Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Than đá Giá cả
switch

Báo giá than cốc ở các thành phố chính

Sản phẩmKhoảng giáTrung bìnhThay đổiNgày

1/3 Than Cốc (Lâm Phần) USD/tấn

135.31 ~ 135.31135.31-0.09(-0.07%)Th12 18, 2025

1/3 Than Cốc (Ngô Hải) USD/tấn

136.56 ~ 136.56136.56-0.09(-0.07%)Th12 18, 2025

1/3 Than Cốc (Tảo Trang) USD/tấn

152.85 ~ 152.85152.85-0.11(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Cốc Chính (Lâm Phần) USD/tấn

187.93 ~ 187.93187.93-0.13(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Cốc Chính (Lữ Lương) USD/tấn

165.37 ~ 165.37165.37-0.11(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Cốc Chính (Đường Sơn) USD/tấn

185.42 ~ 185.42185.42-0.13(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Cốc Chính (Thái Nguyên) USD/tấn

190.43 ~ 190.43190.43-0.13(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Cốc Chính (Hàm Đan) USD/tấn

177.9 ~ 177.9177.9-0.12(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Cốc Chính (Trường Trị) USD/tấn

171.64 ~ 171.64171.64-0.12(-0.07%)Th12 18, 2025

Than khí (Tế Ninh) USD/tấn

131.55 ~ 131.55131.55-0.09(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Gầy (Lâm Phần) USD/tấn

174.14 ~ 174.14174.14-0.12(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Mỡ (Ngô Hải) USD/tấn

135.31 ~ 135.31135.31-0.09(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Mỡ (Đường Sơn) USD/tấn

182.91 ~ 182.91182.91-0.13(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Mỡ (Tấn Trung) USD/tấn

170.39 ~ 170.39170.39-0.12(-0.07%)Th12 18, 2025

Than mỡ (Thái An) USD/tấn

112.76 ~ 112.76112.76-0.08(-0.07%)Th12 18, 2025

Than Mỡ (Hàm Đan) USD/tấn

179.16 ~ 179.16179.16-0.12(-0.07%)Th12 18, 2025

Báo giá Phun Than cho Các Thành Phố Chính

Sản phẩmKhoảng giáTrung bìnhThay đổiNgày

Than anthracite phun (Thương Khâu) USD/tấn

139.07 ~ 139.07139.07-0.1(-0.07%)Th12 18, 2025

Than anthracite phun (Tấn Thành) USD/tấn

122.78 ~ 122.78122.78-0.09(-0.07%)Th12 18, 2025

Than anthracite phun (Giao Châu) USD/tấn

115.26 ~ 115.26115.26-0.08(-0.07%)Th12 18, 2025

Than anthracite phun (Hàm Đan) USD/tấn

130.3 ~ 130.3130.3-0.09(-0.07%)Th12 18, 2025

Than anthracite phun (Trường Trị) USD/tấn

139.07 ~ 139.07139.07-0.1(-0.07%)Th12 18, 2025

Than anthracite phun (Dương Tuyền) USD/tấn

115.26 ~ 115.26115.26-0.08(-0.07%)Th12 18, 2025

Than bitum phun (Du Lâm) USD/tấn

77.68 ~ 77.6877.68-0.05(-0.07%)Th12 18, 2025

Than bitum phun (Trường Trị) USD/tấn

136.56 ~ 136.56136.56-0.09(-0.07%)Th12 18, 2025
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.