Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Than đá Giá cả
switch

Báo giá than cốc ở các thành phố chính

Sản phẩmKhoảng giáTrung bìnhThay đổiNgày

1/3 Than Cốc (Lâm Phần) USD/tấn

142.32 ~ 142.32142.32-0.04(-0.03%)Th12 05, 2025

1/3 Than Cốc (Ngô Hải) USD/tấn

158.55 ~ 158.55158.55-0.05(-0.03%)Th12 05, 2025

1/3 Than Cốc (Tảo Trang) USD/tấn

152.31 ~ 152.31152.31-0.05(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Cốc Chính (Lâm Phần) USD/tấn

187.27 ~ 187.27187.27-0.06(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Cốc Chính (Lữ Lương) USD/tấn

164.8 ~ 164.8164.8-0.05(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Cốc Chính (Đường Sơn) USD/tấn

191.01 ~ 191.01191.01-0.06(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Cốc Chính (Thái Nguyên) USD/tấn

189.77 ~ 189.77189.77-0.06(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Cốc Chính (Hàm Đan) USD/tấn

183.52 ~ 183.52183.52-0.05(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Cốc Chính (Trường Trị) USD/tấn

171.04 ~ 171.04171.04-0.05(-0.03%)Th12 05, 2025

Than khí (Tế Ninh) USD/tấn

131.09 ~ 131.09131.09-0.04(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Gầy (Lâm Phần) USD/tấn

173.54 ~ 173.54173.54-0.05(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Mỡ (Ngô Hải) USD/tấn

134.83 ~ 134.83134.83-0.04(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Mỡ (Đường Sơn) USD/tấn

188.52 ~ 188.52188.52-0.06(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Mỡ (Tấn Trung) USD/tấn

176.03 ~ 176.03176.03-0.05(-0.03%)Th12 05, 2025

Than mỡ (Thái An) USD/tấn

112.36 ~ 112.36112.36-0.03(-0.03%)Th12 05, 2025

Than Mỡ (Hàm Đan) USD/tấn

184.77 ~ 184.77184.77-0.05(-0.03%)Th12 05, 2025

Báo giá Phun Than cho Các Thành Phố Chính

Sản phẩmKhoảng giáTrung bìnhThay đổiNgày

Than anthracite phun (Thương Khâu) USD/tấn

138.58 ~ 138.58138.58-0.04(-0.03%)Th12 05, 2025

Than anthracite phun (Tấn Thành) USD/tấn

122.35 ~ 122.35122.35-0.04(-0.03%)Th12 05, 2025

Than anthracite phun (Giao Châu) USD/tấn

114.86 ~ 114.86114.86-0.03(-0.03%)Th12 05, 2025

Than anthracite phun (Hàm Đan) USD/tấn

129.84 ~ 129.84129.84-0.04(-0.03%)Th12 05, 2025

Than anthracite phun (Trường Trị) USD/tấn

138.58 ~ 138.58138.58-0.04(-0.03%)Th12 05, 2025

Than anthracite phun (Dương Tuyền) USD/tấn

114.86 ~ 114.86114.86-0.03(-0.03%)Th12 05, 2025

Than bitum phun (Du Lâm) USD/tấn

81.15 ~ 81.1581.15-0.02(-0.03%)Th12 05, 2025

Than bitum phun (Trường Trị) USD/tấn

136.08 ~ 136.08136.08-0.04(-0.03%)Th12 05, 2025
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.