》Xem báo giá, dữ liệu và phân tích thị trường đất hiếm SMM
》Đăng ký để xem xu hướng giá lịch sử của kim loại giao ngay SMM
Tin tức SMM ngày 6 tháng 3:
Quặng đất hiếm
Giá: Giá đất hiếm carbonate khoảng 35,700 nhân dân tệ/tấn, giá monazite khoảng 41,900 nhân dân tệ/tấn, và giá quặng tiêu chuẩn giàu yttrium trung bình và europium khoảng 188,500 nhân dân tệ/tấn.
Cung và cầu: Hiện tại, nguồn cung quặng vẫn khan hiếm, và nhà cung cấp thể hiện mức độ nhiệt tình bán vừa phải.
Oxide đất hiếm
Giá: Phạm vi báo giá oxide Pr-Nd khoảng 440,000-442,000 nhân dân tệ/tấn, báo giá chính cho oxide dysprosium trong khoảng 1,69-1,71 triệu nhân dân tệ/tấn, và giá oxide terbium đã được điều chỉnh xuống khoảng 6,45-6,55 triệu nhân dân tệ/tấn.
Cung và cầu: Hôm qua, giá đất hiếm tiếp tục dao động giảm. Báo giá từ nhà máy vẫn giữ vững, trong khi các nhà giao dịch có hàng tồn kho giá thấp tích cực giảm giá để bán trong điều kiện giá yếu, dẫn đến giá giao dịch thực tế giảm nhẹ.
Kim loại đất hiếm
Giá: Báo giá chính cho hợp kim Pr-Nd trong khoảng 540,000-542,000 nhân dân tệ/tấn, giá hợp kim dysprosium-sắt khoảng 1,65-1,67 triệu nhân dân tệ/tấn, và giá kim loại terbium khoảng 8,08-8,13 triệu nhân dân tệ/tấn.
Cung và cầu: Các nhà sản xuất kim loại chủ yếu dựa trên báo giá oxide tương ứng để định giá. Giá giao dịch thực tế giảm nhẹ, nhưng các nhà sản xuất lớn ít sẵn lòng bán với giá thấp hơn. Các doanh nghiệp hạ nguồn có số lượng yêu cầu thực tế hạn chế, và tâm lý giao dịch trên thị trường ảm đạm.
Vật liệu từ tính
Giá: Giá phôi NdFeB—phôi NdFeB N38 (Ce) đóng cửa ở mức 145-155 nhân dân tệ/kg; phôi NdFeB 40M đóng cửa ở mức 191-201 nhân dân tệ/kg; phôi NdFeB 40H đóng cửa ở mức 195-205 nhân dân tệ/kg; phôi NdFeB 45SH (Ce) đóng cửa ở mức 245-265 nhân dân tệ/kg.
Cung và cầu: Hôm qua, giá đất hiếm nhìn chung ổn định, với khối lượng giao dịch trên thị trường giảm nhẹ. Thị trường vật liệu từ tính tiếp tục tuân theo nguyên tắc mua theo nhu cầu, với giá đặt hàng của doanh nghiệp thường thấp hơn mức trung bình thị trường, và cạnh tranh trên thị trường vẫn gay gắt.
Phế liệu NdFeB
Giá: PrNd tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 457-474 nhân dân tệ/kg; dysprosium tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 1,635-1,657 nhân dân tệ/kg; terbium tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 5,123-5,178 nhân dân tệ/kg.
Cung và cầu: Hôm qua, xu hướng thị trường chính vẫn ổn định. Tâm lý trên thị trường phế liệu ở mức trung bình, với khối lượng giao dịch tương đối thấp. Trong ngắn hạn, giá phế liệu dự kiến sẽ duy trì ổn định; về dài hạn, giá vẫn có tiềm năng tăng.




