Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM] Giao dịch thị trường kém, giá oxit giảm nhẹ

  • Th02 26, 2025, at 9:41 am
[Tóm tắt cuộc họp sáng về đất hiếm SMM: Giao dịch thị trường thực tế kém, giá oxit giảm nhẹ] Hôm qua, các nhà cung cấp thượng nguồn duy trì báo giá vững chắc, nhưng người mua hạ nguồn khá thận trọng. Giao dịch thị trường thực tế kém, một số thương nhân tích cực đẩy hàng với giá thấp, dẫn đến giá oxit đất hiếm giảm nhẹ tổng thể.

》Xem báo giá, dữ liệu và phân tích thị trường đất hiếm SMM

》Đăng ký để xem xu hướng giá lịch sử của hàng hóa kim loại giao ngay SMM

Tin tức SMM ngày 26 tháng 2:

Quặng đất hiếm

Giá: Giá của đất hiếm carbonate khoảng 36,500 nhân dân tệ/tấn, monazite khoảng 42,000 nhân dân tệ/tấn, và quặng tiêu chuẩn giàu yttrium trung bình, europium khoảng 190,000 nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Hiện tại, với nguồn cung sản phẩm quặng hơi khan hiếm, giá cả vẫn tương đối ổn định, và tâm lý thị trường chủ yếu là chờ đợi.

Oxide đất hiếm

Giá: Phạm vi báo giá cho oxide Pr-Nd khoảng 448,000-450,000 nhân dân tệ/tấn, báo giá chính cho oxide dysprosium trong khoảng 1,72-1,74 triệu nhân dân tệ/tấn, và giá oxide terbium đã được điều chỉnh xuống khoảng 6,25 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Hôm qua, các nhà cung cấp thượng nguồn duy trì báo giá vững chắc, nhưng người mua hạ nguồn thận trọng, dẫn đến hiệu suất giao dịch thực tế kém trên thị trường. Một số nhà giao dịch tích cực giảm giá để thúc đẩy bán hàng, dẫn đến giá oxide đất hiếm tổng thể giảm nhẹ.

Kim loại đất hiếm

Giá: Phạm vi báo giá chính cho hợp kim Pr-Nd là 549,000-553,000 nhân dân tệ/tấn, hợp kim sắt-dysprosium được báo giá khoảng 1,69-1,71 triệu nhân dân tệ/tấn, và kim loại terbium có giá khoảng 7,8-7,85 triệu nhân dân tệ/tấn.

Cung và cầu: Hôm qua, giao dịch thực tế của các sản phẩm kim loại đất hiếm bị hạn chế. Các doanh nghiệp vật liệu từ hạ nguồn gặp khó khăn trong việc nhận đơn hàng, khiến một số nhà cung cấp phải giảm giá để thúc đẩy bán hàng. Kết quả là xu hướng giá của các sản phẩm kim loại bắt đầu suy yếu.

Vật liệu từ

Giá: Giá phôi NdFeB như sau: Phôi NdFeB N38 (Ce) đóng cửa ở mức 145-155 nhân dân tệ/kg; Phôi NdFeB 40M đóng cửa ở mức 191-201 nhân dân tệ/kg; Phôi NdFeB 40H đóng cửa ở mức 195-205 nhân dân tệ/kg; Phôi NdFeB 45SH (Ce) đóng cửa ở mức 245-265 nhân dân tệ/kg.

Cung và cầu: Hiện tại, xu hướng tăng mạnh trong giá của các sản phẩm đất hiếm chính trong giai đoạn trước đã khiến các doanh nghiệp sử dụng cuối khó khóa giá để đặt hàng. Do đó, số lượng đơn hàng mới đã giảm, và sự sẵn lòng mua nguyên liệu thô của các doanh nghiệp vật liệu từ cũng giảm, dẫn đến khối lượng giao dịch tương đối hạn chế.

Phế liệu NdFeB

Giá: PrNd tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 457-474 nhân dân tệ/kg; dysprosium tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 1,635-1,657 nhân dân tệ/kg; terbium tái chế từ phế liệu NdFeB đóng cửa ở mức 5,123-5,178 nhân dân tệ/kg.

Cung và cầu: Với sự điều chỉnh giá oxide, giá thị trường phế liệu cũng dao động nhưng đang dần ổn định tổng thể. Báo giá trên thị trường đã tăng nhẹ, và các doanh nghiệp tách chiết đang tích cực mua nguyên liệu thô, dẫn đến một số cải thiện trong điều kiện giao dịch.

  • Tin tức chọn lọc
  • Đất hiếm
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.