2.25Tóm tắt cuộc họp sáng
Niken tinh luyện:
Tin tức SMM ngày 24 tháng 2: Phụ phí giao ngay: Phạm vi báo giá phụ phí giao ngay chính cho niken Jinchuan số 1 là 1,900-2,000 nhân dân tệ/tấn, với mức phụ phí trung bình là 1,950 nhân dân tệ/tấn, tăng 100 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước đó. Phạm vi báo giá phụ phí/chiết khấu cho niken Nga là -100 đến 100 nhân dân tệ/tấn, không thay đổi so với ngày giao dịch trước đó. Thị trường kỳ hạn: Giá niken tăng sau khi mở cửa hôm nay, tăng 0,06%, đạt mức cao 125,350 nhân dân tệ/tấn. Về phụ phí giao ngay: Niken thương hiệu Jinchuan tăng 100 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước đó, chủ yếu do tâm lý từ châu Âu và Mỹ tuần trước đẩy giá kỳ hạn tăng. Tuy nhiên, tác động từ tâm lý này đã giảm hôm nay. Từ góc độ kỹ thuật và tâm lý thị trường, hợp đồng niken SHFE 2503 mở cửa cao hơn vào buổi sáng, với không khí thị trường tổng thể tích cực. Nhu cầu hạ nguồn dự kiến sẽ phục hồi sau hai kỳ họp. Về chênh lệch giá với niken sulphate: Hôm nay, giá niken briquette là 124,000-124,300 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình là 124,150 nhân dân tệ/tấn, giảm 550 nhân dân tệ/tấn so với giá giao ngay ngày hôm trước. Niken sulphate vẫn ở mức chiết khấu so với niken tinh luyện.
Quặng niken:
Về nguồn cung, Indonesia đã phê duyệt 207 RKAB, với dữ liệu APNI cho thấy hạn ngạch RKAB được phê duyệt cho năm 2025 là 298 triệu tấn ướt. Vào tháng 1, hầu hết các mỏ đã vượt qua các đánh giá hệ thống SIMBARA, và việc vận chuyển diễn ra bình thường. Về nhu cầu, việc cấp hạn ngạch tạm thời trong quý 4 năm 2024 và giảm phụ phí khiến các nhà máy luyện hạ nguồn có khoảng một tháng tồn kho nguyên liệu thô. Từ góc độ cung-cầu, nguồn cung quặng niken thương mại nội địa tại Indonesia tương đối dồi dào, với lưu thông thị trường tăng. So với cùng kỳ đầu năm ngoái, sự dư thừa nguồn cung rõ rệt hơn. Tuy nhiên, khi các nhà máy luyện hạ nguồn tiêu thụ tồn kho, SMM dự kiến sẽ có sự tích trữ tập trung sau Tết Nguyên đán. Giao dịch thị trường: Đàm phán giữa thượng nguồn và hạ nguồn diễn ra sôi động trong tháng này, với tâm lý thị trường cải thiện đáng kể so với tuần trước. Vào tháng 1, phụ phí giao dịch chính cho quặng niken Indonesia trung và cao cấp tập trung ở mức 15-17 USD, tăng lên 17-18 USD vào đầu tháng 2, với một số giao dịch vượt mức phụ phí 20 USD. SMM dự kiến giá quặng niken Indonesia sẽ dao động tăng trong tương lai.
Niken sulphate:
Ngày 24 tháng 2, giá chỉ số niken sulphate cấp pin của SMM là 26,588 nhân dân tệ/tấn, với phạm vi báo giá là 26,400-27,060 nhân dân tệ/tấn, và giá trung bình không thay đổi so với ngày hôm trước.
Về chi phí, giá niken LME hôm nay cho thấy xu hướng dao động. Về nhu cầu, tuần này đánh dấu giai đoạn mua sắm truyền thống cho niken sulphate, và các nhà máy tiền chất vẫn chưa hoàn thành tồn kho muối niken cho tháng 3, dẫn đến các yêu cầu liên tục trong tuần này. Về nguồn cung, các nhà sản xuất muối niken, được hỗ trợ bởi chi phí, không có dư địa để giảm giá, với báo giá không thay đổi so với tuần trước. Phân tích tổng hợp cho thấy với nguồn cung và nhu cầu yếu, giá dự kiến sẽ duy trì ổn định trong tuần này.
Niken Pig Iron (NPI):
Tin tức ngày 24 tháng 2: Giá trung bình NPI cao cấp 8-12% của SMM là 974 nhân dân tệ/mtu (giá xuất xưởng, bao gồm thuế), tăng 1 nhân dân tệ/mtu so với ngày làm việc trước đó. Về nguồn cung, trong nước, các nhà máy luyện vẫn đang trong giai đoạn thua lỗ, với lịch trình sản xuất dự kiến hoạt động ở mức thấp. Tại Indonesia, khu vực sản xuất chính đã điều chỉnh tốc độ sản xuất để giảm tải hoạt động, và nguồn tài nguyên quặng niken cao cấp hiện đang khan hiếm, với chất lượng giảm tại các khu vực sản xuất chính. Hàm lượng kim loại dự kiến sẽ giảm. Về nhu cầu, giá giao ngay thép không gỉ giảm nhẹ, với giao dịch thị trường ảm đạm. Các nhà máy thép không gỉ, đã tích trữ tồn kho trước đó và với kinh tế cải thiện của thép không gỉ tái chế, cho thấy nhu cầu yếu đối với NPI cao cấp. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ từ chi phí và lưu thông giao ngay khan hiếm, giá dự kiến sẽ duy trì tương đối ổn định với xu hướng mạnh trong ngắn hạn.
Thép không gỉ:
Ngày 24 tháng 2, hoạt động thị trường thép không gỉ ở mức trung bình, nhưng giao dịch giao ngay không đáng kể.
Thị trường kỳ hạn: Hợp đồng giao dịch nhiều nhất SS2505 thép không gỉ SHFE cho thấy biến động giá đáng kể lúc 10:30, được báo giá ở mức 13,225 nhân dân tệ/tấn. Tại Vô Tích, phụ phí giao ngay thép không gỉ dao động từ -55 đến 245 nhân dân tệ/tấn. Lưu ý: Giá cắt mép giao ngay = giá mép thô + 170 nhân dân tệ/tấn. Xu hướng gần đây cho thấy từ tháng 7 năm 2024, giá kỳ hạn đã cho thấy xu hướng dao động với sự không chắc chắn lớn trên thị trường. Gần đây, biến động giá đã gia tăng, và tâm lý thị trường nhạy cảm. Thị trường giao ngay: Giá giao ngay thép không gỉ cho các loại khác nhau như sau: Giá cuộn 201/2B (Vô Tích, Phật Sơn) dao động từ 7,700-7,800 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình là 7,750 nhân dân tệ/tấn, không thay đổi so với ngày hôm trước. Giá cuộn 304/2B (Vô Tích, Phật Sơn và các khu vực khác) dao động từ 13,000-13,800 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình toàn quốc là 13,170 nhân dân tệ/tấn, duy trì ổn định. Giá trung bình toàn quốc của cuộn 316L/2B là 24,125 nhân dân tệ/tấn, và giá trung bình toàn quốc của cuộn 430/2B là 7,400 nhân dân tệ/tấn, không thay đổi hôm nay.
304/2B Phụ phí giao ngay: Mức cao và thấp dao động thường xuyên, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa thị trường giao ngay và kỳ hạn. Hiện tại, tồn kho thị trường cao, nguồn cung tương đối dồi dào, và sự phục hồi nhu cầu chậm, hạn chế động lực tăng giá giao ngay và gây áp lực lên thị trường kỳ hạn.
Triển vọng thị trường: Trong ngắn hạn, thị trường thép không gỉ có khả năng tiếp tục bị ảnh hưởng bởi sự mất cân bằng cung-cầu, với không gian tăng giá đáng kể bị hạn chế. Biến động giá nguyên liệu thô và tốc độ phục hồi nhu cầu hạ nguồn sẽ là các yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng thị trường.



