Cốc luyện kim cấp 1 (Lâm Phần) USD/tấn | 196.11 ~ 196.11 | 196.11 | +0.1(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Lữ Lương) USD/tấn | 187.36 ~ 187.36 | 187.36 | +0.1(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 231.08 ~ 231.08 | 231.08 | +0.12(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 243.57 ~ 243.57 | 243.57 | +0.12(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Thái Nguyên) USD/tấn | 237.33 ~ 237.33 | 237.33 | +0.12(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Trường Trị) USD/tấn | 193.61 ~ 193.61 | 193.61 | +0.1(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Lữ Lương) USD/tấn | 174.87 ~ 174.87 | 174.87 | +0.09(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 211.1 ~ 211.1 | 211.1 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Nghi) USD/tấn | 222.34 ~ 222.34 | 222.34 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lữ Lương) USD/tấn | 217.34 ~ 217.34 | 217.34 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 224.84 ~ 224.84 | 224.84 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tấn Trung) USD/tấn | 226.09 ~ 226.09 | 226.09 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tế Ninh) USD/tấn | 221.09 ~ 221.09 | 221.09 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tân Châu) USD/tấn | 221.09 ~ 221.09 | 221.09 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Duy Phường) USD/tấn | 222.34 ~ 222.34 | 222.34 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hà Trạch) USD/tấn | 221.09 ~ 221.09 | 221.09 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Vận Thành) USD/tấn | 211.1 ~ 211.1 | 211.1 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hàm Đan) USD/tấn | 219.84 ~ 219.84 | 219.84 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Trường Trị) USD/tấn | 207.35 ~ 207.35 | 207.35 | +0.11(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tấn Trung) USD/tấn | 179.87 ~ 179.87 | 179.87 | +0.09(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tân Châu) USD/tấn | 184.87 ~ 184.87 | 184.87 | +0.09(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Vận Thành) USD/tấn | 181.12 ~ 181.12 | 181.12 | +0.09(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Hàm Đan) USD/tấn | 191.11 ~ 191.11 | 191.11 | +0.1(0.05%) | Th12 08, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Trường Trị) USD/tấn | 178.62 ~ 178.62 | 178.62 | +0.09(0.05%) | Th12 08, 2025 |