
HPCu-6N Giá, USD/kg
Hàm lượng đồng 99,9999% trở lên
Đã bao gồm 13% VAT
Giá hướng dẫn, nhận hàng từ kho của nhà sản xuất
GB/T20617-2020
Không bao gồm VAT
22.85
USD/kg
Đã bao gồm VAT
25.82
USD/kg
Gốc
187.5
CNY/kg

Th05 09,2025
Ngày bắt đầu: 2024-07-05
Ngày kết thúc: ~
Khoảng giá:18.89 ~ 26.81
Biểu đồ giá
1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm
Dữ liệu lịch sử Giá SMM
Đăng nhập hoặc tham gia để xem giá lịch sử và trung bình.
Đăng nhập
ĐĂNG KÝ
Bạn có thể quan tâm
HPCu-5N, USD/kg
Hàm lượng đồng 99,999% trở lên
HPCu-7N, USD/kg
Hàm lượng đồng 99,99999 trở lên
SMM 1# Đồng điện phân, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng tiêu chuẩn, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng cao cấp, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng SX-EX, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng Quý Tây, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Giá đồng giao ngay SMM, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Phí nhập khẩu đồng Dương Sơn (vận đơn), USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Phí nhập khẩu đồng Dương Sơn (chứng từ kho), USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%