Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM] Giá oxit giảm nhẹ, giao dịch thị trường vẫn thưa thớt

  • Th03 10, 2025, at 9:19 am
[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM: Giá oxit giảm nhẹ, giao dịch thị trường thưa thớt] Tuần trước, giá oxit đất hiếm giảm chung. Tuy nhiên, do giá chào bán từ nhà sản xuất vẫn cao và nguồn hàng giá thấp từ thương nhân hạn chế, mức giảm giá oxit đất hiếm tương đối nhỏ, và khối lượng giao dịch trên thị trường không đáng kể.

》Xem báo giá, dữ liệu và phân tích thị trường đất hiếm SMM

》Đăng ký để xem xu hướng giá lịch sử của hàng hóa kim loại giao ngay SMM

Tin tức SMM ngày 10 tháng 3:

Quặng đất hiếm

Giá: Giá của đất hiếm carbonate khoảng 35,700 nhân dân tệ/tấn, monazite khoảng 41,900 nhân dân tệ/tấn, và quặng giàu yttrium, europium trung bình (quặng tiêu chuẩn) khoảng 188,500 nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Hiện tại, các nhà cung cấp ở đầu khai thác vẫn không muốn bán, trong khi các nhà máy tách không tích cực mua, dẫn đến tâm lý chờ đợi lan rộng trên thị trường.

Oxide đất hiếm

Giá: Phạm vi báo giá cho oxide Pr-Nd khoảng 439,000-442,000 nhân dân tệ/tấn, báo giá chính cho oxide dysprosium trong khoảng 1,69-1,71 triệu nhân dân tệ/tấn, và giá oxide terbium đã được điều chỉnh khoảng 6,48-6,54 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Tuần trước, giá oxide đất hiếm nhìn chung giảm nhẹ. Tuy nhiên, do giá chào bán từ nhà sản xuất vẫn cao, hàng hóa giá thấp từ các nhà giao dịch bị hạn chế, dẫn đến mức giảm giá oxide đất hiếm tương đối nhỏ và khối lượng giao dịch thấp trên thị trường.

Kim loại đất hiếm

Giá: Phạm vi báo giá chính cho hợp kim Pr-Nd là 538,000-542,000 nhân dân tệ/tấn, hợp kim dysprosium-sắt khoảng 1,65-1,66 triệu nhân dân tệ/tấn, và kim loại terbium khoảng 8,08-8,13 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Giá kim loại dao động nhẹ cùng với oxide. Đầu tuần, các nhà sản xuất kim loại không có động lực cao để báo giá, áp dụng cách tiếp cận thận trọng chờ đợi. Hoạt động hỏi giá từ phía hạ nguồn thấp, và không khí giao dịch trên thị trường trầm lắng.

Vật liệu từ tính

Giá: Giá phôi NdFeB—phôi NdFeB N38 (Ce) đóng cửa ở mức 145-155 nhân dân tệ/kg; phôi NdFeB 40M đóng cửa ở mức 191-201 nhân dân tệ/kg; phôi NdFeB 40H đóng cửa ở mức 195-205 nhân dân tệ/kg; phôi NdFeB 45SH (Ce) đóng cửa ở mức 245-265 nhân dân tệ/kg.

Cung và cầu: Tuần trước, thị trường vật liệu từ tính nhìn chung ổn định, với việc nhận đơn hàng của các doanh nghiệp tăng trưởng hạn chế so với cùng kỳ năm ngoái. Cạnh tranh trên thị trường vẫn gay gắt, với nhiều doanh nghiệp nhận đơn hàng ở mức giá thấp hơn giá thị trường.

Phế liệu NdFeB

Giá: PrNd tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 457-474 nhân dân tệ/kg; dysprosium tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 1,635-1,657 nhân dân tệ/kg; terbium tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 5,123-5,178 nhân dân tệ/kg.

Cung và cầu: Tuần trước, giá phế liệu nhìn chung biến động. Tâm lý thị trường nói chung lạc quan, với ít hàng hóa giá thấp hơn xuất hiện trên thị trường, dẫn đến kỳ vọng tăng giá mạnh hơn. Giá giao dịch tăng nhẹ, và hiện tượng đảo chiều trở nên rõ ràng hơn.

  • Tin tức chọn lọc
  • Đất hiếm
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.