1.8Bản tin buổi sáng Nickel
Nickel Sulphate:
Vào ngày 7 tháng 1, giá chỉ số nickel sulphate cấp pin của SMM là 26,391 nhân dân tệ/tấn, với phạm vi báo giá cho nickel sulphate cấp pin từ 26,000-26,940 nhân dân tệ/tấn, giá trung bình tăng nhẹ so với ngày trước đó.
Về chi phí, hệ số giao dịch cho nickel matte cấp cao và MHP gần đây vẫn ổn định, trong khi giá nickel LME hôm nay phục hồi nhẹ lên 15,200 USD/tấn (Ni chứa), hỗ trợ chi phí giao ngay tăng nhẹ. Về nhu cầu, các nhà máy tiền chất hầu hết đã hoàn thành việc tích trữ muối nickel cho tháng 1, dẫn đến hoạt động hỏi mua trên thị trường yếu. Về nguồn cung, các nhà máy muối duy trì hệ số báo giá ngang bằng với thị trường, với tâm lý giữ vững giá báo. Hiện tại, tồn kho sản phẩm hoàn chỉnh tại các nhà máy muối vẫn ở mức thấp. Nhìn chung, trong bối cảnh nhu cầu yếu từ cả người mua và người bán, giá nickel sulphate dự kiến sẽ duy trì ổn định.
Nickel Pig Iron (NPI):
Vào ngày 7 tháng 1, giá trung bình NPI cấp cao 8-12% của SMM là 935 nhân dân tệ/mtu (giá xuất xưởng, bao gồm thuế), không thay đổi so với ngày làm việc trước đó. Về nguồn cung, trong nước, giá NPI cấp cao dao động giảm, và với các nhà máy luyện truyền thống đối mặt với tổn thất mở rộng, sản xuất dự kiến sẽ suy yếu. Tại Indonesia, tồn kho nguyên liệu thô tại các nhà máy NPI vẫn đủ, và một số nhà máy vẫn duy trì lợi nhuận một phần. Nhu cầu yếu đối với nickel matte cấp cao vẫn tiếp diễn, và hiện tượng chuyển đổi từ nickel matte cấp cao sang NPI cấp cao tiếp tục, với sản xuất tại Indonesia duy trì tăng trưởng như dự kiến. Về nhu cầu, các nhà máy thép không gỉ đã bước vào giai đoạn bảo trì theo mùa, dẫn đến sản xuất yếu hơn. Nhu cầu NPI từ các nhà máy thép đã giảm so với tháng trước, và các doanh nghiệp hàng đầu đã ký một số lượng lớn hợp đồng dài hạn cho nguyên liệu thô, dẫn đến nhu cầu đặt hàng giao ngay yếu hơn. Tuy nhiên, hỗ trợ chi phí hiện tại cho NPI vẫn vững chắc, và giá NPI cấp cao dự kiến sẽ duy trì ổn định với xu hướng yếu.
Thép không gỉ:
Vào ngày 7 tháng 1, thép không gỉ tăng nhẹ trong phiên giao dịch đêm, nhưng giá giao ngay vẫn ổn định ở mức thấp. Từ đầu tháng 1, tâm lý thị trường liên tục tiêu cực. Sản xuất tại các nhà máy thép không giảm, trong khi nhu cầu hạ nguồn vẫn yếu, dẫn đến áp lực bán hàng đáng kể trên tất cả các loại thép không gỉ. Vào buổi sáng, giá 304 cán nguội tại Vô Tích được báo ở mức 12,850-13,000 nhân dân tệ/tấn, 304 HRC tại Vô Tích ở mức 12,300-12,500 nhân dân tệ/tấn, 316L cán nguội tại Vô Tích ở mức 23,600-23,800 nhân dân tệ/tấn, 201J1 cán nguội tại Vô Tích ở mức 7,400-7,700 nhân dân tệ/tấn, và 430 cán nguội tại Vô Tích ở mức 7,150-7,450 nhân dân tệ/tấn. Lúc 10:30 sáng, giá hợp đồng SHFE SS2503 là 12,865 nhân dân tệ/tấn, với mức chênh lệch giá giao ngay thép không gỉ tại Vô Tích là 155-305 nhân dân tệ/tấn (giao ngay mép cắt = mép nhà máy + 170 nhân dân tệ/tấn).



