1/3 Than Cốc (Lâm Phần) USD/tấn | 135.31 ~ 135.31 | 135.31 | -0.09(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
1/3 Than Cốc (Ngô Hải) USD/tấn | 136.56 ~ 136.56 | 136.56 | -0.09(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
1/3 Than Cốc (Tảo Trang) USD/tấn | 152.85 ~ 152.85 | 152.85 | -0.11(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Cốc Chính (Lâm Phần) USD/tấn | 187.93 ~ 187.93 | 187.93 | -0.13(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Cốc Chính (Lữ Lương) USD/tấn | 165.37 ~ 165.37 | 165.37 | -0.11(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Cốc Chính (Đường Sơn) USD/tấn | 185.42 ~ 185.42 | 185.42 | -0.13(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Cốc Chính (Thái Nguyên) USD/tấn | 190.43 ~ 190.43 | 190.43 | -0.13(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Cốc Chính (Hàm Đan) USD/tấn | 177.9 ~ 177.9 | 177.9 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Cốc Chính (Trường Trị) USD/tấn | 171.64 ~ 171.64 | 171.64 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than khí (Tế Ninh) USD/tấn | 131.55 ~ 131.55 | 131.55 | -0.09(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Gầy (Lâm Phần) USD/tấn | 174.14 ~ 174.14 | 174.14 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Mỡ (Ngô Hải) USD/tấn | 135.31 ~ 135.31 | 135.31 | -0.09(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Mỡ (Đường Sơn) USD/tấn | 182.91 ~ 182.91 | 182.91 | -0.13(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Mỡ (Tấn Trung) USD/tấn | 170.39 ~ 170.39 | 170.39 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than mỡ (Thái An) USD/tấn | 112.76 ~ 112.76 | 112.76 | -0.08(-0.07%) | Th12 18, 2025 |
Than Mỡ (Hàm Đan) USD/tấn | 179.16 ~ 179.16 | 179.16 | -0.12(-0.07%) | Th12 18, 2025 |