Cốc luyện kim cấp 1 (Lâm Phần) USD/tấn | 190.47 ~ 190.47 | 190.47 | +0.24(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Lữ Lương) USD/tấn | 181.7 ~ 181.7 | 181.7 | +0.23(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 224.93 ~ 224.93 | 224.93 | +0.28(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 237.46 ~ 237.46 | 237.46 | +0.3(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Thái Nguyên) USD/tấn | 231.2 ~ 231.2 | 231.2 | +0.29(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Trường Trị) USD/tấn | 187.97 ~ 187.97 | 187.97 | +0.23(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Lữ Lương) USD/tấn | 169.17 ~ 169.17 | 169.17 | +0.21(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 204.88 ~ 204.88 | 204.88 | +0.25(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Nghi) USD/tấn | 216.16 ~ 216.16 | 216.16 | +0.27(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lữ Lương) USD/tấn | 211.15 ~ 211.15 | 211.15 | +0.26(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 218.67 ~ 218.67 | 218.67 | +0.27(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tấn Trung) USD/tấn | 219.92 ~ 219.92 | 219.92 | +0.27(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tế Ninh) USD/tấn | 214.91 ~ 214.91 | 214.91 | +0.27(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tân Châu) USD/tấn | 214.91 ~ 214.91 | 214.91 | +0.27(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Duy Phường) USD/tấn | 216.16 ~ 216.16 | 216.16 | +0.27(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hà Trạch) USD/tấn | 214.91 ~ 214.91 | 214.91 | +0.27(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Vận Thành) USD/tấn | 204.88 ~ 204.88 | 204.88 | +0.25(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hàm Đan) USD/tấn | 213.65 ~ 213.65 | 213.65 | +0.27(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Trường Trị) USD/tấn | 201.12 ~ 201.12 | 201.12 | +0.25(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tấn Trung) USD/tấn | 174.18 ~ 174.18 | 174.18 | +0.22(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tân Châu) USD/tấn | 179.19 ~ 179.19 | 179.19 | +0.22(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Vận Thành) USD/tấn | 175.43 ~ 175.43 | 175.43 | +0.22(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Hàm Đan) USD/tấn | 185.46 ~ 185.46 | 185.46 | +0.23(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Trường Trị) USD/tấn | 172.93 ~ 172.93 | 172.93 | +0.22(0.12%) | Th12 16, 2025 |