Cốc luyện kim cấp 1 (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,820 ~ 1,820 | 1,820 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Lữ Lương) CNY/tấn | 1,750 ~ 1,750 | 1,750 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Lâm Phần) CNY/tấn | 2,125 ~ 2,125 | 2,125 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Đường Sơn) CNY/tấn | 2,225 ~ 2,225 | 2,225 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Thái Nguyên) CNY/tấn | 2,175 ~ 2,175 | 2,175 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Trường Trị) CNY/tấn | 1,800 ~ 1,800 | 1,800 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Lữ Lương) CNY/tấn | 1,650 ~ 1,650 | 1,650 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Phần) CNY/tấn | 1,965 ~ 1,965 | 1,965 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Nghi) CNY/tấn | 2,075 ~ 2,075 | 2,075 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lữ Lương) CNY/tấn | 2,015 ~ 2,015 | 2,015 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Đường Sơn) CNY/tấn | 2,075 ~ 2,075 | 2,075 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tấn Trung) CNY/tấn | 2,085 ~ 2,085 | 2,085 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tế Ninh) CNY/tấn | 2,065 ~ 2,065 | 2,065 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tân Châu) CNY/tấn | 2,065 ~ 2,065 | 2,065 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Duy Phường) CNY/tấn | 2,075 ~ 2,075 | 2,075 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hà Trạch) CNY/tấn | 2,065 ~ 2,065 | 2,065 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Vận Thành) CNY/tấn | 1,965 ~ 1,965 | 1,965 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hàm Đan) CNY/tấn | 2,035 ~ 2,035 | 2,035 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Trường Trị) CNY/tấn | 1,935 ~ 1,935 | 1,935 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tấn Trung) CNY/tấn | 1,690 ~ 1,690 | 1,690 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tân Châu) CNY/tấn | 1,750 ~ 1,750 | 1,750 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Vận Thành) CNY/tấn | 1,700 ~ 1,700 | 1,700 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,780 ~ 1,780 | 1,780 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Trường Trị) CNY/tấn | 1,680 ~ 1,680 | 1,680 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |