
Mùn cưa Giá, USD/tấn
3-15 cm
Đã bao gồm 13% VAT
Giá xuất xưởng
Không bao gồm VAT
61.17
USD/tấn
Đã bao gồm VAT
69.13
USD/tấn
Gốc
490
CNY/tấn

Th12 05,2025
Thời gian cập nhật: 11:00 GMT+8
Ngày bắt đầu: 2024-04-12
Ngày kết thúc: ~
Khoảng giá:56.18 ~ 66.17
Biểu đồ giá
1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm
Dữ liệu lịch sử Giá SMM
Đăng nhập hoặc tham gia để xem giá lịch sử và trung bình.
Đăng nhập
ĐĂNG KÝ
Bạn có thể quan tâm
Nội Mông SiO2 chất lượng cao, USD/tấn
(SiO2≥99%、 Fe203≤0.1%、 Ca0≤0.1%、 Al203≤0.1%)
Nội Mông SiO2 chất lượng thấp, USD/tấn
(SiO2≥99% 、0.1%<Fe203≤0.15%、 0.1%<Ca0≤0.2%、 0.1%<Al203≤0.5%)
Hồ Bắc SiO2 chất lượng cao, USD/tấn
(SiO2≥99%、 Fe203≤0.1%、 Ca0≤0.1%、 Al203≤0.1%)
Quảng Tây SiO2 chất lượng cao, USD/tấn
(SiO2≥99%、 Fe203≤0.1%、 Ca0≤0.1%、 Al203≤0.1%)
Giang Tây SiO2 chất lượng cao, USD/tấn
(SiO2≥99%、 Fe203≤0.1%、 Ca0≤0.1%、 Al203≤0.1%)
Giang Tây SiO2 chất lượng thấp, USD/tấn
(SiO2≥99% 、0.1%<Fe203≤0.15%、 0.1%<Ca0≤0.2%、 0.1%<Al203≤0.6%)
Vân Nam SiO2 chất lượng thấp, USD/tấn
(SiO2≥99% 、0.1%≤Fe203≤0.15%、 0.1%≤Ca0≤0.2%、 0.1%≤Al203≤0.5%)
Liêu Ninh SiO2 chất lượng cao, USD/tấn
SiO2≥99%、 Fe203≤0.1%、 Ca0≤0.1%、 Al203≤0.1%
Liêu Ninh SiO2 chất lượng thấp, USD/tấn
SiO2≥99% 、0.1%<Fe203≤0.15%、 0.1%<Ca0≤0.2%、 0.1%<Al203≤0.5%
Quý Châu SiO2 chất lượng cao, USD/tấn
SiO2≥99%、 Fe203≤0.1%、 Ca0≤0.1%、 Al203≤0.1%



