Cốc luyện kim cấp 1 (Lâm Phần) USD/tấn | 190.43 ~ 190.43 | 190.43 | -0.13(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Lữ Lương) USD/tấn | 181.66 ~ 181.66 | 181.66 | -0.13(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 224.88 ~ 224.88 | 224.88 | -0.16(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 237.41 ~ 237.41 | 237.41 | -0.16(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Thái Nguyên) USD/tấn | 231.15 ~ 231.15 | 231.15 | -0.16(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Trường Trị) USD/tấn | 187.93 ~ 187.93 | 187.93 | -0.13(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Lữ Lương) USD/tấn | 169.13 ~ 169.13 | 169.13 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Phần) USD/tấn | 204.84 ~ 204.84 | 204.84 | -0.14(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Nghi) USD/tấn | 216.11 ~ 216.11 | 216.11 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lữ Lương) USD/tấn | 211.1 ~ 211.1 | 211.1 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Đường Sơn) USD/tấn | 218.62 ~ 218.62 | 218.62 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tấn Trung) USD/tấn | 219.87 ~ 219.87 | 219.87 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tế Ninh) USD/tấn | 214.86 ~ 214.86 | 214.86 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tân Châu) USD/tấn | 214.86 ~ 214.86 | 214.86 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Duy Phường) USD/tấn | 216.11 ~ 216.11 | 216.11 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hà Trạch) USD/tấn | 214.86 ~ 214.86 | 214.86 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Vận Thành) USD/tấn | 204.84 ~ 204.84 | 204.84 | -0.14(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hàm Đan) USD/tấn | 213.61 ~ 213.61 | 213.61 | -0.15(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Trường Trị) USD/tấn | 201.08 ~ 201.08 | 201.08 | -0.14(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tấn Trung) USD/tấn | 174.14 ~ 174.14 | 174.14 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tân Châu) USD/tấn | 179.16 ~ 179.16 | 179.16 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Vận Thành) USD/tấn | 175.4 ~ 175.4 | 175.4 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Hàm Đan) USD/tấn | 185.42 ~ 185.42 | 185.42 | -0.13(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Trường Trị) USD/tấn | 172.89 ~ 172.89 | 172.89 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |