Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:
SMM
Đăng nhập
Kim loại cơ bản
Nhôm
Đồng
Chì
Nickel
Thiếc
Kẽm
Năng lượng mới
Năng lượng mặt trời
Lithium
Coban
Vật Liệu Cực Dương Pin Lithium
Vật liệu Anode
Màng ngăn
Chất điện phân
Pin lithium-ion
Pin natri-ion
Pin lithium-ion đã qua sử dụng
Năng lượng Hydro
Lưu trữ năng lượng
Kim loại nhỏ
Silic
Magie
Titan
Bismuth-Selenium-Tellurium
Vonfram
Antimon
Crom
Mangan
Indi-Germanium-Gallium
Niobi-Tantan
Các kim loại nhỏ khác
Kim loại quý
Đất hiếm
Vàng
Bạc
Palladium
Platinum/Ruthenium
Rođi
Iriđi
Kim loại phế liệu
Đồng-Phế liệu
Nhôm-Phế liệu
Thiếc phế liệu
Kim loại đen
Chỉ số giá quặng sắt
Giá Quặng Sắt
Coke
Than đá
Gang
Phôi thép
Thép thành phẩm
Thép Quốc Tế
Khác
Hợp đồng tương lai
Chỉ số SMM
MMi
Đánh giá và Triển vọng Hàng năm 2024 cho HRC [Chuyên đề SMM]
Th01 20, 2025, at 11:16 am
[SMM Đặc biệt: Đánh giá và Triển vọng HRC năm 2024] Năm 2024, giá HRC thể hiện xu hướng "hình chữ U". Giá giao ngay trung bình quốc gia của SMM đối với HRC dao động từ 3,021-4,115 nhân dân tệ/tấn, với mức trung bình hàng năm là 3,649.38 nhân dân tệ/tấn, giảm khoảng 8,9% so với cùng kỳ năm trước so với mức trung bình năm 2023 là 4,004.54 nhân dân tệ/tấn. Theo biểu đồ xu hướng giá tương lai và giao ngay HRC năm 2024, giá HRC giảm biến động trong Q1, ổn định với xu hướng mạnh trong Q2, giảm sâu trước khi phục hồi mạnh trong Q3, nhưng do thiếu động lực tăng bền vững, duy trì ổn định với xu hướng yếu trong Q4.
[Báo cáo đặc biệt của SMM] Đánh giá và Triển vọng HRC năm 2024
Năm 2024, giá HRC thể hiện xu hướng "chữ U". Giá giao ngay trung bình quốc gia của SMM HRC dao động từ 3,021-4,115 nhân dân tệ/tấn, với mức trung bình hàng năm là 3,649.38 nhân dân tệ/tấn, giảm khoảng 8.9% so với cùng kỳ năm trước so với mức trung bình năm 2023 là 4,004.54 nhân dân tệ/tấn. Từ xu hướng giá tương lai và giao ngay của HRC năm 2024, giá HRC trải qua biến động giảm trong quý 1, xu hướng ổn định nhưng tăng cường trong quý 2, giảm mạnh sau đó phục hồi mạnh trong quý 3, nhưng do thiếu động lực tăng bền vững, giá duy trì ổn định với xu hướng yếu trong quý 4.
Quý 1 [Giá giao ngay trung bình: 3,687-4,107 nhân dân tệ/tấn]
Trong tháng 1-2, giá HRC suy yếu và giảm. Việc khởi động lại của các nhà máy thép bị trì hoãn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, tuyết và sóng lạnh làm gián đoạn chu kỳ khởi động lại của các ngành hạ nguồn, tiếp tục trì hoãn sản xuất của các nhà máy thép và khiến trung tâm giá giảm xuống. Giữa tháng 3, một số doanh nghiệp thép khu vực thông báo cắt giảm sản xuất, dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của hỗ trợ chi phí và giá HRC giảm đáng kể. Khi các nhà máy thép khởi động lại sản xuất, giá tạm thời chạm đáy, nhưng đến cuối tháng, nhu cầu rõ ràng đối với HRC giảm mạnh, lo ngại thị trường gia tăng và giá lại suy yếu.
Quý 2 [Giá giao ngay trung bình: 3,699-3,887 nhân dân tệ/tấn]
Trong tháng 4, được thúc đẩy bởi tâm lý vĩ mô thuận lợi và việc khởi động lại lò cao tăng tốc, giá HRC theo đà tăng giá nguyên liệu thô. Tuy nhiên, lợi nhuận hạ nguồn bị nén dẫn đến việc mua sắm thận trọng, hạn chế mức tăng giá. Đến tháng 6, các nhà máy thép duy trì biên lợi nhuận vừa phải, và chi phí lò ngắn hạn cung cấp hỗ trợ. Nguồn cung vẫn ở mức cao, và trong khi nhu cầu sản xuất có sự phân hóa, tổng thể vẫn có khả năng phục hồi vừa phải. Ngoài ra, một cuộc họp quan trọng trong nước được lên lịch vào giữa tháng 6, với kỳ vọng thị trường vẫn ở mức vừa phải. Giá HRC dao động trong phạm vi hẹp với độ điều chỉnh hạn chế.
Quý 3 [Giá giao ngay trung bình: 3,021-3,744 nhân dân tệ/tấn]
Trong tháng 7, các cuộc họp kinh tế vĩ mô mang lại kết quả kém thuận lợi hơn mong đợi. Cùng với sự hoảng loạn thị trường do chuyển đổi sang tiêu chuẩn thép cây mới và tác động sâu sắc của mùa thấp điểm, giá HRC giảm đáng kể. Trong tháng 8, nhiều chỉ số kinh tế vĩ mô không đạt kỳ vọng, lo ngại về suy thoái kinh tế ở nước ngoài gia tăng, và nhu cầu sử dụng cuối trong nước vẫn trì trệ, dẫn đến không khí giao dịch thị trường thấp. Đến đầu tháng 9, giá HRC chạm mức thấp mới trong năm 2024. Tuy nhiên, trước kỳ nghỉ Quốc khánh, một loạt chính sách vĩ mô thuận lợi bất ngờ ("gói chính sách kích thích") đã đảo ngược xu hướng giảm, thúc đẩy sự tăng giá mạnh. Giá HRC tại các thành phố lớn tăng 400-500 nhân dân tệ/tấn so với cuối tháng 8.
Quý 4 [Giá giao ngay trung bình: 3,434-3,641 nhân dân tệ/tấn]
Khi tác động kinh tế vĩ mô mờ dần, giá HRC trở lại với các yếu tố cơ bản. Đến tháng 11, với nhu cầu vật liệu xây dựng đạt đỉnh và giảm, sản xuất HRC dần tăng. Trong khi đó, các ngành như ô tô và đồ gia dụng, được hỗ trợ bởi các chính sách trợ cấp đổi mới, ghi nhận mức tiêu thụ vừa phải trong mùa cao điểm tháng 10. Tuy nhiên, các cuộc họp sau đó chủ yếu nhắc lại thông tin hiện có, với ít chính sách thuận lợi mới. Giá tương lai phục hồi nhẹ trước khi giảm trở lại. Khi cuối năm đến gần, việc bảo trì nhà máy thép tăng lên dẫn đến sản lượng HRC giảm. Kết hợp với nhu cầu sản xuất suy yếu, sự mất cân đối cơ bản tích tụ, và giá HRC dao động trong phạm vi hẹp.
Nhìn về thị trường HRC năm 2025, từ phía nhu cầu, nhu cầu rõ ràng đối với HRC đã duy trì ở mức cao trong những năm gần đây, với sự gia tăng nhanh chóng trong tỷ trọng nhu cầu truyền thống, một xu hướng dự kiến sẽ tiếp tục. Năm 2024, được thúc đẩy bởi các chính sách vĩ mô nhằm mở rộng nhu cầu nội địa và thúc đẩy tiêu dùng, dữ liệu bán hàng của các ngành sản xuất hạ nguồn như đồ gia dụng và ô tô cho thấy sự tăng trưởng bền vững. Kết hợp với động lực mạnh mẽ từ chiến lược "vươn ra toàn cầu" trong sản xuất, nhu cầu HRC thể hiện khả năng phục hồi mạnh mẽ so với cùng kỳ năm trước trong năm 2024.
Về phía cung, sáu dây chuyền sản xuất HRC mới đã được đưa vào hoạt động tại Trung Quốc trong năm 2024, bổ sung khoảng 18.8 triệu tấn công suất tấm và lá mới. Sự tăng trưởng công suất nhanh chóng vượt qua sự cải thiện tổng thể về nhu cầu, gây áp lực giảm giá HRC và làm giảm trung tâm giá. Hiện tại, SMM ước tính rằng công suất HRC trong nước đang chờ đưa vào hoạt động năm 2025 khoảng 12.94 triệu tấn (với một số kế hoạch đưa vào hoạt động của các nhà máy thép đang chờ xử lý). Ngoài ra, lĩnh vực bất động sản hạ nhiệt đã dẫn đến sự sụt giảm sản lượng thép cây hàng năm, khiến các nhà máy thép dần chuyển trọng tâm sản xuất sang HRC, làm tăng thêm áp lực cung.
Do đó, trong năm 2025, cần chú ý đến mối quan hệ giữa dư thừa ngành và các chính sách kích thích nhu cầu nội địa. Vấn đề dư thừa công suất vẫn tồn tại, trong khi sự cải thiện nhu cầu nội địa vẫn hạn chế. Trong khi đó, các biện pháp chống bán phá giá ở nước ngoài tăng tốc, kết hợp với sự gia tăng bất định trong các chính sách trong và ngoài nước, dự kiến sẽ làm chậm tốc độ tăng trưởng xuất khẩu thép trong năm 2025. Hơn nữa, sự mất cân đối trong dư thừa công suất nguyên liệu thô có thể leo thang, làm suy yếu hỗ trợ chi phí. Tổng thể, nếu cuộc giằng co giữa người bán và người mua không đạt kỳ vọng, trung tâm giá HRC năm 2025 dự kiến sẽ còn dư địa giảm thêm.