Hydro tinh khiết cao (Thượng Hải) USD/nm3 | 0.31 ~ 0.39 | 0.35 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Nội Mông) USD/nm3 | 0.38 ~ 0.45 | 0.41 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Bắc Kinh) USD/nm3 | 0.29 ~ 0.33 | 0.31 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Tứ Xuyên) USD/nm3 | 0.38 ~ 0.44 | 0.41 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Thiên Tân) USD/nm3 | 0.26 ~ 0.3 | 0.28 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Ninh Hạ) USD/nm3 | 0.26 ~ 0.33 | 0.29 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (An Huy) USD/nm3 | 0.29 ~ 0.33 | 0.31 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Sơn Đông) USD/nm3 | 0.25 ~ 0.31 | 0.28 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Sơn Tây) USD/nm3 | 0.29 ~ 0.34 | 0.31 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Quảng Đông) USD/nm3 | 0.31 ~ 0.44 | 0.38 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Giang Tô) USD/nm3 | 0.31 ~ 0.38 | 0.34 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Giang Tây) USD/nm3 | 0.28 ~ 0.33 | 0.3 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Hà Bắc) USD/nm3 | 0.26 ~ 0.31 | 0.29 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Hà Nam) USD/nm3 | 0.25 ~ 0.29 | 0.27 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Chiết Giang) USD/nm3 | 0.34 ~ 0.38 | 0.36 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Hồ Bắc) USD/nm3 | 0.31 ~ 0.39 | 0.35 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Hồ Nam) USD/nm3 | 0.31 ~ 0.39 | 0.35 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Phúc Kiến) USD/nm3 | 0.4 ~ 0.43 | 0.41 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Trùng Khánh) USD/nm3 | 0.34 ~ 0.41 | 0.38 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |
Hydro tinh khiết cao (Thiểm Tây) USD/nm3 | 0.39 ~ 0.43 | 0.41 | 0(0.07%) | Th12 12, 2025 |