Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Than đá Giá cả
switch

Báo giá than cốc ở các thành phố chính

Sản phẩmKhoảng giáTrung bìnhThay đổiNgày

1/3 Than Cốc (Lâm Phần) USD/tấn

135.34 ~ 135.34135.34+0.17(0.12%)Th12 16, 2025

1/3 Than Cốc (Ngô Hải) USD/tấn

136.59 ~ 136.59136.59+0.17(0.12%)Th12 16, 2025

1/3 Than Cốc (Tảo Trang) USD/tấn

152.88 ~ 152.88152.88+0.19(0.12%)Th12 16, 2025

Than Cốc Chính (Lâm Phần) USD/tấn

187.97 ~ 187.97187.97+0.23(0.12%)Th12 16, 2025

Than Cốc Chính (Lữ Lương) USD/tấn

165.41 ~ 165.41165.41+0.21(0.12%)Th12 16, 2025

Than Cốc Chính (Đường Sơn) USD/tấn

185.46 ~ 185.46185.46+0.23(0.12%)Th12 16, 2025

Than Cốc Chính (Thái Nguyên) USD/tấn

190.47 ~ 190.47190.47+0.24(0.12%)Th12 16, 2025

Than Cốc Chính (Hàm Đan) USD/tấn

177.94 ~ 177.94177.94+0.22(0.12%)Th12 16, 2025

Than Cốc Chính (Trường Trị) USD/tấn

171.68 ~ 171.68171.68+0.21(0.12%)Th12 16, 2025

Than khí (Tế Ninh) USD/tấn

131.58 ~ 131.58131.58+0.16(0.12%)Th12 16, 2025

Than Gầy (Lâm Phần) USD/tấn

174.18 ~ 174.18174.18+0.22(0.12%)Th12 16, 2025

Than Mỡ (Ngô Hải) USD/tấn

135.34 ~ 135.34135.34+0.17(0.12%)Th12 16, 2025

Than Mỡ (Đường Sơn) USD/tấn

182.95 ~ 182.95182.95+0.23(0.12%)Th12 16, 2025

Than Mỡ (Tấn Trung) USD/tấn

170.42 ~ 170.42170.42+0.21(0.12%)Th12 16, 2025

Than mỡ (Thái An) USD/tấn

112.78 ~ 112.78112.78+0.14(0.12%)Th12 16, 2025

Than Mỡ (Hàm Đan) USD/tấn

179.19 ~ 179.19179.19+0.22(0.12%)Th12 16, 2025

Báo giá Phun Than cho Các Thành Phố Chính

Sản phẩmKhoảng giáTrung bìnhThay đổiNgày

Than anthracite phun (Thương Khâu) USD/tấn

139.09 ~ 139.09139.09+0.17(0.12%)Th12 16, 2025

Than anthracite phun (Tấn Thành) USD/tấn

122.8 ~ 122.8122.8+0.15(0.12%)Th12 16, 2025

Than anthracite phun (Giao Châu) USD/tấn

115.29 ~ 115.29115.29+0.14(0.12%)Th12 16, 2025

Than anthracite phun (Hàm Đan) USD/tấn

130.32 ~ 130.32130.32+0.16(0.12%)Th12 16, 2025

Than anthracite phun (Trường Trị) USD/tấn

139.09 ~ 139.09139.09+0.17(0.12%)Th12 16, 2025

Than anthracite phun (Dương Tuyền) USD/tấn

115.29 ~ 115.29115.29+0.14(0.12%)Th12 16, 2025

Than bitum phun (Du Lâm) USD/tấn

77.69 ~ 77.6977.69+0.1(0.12%)Th12 16, 2025

Than bitum phun (Trường Trị) USD/tấn

136.59 ~ 136.59136.59+0.17(0.12%)Th12 16, 2025
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.