1/3 Than Cốc (Lâm Phần) USD/tấn | 138.86 ~ 138.86 | 138.86 | +0.09(0.07%) | Th12 12, 2025 |
1/3 Than Cốc (Ngô Hải) USD/tấn | 136.36 ~ 136.36 | 136.36 | +0.09(0.07%) | Th12 12, 2025 |
1/3 Than Cốc (Tảo Trang) USD/tấn | 152.62 ~ 152.62 | 152.62 | +0.1(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Cốc Chính (Lâm Phần) USD/tấn | 187.65 ~ 187.65 | 187.65 | +0.13(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Cốc Chính (Lữ Lương) USD/tấn | 165.13 ~ 165.13 | 165.13 | +0.11(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Cốc Chính (Đường Sơn) USD/tấn | 191.41 ~ 191.41 | 191.41 | +0.13(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Cốc Chính (Thái Nguyên) USD/tấn | 190.15 ~ 190.15 | 190.15 | +0.13(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Cốc Chính (Hàm Đan) USD/tấn | 183.9 ~ 183.9 | 183.9 | +0.12(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Cốc Chính (Trường Trị) USD/tấn | 171.39 ~ 171.39 | 171.39 | +0.12(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than khí (Tế Ninh) USD/tấn | 131.36 ~ 131.36 | 131.36 | +0.09(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Gầy (Lâm Phần) USD/tấn | 173.89 ~ 173.89 | 173.89 | +0.12(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Mỡ (Ngô Hải) USD/tấn | 135.11 ~ 135.11 | 135.11 | +0.09(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Mỡ (Đường Sơn) USD/tấn | 188.9 ~ 188.9 | 188.9 | +0.13(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Mỡ (Tấn Trung) USD/tấn | 176.39 ~ 176.39 | 176.39 | +0.12(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than mỡ (Thái An) USD/tấn | 112.59 ~ 112.59 | 112.59 | +0.08(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Than Mỡ (Hàm Đan) USD/tấn | 185.15 ~ 185.15 | 185.15 | +0.13(0.07%) | Th12 12, 2025 |