Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Thị trường thép không gỉ tiếp tục tăng trong khi các thương nhân hạ nguồn thiếu tự tin [SMM Nickel Morning Brief]

  • Th03 13, 2025, at 8:49 am
[3.13 Tóm tắt cuộc họp sáng] Vào ngày 12 tháng 3, giá trung bình NPI cao cấp 8-12% của SMM là 1,000 nhân dân tệ/mtu (giá xuất xưởng, bao gồm thuế), tăng 2.5 nhân dân tệ/mtu so với ngày làm việc trước đó. Về phía cung, trong nước, khi Philippines sắp kết thúc mùa mưa, sản lượng quặng nickel vẫn tương đối khan hiếm. Giá quặng ổn định, động lực sản xuất của các nhà máy luyện kim yếu, và sản lượng vẫn ở mức thấp. Tại Indonesia, một số dây chuyền sản xuất ở các khu vực sản xuất chính chưa có sự phục hồi đáng kể. Cùng với nguồn cung quặng nickel thấp hơn dự kiến, sản lượng tổng thể vẫn ổn định.
3.13 Báo cáo nhanh về Nickel buổi sáng Nickel tinh luyện: Tin tức SMM ngày 12 tháng 3: Phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay: Phạm vi báo giá phí bảo hiểm giao ngay chính cho nickel Jinchuan số 1 là 1,200-1,300 nhân dân tệ/tấn, với mức phí bảo hiểm trung bình là 1,250 nhân dân tệ/tấn, giảm 50 nhân dân tệ/tấn so với ngày giao dịch trước đó. Phạm vi báo giá cho nickel Nga là -200 đến 0 nhân dân tệ/tấn, với mức chiết khấu trung bình là -100 nhân dân tệ/tấn, tăng 50 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước đó. Hợp đồng tương lai: Giá nickel tăng sau khi mở cửa. Tính đến 11:30, giá đóng cửa là 132,550 nhân dân tệ/tấn, tăng 0.20% so với giá thanh toán ngày giao dịch trước đó, với mức cao nhất là 132,780 nhân dân tệ/tấn. Phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay: Phí bảo hiểm cho nickel Jinchuan tiếp tục giảm 50 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước đó. Các nhà giao dịch áp dụng chiến lược giảm giá để thúc đẩy giao dịch, nhưng kết quả chỉ ở mức trung bình. Người dùng cuối phần lớn vẫn đứng ngoài cuộc. Từ góc độ kỹ thuật và tâm lý thị trường, hợp đồng tương lai nickel SHFE dao động tăng. Trong ngắn hạn, tâm lý tiếp tục có tác động lớn hơn đến giá thị trường so với các yếu tố cơ bản. Chênh lệch giá Nickel Sulphate: Hôm nay, giá nickel briquette là 131,200-131,500 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình là 131,350 nhân dân tệ/tấn, tăng 300 nhân dân tệ/tấn so với giá giao ngay ngày giao dịch trước đó. Nickel sulphate vẫn ở mức chiết khấu so với nickel tinh luyện. Nickel Sulphate: Ngày 12 tháng 3, giá chỉ số nickel sulphate cấp pin SMM là 27,332 nhân dân tệ/tấn, với phạm vi báo giá từ 27,280-27,980 nhân dân tệ/tấn, và giá trung bình tăng so với tuần trước. Phía chi phí: Gần đây, giá nickel LME dao động ở mức cao trong ngắn hạn. Trong khi đó, việc ngừng xuất khẩu cobalt từ Congo đã khiến giá cobalt tăng mạnh, đẩy hệ số cobalt trong MHP tăng lên. Ngoài ra, các nhà bán MHP thể hiện tâm lý mạnh mẽ trong việc giữ giá, với hệ số MHP tiếp tục tăng, và một số nhà giao dịch đã ngừng báo giá. Chi phí của nickel sulphate dự kiến sẽ tiếp tục tăng. Phía nhu cầu: Tuần trước, do giá cobalt sulphate tăng mạnh, các nhà máy tiền chất đã ngừng báo giá tiền chất, dẫn đến việc mua nguyên liệu thô thận trọng. Điều này làm chậm tốc độ mua của các nhà máy tiền chất trong các giai đoạn mua truyền thống, mặc dù nhu cầu vẫn tồn tại. Phía cung: Giá mua nguyên liệu thô tăng đã củng cố tâm lý giữ giá của các nhà sản xuất muối nickel. Tóm lại, xét đến nhu cầu hiện tại trên thị trường và tâm lý giữ giá do chi phí thúc đẩy của các nhà sản xuất muối nickel, giá muối nickel dự kiến sẽ tăng thêm trong ngắn hạn. NPI: Ngày 12 tháng 3, giá trung bình NPI cấp cao 8-12% SMM là 1,000 nhân dân tệ/mtu (giá xuất xưởng, bao gồm thuế), tăng 2.5 nhân dân tệ/mtu so với ngày làm việc trước đó. Phía cung: Trong nước, khi mùa mưa ở Philippines gần kết thúc, sản lượng quặng nickel vẫn khan hiếm, và giá quặng nickel ổn định. Các nhà máy luyện kim có động lực sản xuất yếu, và sản lượng vẫn ở mức thấp. Tại Indonesia, một số dây chuyền sản xuất ở các khu vực sản xuất chính chưa phục hồi đáng kể, và kết hợp với sản lượng quặng nickel thấp hơn dự kiến, sản lượng tổng thể vẫn ổn định. Phía nhu cầu: Lịch trình sản xuất thép không gỉ dự kiến sẽ duy trì xu hướng tăng. Việc tăng giá phế liệu thép không gỉ đã làm giảm hiệu quả chi phí nguyên liệu thô, nhưng nhu cầu đối với NPI cấp cao vẫn lạc quan. Trong ngắn hạn, sự hỗ trợ chi phí mạnh mẽ cho NPI cấp cao, cùng với nguồn cung và nhu cầu thắt chặt, dự kiến sẽ giữ giá tương đối ổn định với xu hướng mạnh mẽ. Thép không gỉ: Ngày 12 tháng 3, theo nghiên cứu của SMM, giá thị trường thép không gỉ tiếp tục tăng. Hợp đồng tương lai: Hợp đồng giao dịch nhiều nhất 2505 dao động quanh mức 13,490 nhân dân tệ/tấn trong phiên sáng và sau đó tăng lên 13,550 nhân dân tệ/tấn. Tính đến 10:30, hợp đồng SS2505 được báo giá ở mức 13,490 nhân dân tệ/tấn, tăng 25 nhân dân tệ. Giá thị trường giao ngay: Tại Vô Tích, phí bảo hiểm/chiết khấu giao ngay 304/2B dao động từ -120 đến 200 nhân dân tệ/tấn. Giá thị trường giao ngay tăng, với các nhà máy thép và nhà giao dịch giữ giá chắc chắn, thường tăng giá từ 50-100 nhân dân tệ/tấn. Giá giao dịch thực tế cho dòng 300 tăng từ 20-50 nhân dân tệ/tấn. Tâm lý thị trường lạc quan, và các nhà giao dịch giao ngay tích cực giao hàng và bổ sung hàng. Tuy nhiên, các doanh nghiệp hạ nguồn thận trọng, chỉ mua sắm đúng lúc. Trong ngày, số lượng yêu cầu thép không gỉ tại thị trường Vô Tích tăng, nguồn hàng giá thấp giảm, và các thương nhân chủ yếu ổn định hoặc tăng giá để giao hàng. Cả dòng 300 và 400 đều có mức tăng giá khác nhau. Tại Phật Sơn, giá giao ngay tăng nhẹ, nhưng giao dịch vẫn chậm. Người mua hạ nguồn thiếu tự tin vào việc tăng giá và ít bị kích thích bởi các yếu tố vĩ mô thuận lợi, duy trì hoạt động mua sắm thận trọng. Quặng Nickel: Tuần trước, giá FOB cho quặng nickel trung bình đến cao cấp từ Philippines đã giảm sau khi đạt mức cao. Trong thị trường quặng nickel thấp sắt cao, khi mùa mưa ở Philippines kết thúc, các mỏ dần cung cấp lô hàng tháng 3, và giá giao dịch FOB hiện tại đã giảm so với mức trước mùa mưa. Đối với quặng nickel trung bình đến cao cấp, giá quặng Indonesia tăng và giá NPI tăng đã hỗ trợ tâm lý giữ giá của các mỏ Philippines. Tuy nhiên, các nhà máy NPI trong nước có khả năng chấp nhận quặng nickel giá cao hạn chế, dẫn đến giá đấu thầu quặng nickel trung bình giảm nhẹ vào tuần trước. Phía cung: Mùa mưa ở các khu vực khai thác chính phía nam Philippines đang dần kết thúc, và các lô hàng tiếp theo dự kiến sẽ tăng. Phía nhu cầu: Giá NPI tăng đã mang lại một số phục hồi lợi nhuận, nhưng các nhà máy NPI tiếp tục đối mặt với thua lỗ, hạn chế khả năng chấp nhận quặng nickel giá cao. Hiện tại, việc mua sắm chủ yếu là bổ sung hàng đúng lúc. Tồn kho cảng: Tồn kho quặng nickel tại cảng tiếp tục giảm. Cước vận chuyển đường biển: Một số mức cước vận chuyển đường biển đã đạt 11 USD/tấn. Khi mùa mưa kết thúc tại các khu vực khai thác chính phía nam, sự thay đổi vị trí lô hàng có thể dẫn đến tăng cước vận chuyển đường biển. Tóm lại, do nhiều yếu tố, giá quặng nickel Philippines có thể giảm sau mức cao trước đó và dao động giảm. Giá giao dịch thị trường hiện tại: Đối với quặng luyện kim nhiệt, giá premium chính của quặng nickel Indonesia tại đảo Sulawesi là 19-20 USD/tấn ướt. Giá quặng nickel laterite nội địa Indonesia 1.2% (giá giao đến nhà máy) dao động từ 25.5-27.5 USD/tấn ướt, tăng 0.5 USD/tấn ướt so với tuần trước, tăng 1.8%. Giá quặng nickel laterite nội địa Indonesia 1.6% (giá giao đến nhà máy) dao động từ 46.5-51.5 USD/tấn ướt, tăng 0.4 USD/tấn ướt so với tuần trước, tăng 0.9%. Quặng luyện kim nhiệt tiếp tục xu hướng tăng giá, mặc dù tốc độ tăng đã chậm lại so với tháng 2. Cung: Mùa mưa tại các khu vực khai thác chính ở Sulawesi, Indonesia dự kiến sẽ kết thúc vào tháng 3, với nguồn cung quặng nickel tăng lên. Tuy nhiên, các nhà máy luyện kim hạ nguồn vẫn có nhu cầu mua sắm đúng lúc. Ngoài ra, trong tháng Ramadan, nguồn cung có thể bị ảnh hưởng xung quanh lễ Eid al-Fitr. Phía nhu cầu: Các nhà máy luyện kim trung cấp có nhu cầu mua sắm đúng lúc trong tháng này, hỗ trợ nhu cầu. Mức tồn kho tại các doanh nghiệp luyện kim nhiệt trung cấp thường dưới hai tháng, và tâm lý mua sắm và bổ sung hàng trong tháng 3 tương đối cao, thúc đẩy hoạt động giao dịch thị trường. Quặng luyện kim thủy: Nhịp độ cung ứng chặt chẽ tiếp tục trong năm nay. Hiện tại, quặng luyện kim thủy tại đảo Sulawesi được giao đến nhà máy với giá khoảng 26 USD/tấn ướt. Với việc tăng cường và vận hành các dự án MHP trong năm nay, nhu cầu hạ nguồn dự kiến sẽ tăng. Tuy nhiên, do hạn ngạch hạn chế, các mỏ ưu tiên quặng luyện kim nhiệt có lợi nhuận cao hơn, tích cực giảm doanh số bán quặng luyện kim thủy, dẫn đến giá quặng luyện kim thủy tăng nhanh hơn so với quặng luyện kim nhiệt. Tập trung tương lai: Cần chú ý đến tác động của thông báo giá HPM tháng 3 vào ngày 15 đối với giá quặng nickel Indonesia, cũng như sự lưu thông thực tế của quặng thương mại nội địa sau mùa mưa. Ngoài ra, chính sách mới do Bộ Năng lượng và Tài nguyên Khoáng sản Indonesia ban hành trong tuần này, điều chỉnh phương pháp định giá HPM, đã gây ra một số xáo trộn tâm lý thị trường, mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến các nhà máy luyện nickel. Tóm lại, giá quặng nội địa Indonesia trong tháng 3 dự kiến sẽ duy trì ổn định với xu hướng mạnh mẽ. Các lô hàng thượng nguồn dự kiến sẽ tăng, và nhu cầu vẫn tồn tại. Tuy nhiên, do nhịp độ cung ứng chặt chẽ tổng thể của quặng nickel, giá tuyệt đối của quặng nickel Indonesia dự kiến sẽ tăng thêm, mặc dù tốc độ tăng có thể chậm lại.
  • Tin tức chọn lọc
  • Niken
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.