
Phí phụ cátốt đồng SEA EQ (CIF) Giá, USD/tấn
Cátốt có hàm lượng Cu ≥ 99,9935%
Chưa bao gồm thuế
Phí phụ của lô hàng cátốt đồng CIF EQ so với hợp đồng LME_CA_3M cộng với chênh lệch QP
đáp ứng tiêu chuẩn đăng ký cátốt đồng cấp A của LME (BSEN 1978:1998)
Thương hiệu:
TFM, KFM, SOMIDEZ, DEZIWA, COMIKA, MABENDE, MKM, KCC, SMCO, SICOMINE, LUISHIA, v.v.
54
USD/tấn

Th12 05,2025
Thời gian cập nhật: 11:30 GMT+8
Ngày bắt đầu: 2025-05-21
Ngày kết thúc: ~
Khoảng giá:48 ~ 60
Biểu đồ giá
1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm
Dữ liệu lịch sử Giá SMM
Đăng nhập hoặc tham gia để xem giá lịch sử và trung bình.
Đăng nhập
ĐĂNG KÝ
Bạn có thể quan tâm
SMM 1# Đồng điện phân, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng tiêu chuẩn, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng cao cấp, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng SX-EX, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng Quý Tây, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Giá đồng giao ngay SMM, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Phí nhập khẩu đồng Dương Sơn (vận đơn), USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Phí nhập khẩu đồng Dương Sơn (chứng từ kho), USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
EQ Đồng (vận đơn cif), USD/tấn
Phí nhập khẩu đồng tại Đài Loan (cif, vận đơn), USD/tấn



