân tệ/tấn, với mức giá trung bình là 131.000 nhân dân tệ/tấn, giảm 1.100 nhân dân tệ/tấn so với giá giao ngay ngày giao dịch trước. Phạm vi chênh lệch là khoảng 2.550 nhân dân tệ/tấn (chứa Ni), với Niken Sunfat vẫn ở mức chiết khấu so với Niken tinh luyện.
Niken Sunfat:
Ngày 31/3, chỉ số giá Niken Sunfat cấp pin SMM là 28.030 nhân dân tệ/tấn, với phạm vi báo giá Niken Sunfat cấp pin là 27.970-28.550 nhân dân tệ/tấn, và mức giá trung bình không thay đổi so với tuần trước.
Về phía chi phí, thị trường MHP đang khan hiếm, và một số nhà máy Niken Sunfat vẫn chưa hoàn thành việc dự trữ MHP cho quý 2. Do sản lượng MHP gần đây không đạt kỳ vọng, khoảng cách cung-cầu dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng, dẫn đến việc hệ số giá MHP tiếp tục tăng. Tuy nhiên, chi phí sản xuất Niken tinh luyện có thể hạn chế mức độ tăng. Về phía cung, một số nhà máy muối Niken đã ngừng báo giá do mức tồn kho cực thấp. Ngoài ra, một số nhà máy muối Niken vẫn giữ vững lập trường về báo giá do việc lưu thông muối Niken tương đối khan hiếm. Về phía nhu cầu, một số nhà máy tiền chất đã tăng mức chấp nhận giá Niken Sunfat do mức tồn kho nguyên liệu thấp và nhu cầu bổ sung hàng tồn kho gần đây. Hiện tại, người mua và người bán vẫn đang trong giai đoạn đàm phán giá, và giá Niken Sunfat dự kiến sẽ có không gian tăng thêm trong ngắn hạn.
Niken Gang:
SMM ngày 31/3: Giá trung bình của Niken Gang cao cấp SMM8-12% là 1.029,5 nhân dân tệ/mtu (xuất xưởng, bao gồm thuế), tăng 1,5 nhân dân tệ/mtu so với ngày làm việc trước. Về phía cung, việc bổ sung quặng Niken Philippines trong nước vẫn yếu, với lợi nhuận nhà máy luyện kim hồi phục nhẹ và sản lượng tăng hạn chế. Tại Indonesia, sản lượng quặng Niken vẫn cần thời gian để hiện thực hóa, với mức phí bảo hiểm hiện tại ở mức cao, và mặc dù có sản lượng mới, việc giải phóng công suất bị hạn chế, dẫn đến sự gia tăng nhẹ trong cung Niken Gang Indonesia. Về phía nhu cầu, sản xuất thép không gỉ vẫn ở mức cao, với nhu cầu lạc quan đối với Niken Gang cao cấp, cùng với việc lưu thông thị trường khan hiếm, dẫn đến phạm vi giá giao dịch tập trung cho Niken Gang. Trong ngắn hạn, giá Niken Gang cao cấp dự kiến sẽ ổn định.
Thép không gỉ:
Ngày 31/3: Được hỗ trợ bởi chi phí, giá giao ngay thép không gỉ đang có xu hướng tăng, nhưng tâm lý hạ nguồn vẫn thận trọng, với giao dịch trung bình. Về phía hợp đồng tương lai, hợp đồng được giao dịch nhiều nhất 2505 biến động giảm, và lúc 10:30 sáng, SS2505 được báo giá ở mức 13.445 nhân dân tệ/tấn, giảm 45 nhân dân tệ/tấn; bị ảnh hưởng bởi sự suy giảm giá Niken SHFE, giá hợp đồng thép không gỉ được giao dịch nhiều nhất giảm. Tại Vô Tích, phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay cho 304/2B nằm trong khoảng 325-625 nhân dân tệ/tấn.
Hôm nay, giá giao ngay tăng. Hỗ trợ chi phí đẩy giá lên, với một số nhà máy thép không gỉ và nhà giao dịch giao ngay tăng giá, nhưng giao dịch vẫn trung bình. Theo dòng, giá cuộn cán nguội 201/2B tại Vô Tích là 8.200 nhân dân tệ/tấn, và tại Phật Sơn là 8.225 nhân dân tệ/tấn. Giá trung bình của cuộn cán nguội cắt cạnh 304/2B tại Vô Tích là 14.025 nhân dân tệ/tấn, và tại Phật Sơn là 13.950 nhân dân tệ/tấn. Giá cuộn cán nguội 316L/2B tại Vô Tích là 24.300 nhân dân tệ/tấn, và tại Phật Sơn là 24.550 nhân dân tệ/tấn. Giá cuộn cán nóng 316L/NO.1 tại Vô Tích là 23.600 nhân dân tệ/tấn, và tại Phật Sơn là 23.650 nhân dân tệ/tấn. Giá cuộn cán nguội 430/2B tại Vô Tích là 7.500 nhân dân tệ/tấn, và tại Phật Sơn là 7.475 nhân dân tệ/tấn.
Quặng Niken:
Tuần trước, giá quặng Niken cấp thấp và cao cấp Philippines vẫn ổn định, trong khi giá FOB quặng trung và cao cấp được điều chỉnh tăng trong tuần, với giá quặng Niken trung và cao cấp tăng nhẹ. Lý do chính là hai: thứ nhất, với tư cách là nhà xuất khẩu, giá quặng Niken Indonesia đã tăng và dự kiến sẽ tiếp tục tăng, cung cấp một số hỗ trợ cho giá xuất khẩu quặng Niken Philippines; thứ hai, từ góc độ cung-cầu, khu vực Surigao bắt đầu cung cấp lô hàng trong tháng này, nhưng sự phục hồi cung chậm do điều kiện thời tiết. Về phía nhu cầu, hầu hết các nhà máy Niken Gang trong nước vẫn có mức tồn kho thấp, với nhu cầu mạnh mẽ cho việc mua nguyên liệu đúng lúc. Tuy nhiên, mặc dù sự gia tăng gần đây của giá Niken Gang cao cấp hạ nguồn đã mang lại một số hồi phục lợi nhuận, các nhà máy sắt trong nước vẫn ở vị thế thua lỗ, với khả năng chấp nhận quặng Niken giá cao bị hạn chế. Phí vận chuyển biển giảm nhẹ trong tuần, với mức phí từ Surigao đến Liên Vân Cảng, Trung Quốc giảm 0,5 USD/wmt. Nhìn chung, bị ảnh hưởng bởi mô hình cung mạnh - cầu yếu và giá quặng Indonesia tăng, giá quặng Philippines đã tăng. SMM dự kiến rằng giá quặng Philippines có thể tiếp tục tăng trong ngắn hạn.
Giá giao dịch thị trường hiện tại: Đối với quặng luyện kim, giá quặng địa phương Indonesia SMM 1,6% tuần là 51 USD/wmt; đối với quặng thủy luyện, giá quặng địa phương Indonesia SMM 1,2% tuần là 26 USD/wmt. Quặng Niken luyện kim Indonesia có thể tăng trở lại vào tháng 4, với mức phí bảo hiểm tháng 4 hiện tại là 23-25 USD đang được đàm phán, trong khi giá CIF quặng thủy luyện có thể ổn định hoặc hơi yếu. Từ góc độ cung, mùa mưa kéo dài tại Sulawesi năm nay đã ảnh hưởng đến việc khai thác và vận chuyển quặng Niken, với sự phục hồi cung tại các khu vực khai thác chính như Sulawesi tương đối chậm. Ngoài ra, kỳ nghỉ Lebaran Indonesia từ cuối tháng 3 đến đầu tháng 4, với các mỏ và công nhân nghỉ phép, cũng sẽ ảnh hưởng đến cung quặng Niken. Về phía nhu cầu, các nhà máy Niken Gang Indonesia nói chung có mức tồn kho nguyên liệu thấp và cần bổ sung hàng tồn kho đúng lúc, cùng với kỳ vọng tăng sản lượng Niken Gang, hỗ trợ từ phía nhu cầu vẫn còn. SMM dự kiến cung quặng Niken có thể tiếp tục khan hiếm. Về chính sách, chính sách PNBP vẫn được kỳ vọng sẽ sớm được thực hiện. Nếu chính sách được thực hiện, chi phí bán quặng Niken mỏ sẽ tăng, và với giá Niken Gang và MHP hạ nguồn hiện tại tiếp tục tăng, từ tình hình thị trường hiện tại, các mỏ có sức mạnh đàm phán mạnh, và sự gia tăng chi phí từ chính sách này có thể được chuyển phần lớn sang các doanh nghiệp hạ nguồn, cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho giá quặng Niken. Đối với quặng thủy luyện, MHP hạ nguồn có kỳ vọng mạnh mẽ về việc cắt giảm sản lượng ngắn hạn, với hỗ trợ nhu cầu giảm đáng kể, và giá có thể có xu hướng yếu. Nhìn chung, SMM dự kiến giá quặng Niken luyện kim địa phương Indonesia có thể tiếp tục tăng, trong khi giá quặng Niken thủy luyện địa phương Indonesia có thể ổn định hoặc hơi yếu.



