Cốc luyện kim cấp 1 (Lâm Phần) USD/tấn | 184.03 ~ 184.03 | 184.03 | -0.38(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Lữ Lương) USD/tấn | 175.56 ~ 175.56 | 175.56 | -0.36(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 217.33 ~ 217.33 | 217.33 | -0.45(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 229.43 ~ 229.43 | 229.43 | -0.47(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Thái Nguyên) USD/tấn | 223.38 ~ 223.38 | 223.38 | -0.46(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Trường Trị) USD/tấn | 181.61 ~ 181.61 | 181.61 | -0.38(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Lữ Lương) USD/tấn | 163.45 ~ 163.45 | 163.45 | -0.34(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 197.95 ~ 197.95 | 197.95 | -0.41(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Nghi) USD/tấn | 211.27 ~ 211.27 | 211.27 | -0.44(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lữ Lương) USD/tấn | 204.01 ~ 204.01 | 204.01 | -0.42(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 211.27 ~ 211.27 | 211.27 | -0.44(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tấn Trung) USD/tấn | 212.48 ~ 212.48 | 212.48 | -0.44(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tế Ninh) USD/tấn | 210.06 ~ 210.06 | 210.06 | -0.43(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tân Châu) USD/tấn | 210.06 ~ 210.06 | 210.06 | -0.43(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Duy Phường) USD/tấn | 211.27 ~ 211.27 | 211.27 | -0.44(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hà Trạch) USD/tấn | 210.06 ~ 210.06 | 210.06 | -0.43(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Vận Thành) USD/tấn | 197.95 ~ 197.95 | 197.95 | -0.41(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hàm Đan) USD/tấn | 206.43 ~ 206.43 | 206.43 | -0.43(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Trường Trị) USD/tấn | 194.32 ~ 194.32 | 194.32 | -0.4(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tấn Trung) USD/tấn | 168.29 ~ 168.29 | 168.29 | -0.35(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tân Châu) USD/tấn | 175.56 ~ 175.56 | 175.56 | -0.36(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Vận Thành) USD/tấn | 169.5 ~ 169.5 | 169.5 | -0.35(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Hàm Đan) USD/tấn | 179.19 ~ 179.19 | 179.19 | -0.37(-0.21%) | Th01 24, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Trường Trị) USD/tấn | 167.08 ~ 167.08 | 167.08 | -0.35(-0.21%) | Th01 24, 2025 |