Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  
switch

Bột Magiê FOB Giá, USD/tấn

Mg≥99%
Đã bao gồm 13% VAT
Giá giao dịch, nhận hàng tại kho cảng
GB/T5149.1-2004
Thương hiệu:
Các nhãn hiệu của Tianjin Keweier, HEBI JIANGLANG, Zhenxin
2,385
USD/tấn
time
Th12 17,2025
Thời gian cập nhật: 11:30 GMT+8
Ngày bắt đầu: 2022-01-24
Ngày kết thúc: ~
Khoảng giá:2,370 ~ 2,400

Biểu đồ giá

1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Đăng nhập hoặc tham gia để xem giá lịch sử và trung bình.

Bạn có thể quan tâm

Bột Magiê, USD/tấn
Mg≥99%
Hợp kim Magiê AM50A, USD/tấn
AM50A
Hợp kim Magiê AZ91D xuất xưởng (An Huy), USD/tấn
tuân theo tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magiê AZ91D xuất xưởng (Sơn Tây), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magie AZ91D Xuất xưưởng (Thiểm Tây), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AZ91D, 8,5%≤Al≤9,5%, 0,45%≤Zn≤0,9%, 0,17%≤Mn≤0,4%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,02%, Ni≤0,001%
Hợp kim magiê AM50A xuất xưởng (Anhui), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5%≤Al≤5,3%, Zn≤0,3%, 0,28%≤Mn≤0,5%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,008%, Ni≤0,001%
Hợp kim Magie AM50A Giá xuất xưưởng (Sơn Tây), USD/tấn
đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5%≤Al≤5,3%, Zn≤0,3%, 0,28%≤Mn≤0,5%, 0,0005%≤Be≤0,003%, Si≤0,08%, Fe≤0,004%, Cu≤0,008%, Ni≤0,001%
Hợp kim magiê AM50A Xuất xưởng (Shaanxi), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM50A, 4,5% ≤ Al ≤ 5,3%, Zn ≤ 0,3%, 0,28% ≤ Mn ≤ 0,5%, 0,0005% ≤ Be ≤ 0,003%, Si ≤ 0,08%, Fe ≤ 0,004%, Cu ≤ 0,008%, Ni ≤ 0,001%
Hợp kim Magiê AM60B Xưởng (Anhui), USD/tấn
tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" cho AM60B,5.6%≤Al≤6.4%,Zn≤0.3%,0.26%≤Mn≤0.5%,0.0005%≤Be≤0.003%,Si≤0.08%,Fe≤0.004%,Cu≤0.008%,Ni≤0.001%
Hợp kim Magie AM60B Xuất xưưởng (Sơn Tây), USD/tấn
Theo tiêu chuẩn quốc gia "GB∕T 19078-2016" về AM60B: 5,6% ≤ Al ≤ 6,4%, Zn ≤ 0,3%, 0,26% ≤ Mn ≤ 0,5%, 0,0005% ≤ Be ≤ 0,003%, Si ≤ 0,08%, Fe ≤ 0,004%, Cu ≤ 0,008%, Ni ≤ 0,001%
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.