Là ba mặt hàng xuất khẩu "mới" của Trung Quốc, xe điện (EV), pin lithium và sản phẩm năng lượng mặt trời (PV) được kỳ vọng sẽ hỗ trợ mạnh mẽ cho việc quốc tế hóa đồng nhân dân tệ. Tại kỳ họp Lưỡng Hội năm nay, ông Lưu Hán Nguyên, đại biểu Quốc hội, Phó Chủ tịch Liên đoàn Công nghiệp và Thương mại Toàn quốc Trung Quốc, và Chủ tịch Hội đồng Quản trị Tập đoàn Đồng Vĩ, đã đề xuất rằng chính phủ nên hỗ trợ các doanh nghiệp và vốn Trung Quốc đẩy nhanh nỗ lực vươn ra toàn cầu bằng cách đầu tư và xây dựng các dự án năng lượng mới tại các quốc gia kém phát triển và dọc theo các khu vực thuộc Sáng kiến Vành đai và Con đường.
Đến cuối năm 2024, thị phần toàn cầu của Trung Quốc trong các lĩnh vực xe điện, pin lithium và sản phẩm năng lượng mặt trời dự kiến sẽ đạt lần lượt 85%, 79,8% và 70,4%, thể hiện lợi thế dẫn đầu đáng kể. Trong ngành công nghiệp năng lượng mặt trời, năng lực sản xuất polysilicon tinh khiết cao và tấm silicon của Trung Quốc chiếm hơn 95% tổng số toàn cầu, pin vượt quá 90%, và mô-đun vượt 85%.
Ông Lưu Hán Nguyên tin rằng ngành công nghiệp năng lượng mặt trời của Trung Quốc có lợi thế dẫn đầu. Về mặt ứng dụng, lắp đặt năng lượng mặt trời mới của Trung Quốc đã đứng đầu thế giới trong 11 năm liên tiếp, và tổng lắp đặt đã dẫn đầu thế giới trong 9 năm liên tiếp. Năng lượng mặt trời đã trở thành nguồn cung cấp điện lớn thứ hai của Trung Quốc về lắp đặt và dự kiến sẽ trở thành lớn nhất vào năm tới hoặc năm sau, dần dần phát triển thành nguồn cung cấp điện chính.
Về chi phí, trong thập kỷ qua, chi phí phát điện năng lượng mặt trời đã giảm hơn 90%, với chi phí phát điện năng lượng mặt trời toàn cầu giảm xuống còn 0,01 đến 0,02 USD mỗi kWh, trở thành phương pháp phát điện kinh tế nhất. Từ góc độ đầu vào-đầu ra năng lượng, điện tiêu thụ trong toàn bộ quá trình sản xuất hệ thống năng lượng mặt trời có thể được thu hồi hoàn toàn trong vòng sáu tháng sau khi nhà máy điện hoàn thành. Trong suốt vòng đời của nó, điện được tạo ra gấp 50 đến 100 lần năng lượng đầu tư, làm cho nó trở thành một ngành công nghiệp điển hình từ "năng lượng nhỏ" đến "năng lượng lớn".
Theo ước tính của các tổ chức, để đạt được mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050 đúng tiến độ sẽ cần tổng đầu tư toàn cầu là 215 nghìn tỷ USD. Với chuỗi ngành công nghiệp "mới ba" vươn ra toàn cầu, dự kiến sẽ thúc đẩy 50 nghìn tỷ đến 100 nghìn tỷ nhân dân tệ ở nước ngoài trong hai đến ba thập kỷ tới, hỗ trợ mạnh mẽ đồng nhân dân tệ trở thành một đồng tiền toàn cầu ngang hàng với đồng đô la Mỹ.
Về vấn đề này, ông Lưu Hán Nguyên đề xuất tăng cường hỗ trợ chuỗi ngành công nghiệp "mới ba" vươn ra toàn cầu để thúc đẩy quốc tế hóa đồng nhân dân tệ. Ông đề xuất rằng chính phủ nên tích cực hướng dẫn và tăng cường các biện pháp thúc đẩy chính sách để thúc đẩy sự mở rộng toàn cầu của các sản phẩm, dây chuyền sản xuất, công nghệ, nhân tài, dịch vụ và EPC của Trung Quốc trong lĩnh vực "mới ba", cho phép toàn bộ chuỗi ngành công nghiệp vươn ra toàn cầu một cách tập thể, từ đó hỗ trợ mạnh mẽ và đẩy nhanh quá trình quốc tế hóa đồng nhân dân tệ.
Các biện pháp cụ thể của ông bao gồm việc các cơ quan chính phủ liên quan đứng đầu trong việc thiết lập nền tảng chia sẻ thông tin thương mại xuyên biên giới cho "mới ba", cung cấp các giải thích và phổ biến kịp thời cho các doanh nghiệp về các rào cản thương mại kỹ thuật, biện pháp quản lý và chứng nhận dấu chân carbon để nâng cao khả năng cảnh báo sớm và ứng phó của họ. Ông cũng đề xuất đơn giản hóa quy trình thông quan, cải thiện hiệu quả và giảm chi phí xuất khẩu cho các doanh nghiệp; hướng dẫn sự phù hợp cung-cầu hiệu quả trong toàn chuỗi ngành công nghiệp để hình thành mối quan hệ hỗ trợ chặt chẽ; tập trung vào việc nâng cao động lực của các doanh nghiệp "dẫn đầu chuỗi"; thúc đẩy lợi thế bổ sung giữa các bên tham gia thượng nguồn và hạ nguồn; và cải thiện đáng kể khả năng phục hồi và năng lực cạnh tranh tổng thể của chuỗi ngành công nghiệp. Ngoài ra, ông đề xuất thiết lập các quỹ đặc biệt để hỗ trợ các doanh nghiệp giải quyết các công nghệ và thiết bị quan trọng.
Trong khi đó, ông Lưu Hán Nguyên cũng đề xuất đẩy nhanh hơn nữa việc mở rộng ứng dụng lắp đặt năng lượng mặt trời trong nước để đáp ứng tốc độ phát triển cần thiết nhằm đạt được các mục tiêu "3060". Ông tin rằng trước nhu cầu cấp bách về chuyển đổi năng lượng và các rủi ro do rào cản thương mại quốc tế gây ra, các biện pháp hỗ trợ chính sách cần được tăng cường để nâng cao và đẩy nhanh hơn nữa việc lắp đặt phát điện năng lượng mặt trời trong nước, mở rộng quy mô lắp đặt, đồng thời xem xét phát triển các nguồn năng lượng khác để hỗ trợ mạnh mẽ việc đạt được các mục tiêu trung hòa carbon của Trung Quốc đúng thời hạn.



