1/3 Than Cốc (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,410 ~ 1,410 | 1,410 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
1/3 Than Cốc (Ngô Hải) CNY/tấn | 1,380 ~ 1,380 | 1,380 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
1/3 Than Cốc (Tảo Trang) CNY/tấn | 1,530 ~ 1,530 | 1,530 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Cốc Chính (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,700 ~ 1,700 | 1,700 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Cốc Chính (Lữ Lương) CNY/tấn | 1,640 ~ 1,640 | 1,640 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Cốc Chính (Đường Sơn) CNY/tấn | 1,835 ~ 1,835 | 1,835 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Cốc Chính (Thái Nguyên) CNY/tấn | 1,650 ~ 1,650 | 1,650 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Cốc Chính (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,720 ~ 1,720 | 1,720 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Cốc Chính (Trường Trị) CNY/tấn | 1,600 ~ 1,600 | 1,600 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than khí (Tế Ninh) CNY/tấn | 1,270 ~ 1,270 | 1,270 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Gầy (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,340 ~ 1,340 | 1,340 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Mỡ (Ngô Hải) CNY/tấn | 1,320 ~ 1,320 | 1,320 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Mỡ (Đường Sơn) CNY/tấn | 1,760 ~ 1,760 | 1,760 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Mỡ (Tấn Trung) CNY/tấn | 1,550 ~ 1,550 | 1,550 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than mỡ (Thái An) CNY/tấn | 1,210 ~ 1,210 | 1,210 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |
Than Mỡ (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,800 ~ 1,800 | 1,800 | 0(0.00%) | Th11 01, 2024 |