1/3 Than Cốc (Lâm Phần) USD/tấn | 135.34 ~ 135.34 | 135.34 | +0.17(0.12%) | Th12 16, 2025 |
1/3 Than Cốc (Ngô Hải) USD/tấn | 136.59 ~ 136.59 | 136.59 | +0.17(0.12%) | Th12 16, 2025 |
1/3 Than Cốc (Tảo Trang) USD/tấn | 152.88 ~ 152.88 | 152.88 | +0.19(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Cốc Chính (Lâm Phần) USD/tấn | 187.97 ~ 187.97 | 187.97 | +0.23(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Cốc Chính (Lữ Lương) USD/tấn | 165.41 ~ 165.41 | 165.41 | +0.21(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Cốc Chính (Đường Sơn) USD/tấn | 185.46 ~ 185.46 | 185.46 | +0.23(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Cốc Chính (Thái Nguyên) USD/tấn | 190.47 ~ 190.47 | 190.47 | +0.24(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Cốc Chính (Hàm Đan) USD/tấn | 177.94 ~ 177.94 | 177.94 | +0.22(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Cốc Chính (Trường Trị) USD/tấn | 171.68 ~ 171.68 | 171.68 | +0.21(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than khí (Tế Ninh) USD/tấn | 131.58 ~ 131.58 | 131.58 | +0.16(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Gầy (Lâm Phần) USD/tấn | 174.18 ~ 174.18 | 174.18 | +0.22(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Mỡ (Ngô Hải) USD/tấn | 135.34 ~ 135.34 | 135.34 | +0.17(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Mỡ (Đường Sơn) USD/tấn | 182.95 ~ 182.95 | 182.95 | +0.23(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Mỡ (Tấn Trung) USD/tấn | 170.42 ~ 170.42 | 170.42 | +0.21(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than mỡ (Thái An) USD/tấn | 112.78 ~ 112.78 | 112.78 | +0.14(0.12%) | Th12 16, 2025 |
Than Mỡ (Hàm Đan) USD/tấn | 179.19 ~ 179.19 | 179.19 | +0.22(0.12%) | Th12 16, 2025 |