Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Biến động Phí bảo hiểm Nickel Tinh chế; Yếu tố Vĩ mô Ổn định Tâm lý Giao dịch [SMM Nickel Morning Brief]

  • Th02 11, 2025, at 9:34 am
[2.1 Tóm tắt cuộc họp buổi sáng về Nickel] Chênh lệch giá giao ngay: Chênh lệch giá giao ngay chính của nickel Jinchuan No.1 được báo trong khoảng 2,100-2,400 nhân dân tệ/tấn, với mức trung bình là 2,250 nhân dân tệ/tấn, giảm 300 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước. Chênh lệch giá giao ngay của nickel Nga được báo trong khoảng -200 đến 200 nhân dân tệ/tấn, với mức trung bình là 0 nhân dân tệ/tấn, tăng 50 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước. Về hợp đồng tương lai...

Ngày 11 tháng 2 Tóm tắt cuộc họp buổi sáng về Nickel

Nickel tinh luyện:

SMM ngày 10 tháng 2: Phụ phí/Giảm giá giao ngay: Phạm vi báo giá phụ phí giao ngay chính cho Nickel Jinchuan số 1 là 2,100-2,400 nhân dân tệ/tấn, với mức phụ phí trung bình là 2,250 nhân dân tệ/tấn, giảm 300 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước đó. Phụ phí/Giảm giá của nickel Nga được báo giá trong phạm vi -200 đến 200 nhân dân tệ/tấn, với mức phụ phí trung bình là 0 nhân dân tệ/tấn, tăng 50 nhân dân tệ so với ngày giao dịch trước đó. Hợp đồng tương lai: Giá nickel mở cửa giảm vào buổi sáng, giảm 0,27%, đạt mức thấp nhất là 126,320 nhân dân tệ. Về phụ phí/Giảm giá giao ngay: Phụ phí nickel thương hiệu Jinchuan giảm nhẹ so với tuần trước, có thể do nguồn cung nickel tinh luyện trong nước dư thừa và tồn kho tăng trên LME nickel, mặc dù nguồn cung quặng nickel ở nước ngoài gần đây bị thắt chặt ảnh hưởng đến giá cả. Phụ phí/Giảm giá giao ngay của các thương hiệu tấm nickel khác trên thị trường giao ngay nhìn chung thay đổi không đáng kể. Giá nickel dao động trong phạm vi hôm nay. Phụ phí nickel thương hiệu Jinchuan có dấu hiệu giảm nhẹ. Phụ phí/Giảm giá giao ngay của các thương hiệu tấm nickel khác vẫn ổn định trong tháng này. Giá nickel dao động tổng thể hôm nay, với sự không chắc chắn về kinh tế vĩ mô dẫn đến việc mua sắm thận trọng từ phía hạ nguồn và tâm lý thị trường thận trọng hơn. Trong ngắn hạn, giá nickel dự kiến sẽ duy trì xu hướng dao động trong phạm vi.

Về chênh lệch giá với nickel sulphate: Hôm nay, giá nickel briquette là 126,000-126,350 nhân dân tệ/tấn, với giá trung bình là 126,175 nhân dân tệ/tấn, tăng 775 nhân dân tệ/tấn so với giá giao ngay ngày giao dịch trước đó. Nickel sulphate vẫn ở mức giảm giá so với nickel tinh luyện.

Quặng Nickel:

Về nguồn cung, hiện tại, Indonesia đã phê duyệt 207 RKAB, với dữ liệu từ APNI cho thấy hạn ngạch RKAB được phê duyệt cho năm 2025 là 298 triệu tấn ướt. Trong tháng 1, hầu hết các mỏ đã vượt qua các đánh giá hệ thống SIMBARA, và việc vận chuyển diễn ra bình thường. Về nhu cầu, việc cấp hạn ngạch tạm thời trong quý 4 năm 2024 và giảm phụ phí đã khiến các nhà máy luyện kim hạ nguồn có khoảng một tháng tồn kho nguyên liệu thô. Từ góc độ cung và cầu, nguồn cung quặng thương mại trong nước tại Indonesia tương đối dồi dào, với sự lưu thông trên thị trường tăng lên. So với cùng kỳ đầu năm ngoái, sự dư thừa nguồn cung tương đối rõ ràng. Tuy nhiên, khi tồn kho của các nhà máy luyện kim hạ nguồn được tiêu thụ, SMM dự kiến sẽ có sự tích trữ tập trung từ các bên hạ nguồn sau Tết Nguyên đán. Về giao dịch thị trường: Các cuộc đàm phán giữa thượng nguồn và hạ nguồn diễn ra khá sôi động trong tháng, với tâm lý thị trường cải thiện đáng kể so với tuần trước. Trong tháng 1, phụ phí giao dịch chính cho quặng nickel trung và cao cấp của Indonesia tập trung ở mức 15-17 USD, tăng lên 17-18 USD vào đầu tháng 2, với một số giao dịch vượt mức phụ phí 20 USD. SMM dự kiến giá quặng nickel Indonesia sẽ dao động tăng trong tương lai.

Nickel Sulphate:

Ngày 10 tháng 2, giá chỉ số nickel sulphate cấp pin của SMM là 26,598 nhân dân tệ/tấn, với phạm vi báo giá là 26,400-27,080 nhân dân tệ/tấn, và giá trung bình không thay đổi so với tuần trước.

Về chi phí, giá nickel LME hôm nay giảm nhẹ xuống 15,700 USD, làm suy yếu hỗ trợ chi phí một chút. Về nhu cầu, một số nhà máy tiền chất đã hoàn thành tích trữ tồn kho tháng 2, với một số nhà máy có đủ tồn kho để đáp ứng nhu cầu ngay lập tức, mặc dù nhu cầu mua sắm vẫn tồn tại. Về nguồn cung, một số nhà máy luyện muối nickel chưa hoạt động trở lại, trong khi những nhà máy đã hoạt động trở lại đang báo giá và đàm phán đơn hàng. Báo giá hiện tại của các nhà máy luyện kim phần lớn ổn định so với tuần trước, với giao dịch đơn hàng giao ngay chậm chạp. Phân tích tổng hợp cho thấy tâm lý giữ vững báo giá do thua lỗ tại các nhà máy luyện kim và nhu cầu mua sắm hiện tại dự kiến sẽ thúc đẩy giá tăng nhẹ trong thời gian tới.

NPI:

Ngày 10 tháng 2, giá trung bình NPI cấp cao 8-12% của SMM là 951 nhân dân tệ/mtu (giá xuất xưởng, bao gồm thuế), tăng 4 nhân dân tệ/mtu so với ngày làm việc trước đó. Về nguồn cung, trong nước, giá quặng nickel Philippines phần lớn ổn định, trong khi các nhà máy luyện kim trong nước tiếp tục hoạt động thua lỗ, với sản lượng phục hồi nhẹ sau bảo trì theo mùa. Tại Indonesia, tổng sản lượng giảm trong tháng 2, cùng với điều chỉnh sản lượng tại một số khu vực chính, dẫn đến tổng sản lượng giảm nhẹ. Về nhu cầu, thị trường thép không gỉ chưa hoàn toàn phục hồi sau kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, với việc giao hàng thép không gỉ chậm chạp và tâm lý mua sắm nguyên liệu thô yếu từ các nhà máy thép. Một số nhà giao dịch kỳ vọng mạnh mẽ vào thị trường, với các yêu cầu báo giá tích cực và tâm lý giao dịch thị trường sôi động. Với nguồn tài nguyên lưu thông trên thị trường thắt chặt, giá NPI cấp cao dự kiến sẽ dao động tăng trong ngắn hạn.

Thép không gỉ:

Ngày 10 tháng 2, giá giao dịch điện tử thép không gỉ giảm nhẹ, trong khi giá giao ngay vẫn ổn định hoặc thậm chí tăng nhẹ. Giá nguyên liệu thô thượng nguồn cung cấp sự hỗ trợ đáng kể. Giá NPI, ferrochrome carbon cao và phế liệu thép không gỉ vẫn ổn định với mức tăng nhẹ. Hoạt động thị trường bắt đầu tăng lên hôm nay, với các nhà giao dịch hạ nguồn hoạt động trở lại và tồn kho thị trường bắt đầu được tiêu thụ. Giá cán nguội 304 tại Vô Tích được báo giá ở mức 13,050-13,400 nhân dân tệ/tấn, cán nóng 304 ở mức 12,450-12,600 nhân dân tệ/tấn, cán nguội 316L ở mức 23,800-24,200 nhân dân tệ/tấn, cán nguội 201J1 ở mức 7,750-7,800 nhân dân tệ/tấn, và cán nguội 430 ở mức 7,200-7,450 nhân dân tệ/tấn. Lúc 10:30 sáng, giá hợp đồng SHFE SS2503 là 13,280 nhân dân tệ/tấn, với phụ phí/Giảm giá giao ngay thép không gỉ tại Vô Tích ở mức -60 đến 290 nhân dân tệ/tấn (mép cắt giao ngay = mép nhà máy + 170 nhân dân tệ/tấn).

  • Tin tức chọn lọc
  • Niken
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.