Ngày 26 tháng 2 Tóm tắt cuộc họp sáng
Niken tinh luyện:
Tin tức SMM ngày 25 tháng 2: Phụ phí giao ngay: Phạm vi báo giá phụ phí giao ngay chính cho niken Jinchuan số 1 là 1.600-1.900 nhân dân tệ/tấn, với mức phụ phí trung bình là 1.750 nhân dân tệ/tấn, giảm 200 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước đó. Phạm vi phụ phí/chiết khấu cho niken Nga là -100 đến 100 nhân dân tệ/tấn, không thay đổi so với ngày giao dịch trước đó. Hợp đồng tương lai: Giá niken dao động sau khi mở cửa hôm nay, giảm 0,57% xuống mức thấp 123.820 nhân dân tệ/tấn. Về phụ phí giao ngay, niken Jinchuan giảm 200 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước đó, chủ yếu do hiệu suất kém trong phiên chiều hôm qua, dẫn đến giao dịch thị trường chậm chạp. Các nhà giao dịch đã chọn giảm giá để kích thích giao dịch, thu hẹp phạm vi phụ phí. Từ góc độ kỹ thuật và tâm lý thị trường, hợp đồng SHFE niken 2503 cho thấy xu hướng dao động trong phiên sáng, với khối lượng giao dịch thấp hơn kỳ vọng. Nhu cầu hạ nguồn vẫn yếu, và hoạt động thị trường tổng thể thấp. Về chênh lệch giá với niken sulphate, giá niken briquette là 123.450-123.700 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình là 123.575 nhân dân tệ/tấn, giảm 575 nhân dân tệ/tấn so với giá giao ngay ngày giao dịch trước đó. Niken sulphate vẫn ở mức chiết khấu so với niken tinh luyện.
Quặng niken:
Về nguồn cung, Indonesia đã phê duyệt 207 RKAB, với dữ liệu APNI cho thấy hạn ngạch RKAB được phê duyệt cho năm 2025 là 298 triệu tấn ướt. Trong tháng 1, hầu hết các mỏ đã vượt qua các đánh giá hệ thống SIMBARA, và việc vận chuyển diễn ra bình thường. Về nhu cầu, việc phát hành hạn ngạch tạm thời trong quý 4 năm 2024 và giảm phụ phí khiến các nhà máy luyện hạ nguồn có khoảng một tháng tồn kho nguyên liệu thô. Từ góc độ cung-cầu, nguồn cung quặng niken thương mại nội địa tại Indonesia tương đối dồi dào, với lưu thông thị trường tăng. So với cùng kỳ đầu năm ngoái, sự dư thừa nguồn cung rõ ràng hơn. Tuy nhiên, khi các nhà máy luyện hạ nguồn tiêu thụ tồn kho của họ, SMM dự đoán sẽ có sự tích trữ tập trung sau Tết Nguyên đán. Về giao dịch thị trường, các cuộc đàm phán giữa thượng nguồn và hạ nguồn diễn ra sôi động trong tháng này, với tâm lý thị trường cải thiện đáng kể so với tuần trước. Trong tháng 1, phụ phí giao dịch chính cho quặng niken Indonesia trung bình đến cao tập trung ở mức 15-17 USD, tăng lên 17-18 USD vào đầu tháng 2, với một số giao dịch vượt mức phụ phí 20 USD. SMM dự đoán giá quặng niken Indonesia sẽ dao động tăng trong tương lai.
Niken sulphate:
Ngày 25 tháng 2, giá chỉ số niken sulphate cấp pin SMM là 26.576 nhân dân tệ/tấn, với phạm vi báo giá từ 26.390-27.050 nhân dân tệ/tấn, và giá trung bình giảm nhẹ so với ngày trước đó.
Về chi phí, giá niken LME suy yếu hôm nay, trong khi giá cobalt tăng, làm giảm nhẹ chi phí niken sulphate. Về nhu cầu, tuần này đánh dấu giai đoạn mua sắm truyền thống cho niken sulphate, và các nhà máy tiền chất vẫn chưa hoàn thành tồn kho muối niken cho tháng 3, thúc đẩy các yêu cầu báo giá trong tuần này. Về nguồn cung, mức độ thua lỗ trong sản xuất muối niken đã giảm, và các nhà sản xuất đã giảm nhẹ báo giá của họ. Phân tích tổng hợp cho thấy nhu cầu thị trường yếu và giá mềm từ các nhà máy luyện muối niken cho thấy tiềm năng giảm giá trong ngắn hạn.
Niken Pig Iron (NPI):
Ngày 25 tháng 2, giá trung bình NPI cấp cao 8-12% SMM là 976 nhân dân tệ/tấn kim loại (giá xuất xưởng, bao gồm thuế), tăng 2 nhân dân tệ/tấn kim loại so với ngày làm việc trước đó. Về nguồn cung, trong nước, các nhà máy luyện vẫn trong giai đoạn thua lỗ, với kế hoạch sản xuất dự kiến hoạt động ở mức thấp. Tại Indonesia, khu vực sản xuất chính đã điều chỉnh tốc độ sản xuất để giảm tải hoạt động, và nguồn tài nguyên quặng niken cấp cao tương đối khan hiếm, với chất lượng giảm tại các khu vực sản xuất chính. Hàm lượng kim loại dự kiến sẽ giảm. Về nhu cầu, giá thép không gỉ giao ngay giảm nhẹ, với giao dịch thị trường chậm chạp. Các nhà máy thép không gỉ, đã tích trữ tồn kho trước đó và hưởng lợi từ kinh tế phế liệu thép không gỉ cải thiện, cho thấy nhu cầu yếu đối với NPI cấp cao. Tuy nhiên, được hỗ trợ bởi chi phí và nguồn cung giao ngay khan hiếm, giá dự kiến sẽ duy trì ổn định tương đối với xu hướng mạnh trong ngắn hạn.
Thép không gỉ:
Ngày25 tháng 2, thị trường thép không gỉ tương đối yên tĩnh, với yêu cầu báo giá chậm và khối lượng giao dịch giao ngay thấp, phản ánh sự thiếu sức sống của thị trường.
Tính đến 10:30, hợp đồng tương lai thép không gỉ giao dịch nhiều nhất SS2505 trên SHFE được báo giá ở mức 13.210 nhân dân tệ/tấn. Tại Vô Tích, phụ phí giao ngay thép không gỉ dao động từ -40 đến 260 nhân dân tệ/tấn. Lưu ý: Giá cắt mép giao ngay = giá mép thô + 170 nhân dân tệ/tấn.
Trên thị trường giao ngay, giá thép không gỉ giao ngay cho các loại khác nhau như sau: cuộn 201/2B (Vô Tích, Phật Sơn) dao động từ 7.700-7.800 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình là 7.750 nhân dân tệ/tấn, không thay đổi so với ngày trước đó. Cuộn 304/2B (Vô Tích, Phật Sơn và các khu vực khác) dao động từ 13.000-13.800 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình toàn quốc là 13.170 nhân dân tệ/tấn, duy trì ổn định. Giá trung bình toàn quốc cho cuộn 316L/2B là 24.125 nhân dân tệ/tấn. Giá trung bình cho cuộn 430/2B tại Vô Tích là 7.400 nhân dân tệ/tấn, với biến động nhẹ tại Phật Sơn, và giá trung bình toàn quốc là 7.395 nhân dân tệ/tấn, giảm nhẹ so với ngày trước đó.
Hiện tại, tồn kho thị trường thép không gỉ vẫn cao, với nguồn cung tương đối dồi dào, trong khi sự phục hồi nhu cầu chậm. Các ngành công nghiệp hạ nguồn như xây dựng, đồ gia dụng và đồ dùng nhà bếp cho thấy ý chí mua thép không gỉ yếu, dẫn đến giao dịch thị trường hạn chế. Dưới sự mất cân đối cung-cầu rõ rệt này, giá thép không gỉ thiếu động lực tăng, và thị trường có khả năng duy trì xu hướng giảm dao động trong ngắn hạn. Các bên tham gia thị trường nên theo dõi chặt chẽ sự thay đổi giá nguyên liệu thô, sự phục hồi nhu cầu hạ nguồn và xu hướng thị trường tương lai để điều chỉnh chiến lược kinh doanh kịp thời.



