Cốc luyện kim cấp 1 (Lâm Phần) USD/tấn | 201.25 ~ 201.25 | 201.25 | -0.14(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Lữ Lương) USD/tấn | 192.55 ~ 192.55 | 192.55 | -0.13(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 236.65 ~ 236.65 | 236.65 | -0.16(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 249.08 ~ 249.08 | 249.08 | -0.17(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Thái Nguyên) USD/tấn | 242.86 ~ 242.86 | 242.86 | -0.16(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Trường Trị) USD/tấn | 198.76 ~ 198.76 | 198.76 | -0.13(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Lữ Lương) USD/tấn | 180.13 ~ 180.13 | 180.13 | -0.12(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 216.78 ~ 216.78 | 216.78 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Nghi) USD/tấn | 227.96 ~ 227.96 | 227.96 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lữ Lương) USD/tấn | 222.99 ~ 222.99 | 222.99 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 230.44 ~ 230.44 | 230.44 | -0.16(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tấn Trung) USD/tấn | 231.68 ~ 231.68 | 231.68 | -0.16(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tế Ninh) USD/tấn | 226.71 ~ 226.71 | 226.71 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tân Châu) USD/tấn | 226.71 ~ 226.71 | 226.71 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Duy Phường) USD/tấn | 227.96 ~ 227.96 | 227.96 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hà Trạch) USD/tấn | 226.71 ~ 226.71 | 226.71 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Vận Thành) USD/tấn | 216.78 ~ 216.78 | 216.78 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hàm Đan) USD/tấn | 225.47 ~ 225.47 | 225.47 | -0.15(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Trường Trị) USD/tấn | 213.05 ~ 213.05 | 213.05 | -0.14(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tấn Trung) USD/tấn | 185.1 ~ 185.1 | 185.1 | -0.12(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tân Châu) USD/tấn | 190.07 ~ 190.07 | 190.07 | -0.13(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Vận Thành) USD/tấn | 186.34 ~ 186.34 | 186.34 | -0.13(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Hàm Đan) USD/tấn | 196.28 ~ 196.28 | 196.28 | -0.13(-0.07%) | Th11 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Trường Trị) USD/tấn | 183.86 ~ 183.86 | 183.86 | -0.12(-0.07%) | Th11 18, 2025 |