Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Than đá Giá cả
switch

Báo giá than cốc ở các thành phố chính

Sản phẩmKhoảng giáTrung bìnhThay đổiNgày

1/3 Than Cốc (Lâm Phần) USD/tấn

138.86 ~ 138.86138.86+0.09(0.07%)Th12 12, 2025

1/3 Than Cốc (Ngô Hải) USD/tấn

136.36 ~ 136.36136.36+0.09(0.07%)Th12 12, 2025

1/3 Than Cốc (Tảo Trang) USD/tấn

152.62 ~ 152.62152.62+0.1(0.07%)Th12 12, 2025

Than Cốc Chính (Lâm Phần) USD/tấn

187.65 ~ 187.65187.65+0.13(0.07%)Th12 12, 2025

Than Cốc Chính (Lữ Lương) USD/tấn

165.13 ~ 165.13165.13+0.11(0.07%)Th12 12, 2025

Than Cốc Chính (Đường Sơn) USD/tấn

191.41 ~ 191.41191.41+0.13(0.07%)Th12 12, 2025

Than Cốc Chính (Thái Nguyên) USD/tấn

190.15 ~ 190.15190.15+0.13(0.07%)Th12 12, 2025

Than Cốc Chính (Hàm Đan) USD/tấn

183.9 ~ 183.9183.9+0.12(0.07%)Th12 12, 2025

Than Cốc Chính (Trường Trị) USD/tấn

171.39 ~ 171.39171.39+0.12(0.07%)Th12 12, 2025

Than khí (Tế Ninh) USD/tấn

131.36 ~ 131.36131.36+0.09(0.07%)Th12 12, 2025

Than Gầy (Lâm Phần) USD/tấn

173.89 ~ 173.89173.89+0.12(0.07%)Th12 12, 2025

Than Mỡ (Ngô Hải) USD/tấn

135.11 ~ 135.11135.11+0.09(0.07%)Th12 12, 2025

Than Mỡ (Đường Sơn) USD/tấn

188.9 ~ 188.9188.9+0.13(0.07%)Th12 12, 2025

Than Mỡ (Tấn Trung) USD/tấn

176.39 ~ 176.39176.39+0.12(0.07%)Th12 12, 2025

Than mỡ (Thái An) USD/tấn

112.59 ~ 112.59112.59+0.08(0.07%)Th12 12, 2025

Than Mỡ (Hàm Đan) USD/tấn

185.15 ~ 185.15185.15+0.13(0.07%)Th12 12, 2025

Báo giá Phun Than cho Các Thành Phố Chính

Sản phẩmKhoảng giáTrung bìnhThay đổiNgày

Than anthracite phun (Thương Khâu) USD/tấn

138.86 ~ 138.86138.86+0.09(0.07%)Th12 12, 2025

Than anthracite phun (Tấn Thành) USD/tấn

122.6 ~ 122.6122.6+0.08(0.07%)Th12 12, 2025

Than anthracite phun (Giao Châu) USD/tấn

115.09 ~ 115.09115.09+0.08(0.07%)Th12 12, 2025

Than anthracite phun (Hàm Đan) USD/tấn

130.11 ~ 130.11130.11+0.09(0.07%)Th12 12, 2025

Than anthracite phun (Trường Trị) USD/tấn

138.86 ~ 138.86138.86+0.09(0.07%)Th12 12, 2025

Than anthracite phun (Dương Tuyền) USD/tấn

115.09 ~ 115.09115.09+0.08(0.07%)Th12 12, 2025

Than bitum phun (Du Lâm) USD/tấn

81.32 ~ 81.3281.32+0.06(0.07%)Th12 12, 2025

Than bitum phun (Trường Trị) USD/tấn

136.36 ~ 136.36136.36+0.09(0.07%)Th12 12, 2025
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.