1/3 Than Cốc (Lâm Phần) USD/tấn | 142.32 ~ 142.32 | 142.32 | -0.04(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
1/3 Than Cốc (Ngô Hải) USD/tấn | 158.55 ~ 158.55 | 158.55 | -0.05(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
1/3 Than Cốc (Tảo Trang) USD/tấn | 152.31 ~ 152.31 | 152.31 | -0.05(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Cốc Chính (Lâm Phần) USD/tấn | 187.27 ~ 187.27 | 187.27 | -0.06(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Cốc Chính (Lữ Lương) USD/tấn | 164.8 ~ 164.8 | 164.8 | -0.05(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Cốc Chính (Đường Sơn) USD/tấn | 191.01 ~ 191.01 | 191.01 | -0.06(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Cốc Chính (Thái Nguyên) USD/tấn | 189.77 ~ 189.77 | 189.77 | -0.06(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Cốc Chính (Hàm Đan) USD/tấn | 183.52 ~ 183.52 | 183.52 | -0.05(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Cốc Chính (Trường Trị) USD/tấn | 171.04 ~ 171.04 | 171.04 | -0.05(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than khí (Tế Ninh) USD/tấn | 131.09 ~ 131.09 | 131.09 | -0.04(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Gầy (Lâm Phần) USD/tấn | 173.54 ~ 173.54 | 173.54 | -0.05(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Mỡ (Ngô Hải) USD/tấn | 134.83 ~ 134.83 | 134.83 | -0.04(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Mỡ (Đường Sơn) USD/tấn | 188.52 ~ 188.52 | 188.52 | -0.06(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Mỡ (Tấn Trung) USD/tấn | 176.03 ~ 176.03 | 176.03 | -0.05(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than mỡ (Thái An) USD/tấn | 112.36 ~ 112.36 | 112.36 | -0.03(-0.03%) | Th12 05, 2025 |
Than Mỡ (Hàm Đan) USD/tấn | 184.77 ~ 184.77 | 184.77 | -0.05(-0.03%) | Th12 05, 2025 |