
Đá Silicon cho Ferrosilicon Giá, USD/tấn
hàm lượng silica(97%-98%)
Đã bao gồm 13% VAT
Giá xuất xưởng
Không bao gồm VAT
10.65
USD/tấn
Đã bao gồm VAT
12.03
USD/tấn
Gốc
85
CNY/tấn

Th12 18,2025
Thời gian cập nhật: 11:00 GMT+8
Ngày bắt đầu: 2024-05-24
Ngày kết thúc: ~
Khoảng giá:7.52 ~ 13.78
Biểu đồ giá
1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm
Dữ liệu lịch sử Giá SMM
Đăng nhập hoặc tham gia để xem giá lịch sử và trung bình.
Đăng nhập
ĐĂNG KÝ
Bạn có thể quan tâm
Hợp kim Magiê AM50A, USD/tấn
AM50A
Hợp kim Magiê AZ91D xuất xưởng (An Huy), USD/tấn
tuân theo tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magiê AZ91D xuất xưởng (Sơn Tây), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magie AZ91D Xuất xưưởng (Thiểm Tây), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim magiê AM50A xuất xưởng (Anhui), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5%≤Al≤5,3%, Zn≤0,3%, 0,28%≤Mn≤0,5%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,008%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magie AM50A Giá xuất xưưởng (Sơn Tây), USD/tấn
đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5%≤Al≤5,3%, Zn≤0,3%, 0,28%≤Mn≤0,5%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,008%, Ni≤0,001%
Hợp kim magiê AM50A Xuất xưởng (Shaanxi), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5% ≤ Al ≤ 5,3%, Zn ≤ 0,3%, 0,28% ≤ Mn ≤ 0,5%, 0,0005% ≤ Be ≤ 0,003%, Si ≤ 0,08%, Fe ≤ 0,004%, Cu ≤ 0,008%, Ni ≤ 0,001%
Hợp kim Magiê AM60B Xưởng (Anhui), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM60B,5.6%≤Al≤6.4%,Zn≤0.3%,0.26%≤Mn≤0.5%,0.0005%≤Be≤0.003%,Si≤0.08%,Fe≤0.004%,Cu≤0.008%,Ni≤0.001%
Hợp kim Magie AM60B Xuất xưưởng (Sơn Tây), USD/tấn
Theo tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" về AM60B: 5,6% ≤ Al ≤ 6,4%, Zn ≤ 0,3%, 0,26% ≤ Mn ≤ 0,5%, 0,0005% ≤ Be ≤ 0,003%, Si ≤ 0,08%, Fe ≤ 0,004%, Cu ≤ 0,008%, Ni ≤ 0,001%
Hợp kim Magiê AM60B Xưởng (Shaanxi), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM60B,5,6%≤Al≤6,4%,Zn≤0,3%,0,26%≤Mn≤0,5%,0,0005%≤Be≤0,003%,Si≤0,08%,Fe≤0,004%,Cu≤0,008%,Ni≤0,001%



