Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  
switch

75 Khối Silicon Sắt tự nhiên (Shaanxi) Giá, USD/tấn

Si≥75%
Đã bao gồm 13% VAT
Giá giao dịch, nhận hàng tại kho của nhà sản xuất
GB/T 2272-2020
Thương hiệu:
Sanjiang Chemical、Jinwantong Magnesium
Không bao gồm VAT
707.85
USD/tấn
Đã bao gồm VAT
799.88
USD/tấn
Gốc
5,650
CNY/tấn
time
Th12 18,2025
Thời gian cập nhật: 11:30 GMT+8
Ngày bắt đầu: 2024-05-30
Ngày kết thúc: ~
Khoảng giá:701.59 ~ 714.12

Biểu đồ giá

1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Đăng nhập hoặc tham gia để xem giá lịch sử và trung bình.

Bạn có thể quan tâm

72 Khối Silicon Sắt tự nhiên (Shaanxi), USD/tấn
Si≥72%
Hợp kim Magiê AM50A, USD/tấn
AM50A
Hợp kim Magiê AZ91D xuất xưởng (An Huy), USD/tấn
tuân theo tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magiê AZ91D xuất xưởng (Sơn Tây), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magie AZ91D Xuất xưưởng (Thiểm Tây), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim magiê AM50A xuất xưởng (Anhui), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5%≤Al≤5,3%, Zn≤0,3%, 0,28%≤Mn≤0,5%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,008%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magie AM50A Giá xuất xưưởng (Sơn Tây), USD/tấn
đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5%≤Al≤5,3%, Zn≤0,3%, 0,28%≤Mn≤0,5%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,008%, Ni≤0,001%
Hợp kim magiê AM50A Xuất xưởng (Shaanxi), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5% ≤ Al ≤ 5,3%, Zn ≤ 0,3%, 0,28% ≤ Mn ≤ 0,5%, 0,0005% ≤ Be ≤ 0,003%, Si ≤ 0,08%, Fe ≤ 0,004%, Cu ≤ 0,008%, Ni ≤ 0,001%
Hợp kim Magiê AM60B Xưởng (Anhui), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM60B,5.6%≤Al≤6.4%,Zn≤0.3%,0.26%≤Mn≤0.5%,0.0005%≤Be≤0.003%,Si≤0.08%,Fe≤0.004%,Cu≤0.008%,Ni≤0.001%
Hợp kim Magie AM60B Xuất xưưởng (Sơn Tây), USD/tấn
Theo tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" về AM60B: 5,6% ≤ Al ≤ 6,4%, Zn ≤ 0,3%, 0,26% ≤ Mn ≤ 0,5%, 0,0005% ≤ Be ≤ 0,003%, Si ≤ 0,08%, Fe ≤ 0,004%, Cu ≤ 0,008%, Ni ≤ 0,001%
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.