Vào ngày 30 tháng 10, tại diễn đàn chính của Hội nghị thường niên Ngành Đồng CCAE2025 SMM (lần thứ 14) và Hội nghị Phát triển Chuỗi Ngành Vật liệu Mới Đồng Sơn Tây lần thứ 2, do Công ty TNHH Công nghệ & Thông tin SMM và Tập đoàn Kim loại Màu Trung Điều Sơn đồng tổ chức, ông Diệp Kiến Hoa, Giám đốc Dữ liệu Lớn SMM, đã phân tích những bất ổn thị trường hiện tại, cung cầu và giá cả trên thị trường đồng, thảo luận tác động của các yếu tố như chính sách của Trump, sản xuất mỏ, mô hình thương mại và cân bằng cung cầu đối với thị trường, đồng thời đưa ra triển vọng về xu hướng tương lai của thị trường đồng.

Vĩ mô: Bất ổn Thị trường và Tác động từ Chính sách của Trump
►Bất ổn Thị trường Gia tăng
Thuế quan đối ứng của Mỹ, dựa trên "thâm hụt thương mại", nhằm giải quyết khoản nợ quốc gia 37 nghìn t tỷ USD và đưa sản xuất trở lại trong nước; sự bất ổn mà chúng mang lại đã dẫn đến biến động thị trường nghiêm trọng.
Biến động Giá cả Mạnh: Ông chỉ ra rằng bất ổn thị trường năm nay bắt nguồn từ các yếu tố như ngành công nghiệp và khía cạnh vĩ mô, điều này đã làm trầm trọng thêm sự bất ổn của thị trường, đồng thời cũng tăng độ khó trong phân tích và nghiên c cứu thị trường. Ví dụ, sau khi Trump vào Nhà Trắng, các tweet của ông đã ảnh hưưởng đến biến động giá hàng hóa toàn cầu; chính sách tăng thuế của Mỹ vào tháng 3-4 đã gây ra hoảng loạn thị trường, và giá đồng đã giảm sàn sau kỳ nghỉ Thanh minh.
Thay đổi Kỳ vọng Thị trường: Chính sách thuế quan của Trump đã thúc đẩy một số ngành sản xuất quay trở lại Mỹ, chẳng hạn như các khoản đầu tư và mở rộng của nhà máy cáp Hàn Quốc và nhà máy ống đồng Trung Quốc tại Mỹ. Tuy nhiên, thuế quan dài hạn sẽ tạo ra thách thức cho ngành sản xuất ở các quốc gia khác.
Các Cuộc Chiến Kinh tế-Thương mại và Cú Sốc Thuế quan
Các cuộc đàm phán kinh tế-thương mại Trung-Mỹ diễn ra thường xuyên: Sau khi Mỹ thông báo áp dụng thuế quan đối ứng vào tháng 4, Trung Quốc và Mỹ đã tổ chức năm vòng đàm phán kinh tế-thương mại. Thị trường cũng tập trung vào cuộc gặp giữa nguyên thủ hai nước Trung-Mỹ tại Hàn Quốc, điều này có thể ảnh hưởng đến biến động ngắn hạn của các kim loại màu như đồng.
Thuế quan bất lợi cho giá hàng hóa: Mỗi cú sốc thuế quan đều bất lợi cho giá hàng hóa, đặc biệt là kim loại cơ bản. Ví dụ, giá vàng và bạc bị ảnh hưởng. Thị trường lo ngại việc thiết lập các rào cản thương mại sẽ làm đảo lộn nền kinh tế toàn cầu, đẩy giá kim loại quý lên các mức cao mới liên tục. Tuy nhiên, sau đợt điều chỉnh giảm gần đây của vàng và bạc, đã có dòng tiền rút ra, với một số vốn chảy vào lĩnh vực kim loại màu.
Chỉ số PMI sản xuất của các nền kinh tế lớn toàn cầu dưới 50. Chịu ảnh hưưởng từ xung đột địa chính trị và chính sách thuế quan của Mỹ, t tỷ lệ đồng/vàng giảm, cho thấy tâm lý né rủi ro của thị trường mạnh mẽ.
Ông trình bày chi tiết bằng cách kết hợp xu hướng trong những năm gần đây của chỉ số PMI sản xuất các nền kinh tế lớn toàn cầu, CPI Mỹ, tỷ lệ đồng/vàng, đồng LME và chỉ số đô la Mỹ.
►Đồng Đô La Mỹ Suy Yếu và Uy Tín Đồng Đô La Bị Bào Mòn Cũng Đẩy Giá Đồng Lên Cao
Đồng Đô La Mỹ Bước Vào Chu Kỳ Cắt Giảm Lãi Suất
Dự báo mức độ cắt giảm lãi suất: Fed Mỹ đã công bố cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào thứ Tư, đáp ứng kỳ vọng thị trường. Đây cũng là lần cắt giảm 25 điểm cơ bản thứ hai của Fed trong năm nay. Thị trường kỳ vọng chung rằng từ tháng 9 năm ngoái đến cuối năm nay, mức cắt giảm lãi suất tích lũy của Fed sẽ vào khoảng 175 điểm cơ bản, đánh dấu việc Mỹ chính thức bước vào chu kỳ cắt giảm lãi suất. Chỉ số đô la Mỹ hiện đang dao động dưới mốc 100. Gần đây, chịu ảnh hưưởng từ kỳ vọng nới lỏng tiền tệ của tân thủ tướng Nhật Bản, đồng đô la đã trải qua một đợt phục hồi ngắn hạn.
Xu hướng suy yếu dài hạn: Về lâu dài, chu kỳ cắt giảm lãi suất của Mỹ chưa kết thúc, và đồng đô la sẽ tiếp tục suy yếu.
Uy Tín Đồng Đô La Bị Đặt Nghi Vấn: Cuộc tranh cãi công khai giữa Trump và Fed Mỹ trên Twitter đã châm ngòi cho những lo ngại của thị trường về tính độc lập của Fed và uy tín của đồng đô la Mỹ. Đây là một lý do quan trọng thúc đẩy sự tăng liên tục của vàng, bạc, kim loại màu, hoặc tiền ảo. Việc đồng đô la suy yếu hoặc uy tín của nó bị bào mòn cũng sẽ đẩy giá đồng lên cao từ góc độ tài chính.
Cơ Bản
►Tình Hình Nguồn Cung Thị Trường Đồng
Quặng Đồng Thắt Chặt Dẫn Đến TC Giao Ngay Giảm Liên Tục, Các Nhà Máy Luyện Kim Dần Chịu Áp Lực Thua Lỗ
TC Ở Mức Thấp Kỷ Lục: TC quặng đồng tại Trung Quốc một lần nữa kéo về các mức thấp. Trước đây, họ đã trải qua mức thấp kỷ lục vào quý 3 năm ngoái, và giờ lại rơi vào trầm cảm. Các mức TC thấp dai dẳng sẽ cung cấp hỗ trợ định giá mạnh hơn cho giá đồng, đẩy cao hơn nữa trung tâm giá trị của chúng.
Điều chỉnh giảm mức tăng sản lượng: Các gián đoạn mỏ thường xuyên năm 2025 mang lại nhiều xáo trộn ngoài dự kiến, như gián đoạn sản xuất tại El Teniente của Chile, Kamoa-Kakula của CHDC Congo, Grasberg của Indonesia, Mỏ Nội Mông của Trung Quốc, Hồ Tuyết của Canada và QB của Chile, đều gây tác động tiêu c cực ở mức độ khác nhau. SMM dự kiến sản lượng quặng sunfua đồng toàn cầu đạt 19.48 triệu tấn hàm lượng kim loại vào năm 2025, giảm 220,000 tấn hàm lượng kim loại so với cùng kỳ. Việc cắt giảm nguồn cung mỏ ngoài dự kiến trực tiếp dẫn đến sự xấu đi của cân bằng cung-cầu quặng đồng toàn cầu, và kể từ khi bước vào quý 3, tất cả các cơ quan đã bắt đầu điều chỉnh giảm mức tăng mỏ đồng toàn cầu.
Tăng tỷ lệ gián đoạn trong tương lai: Chắc chắn, gián đoạn phía cung ảnh hưưởng tiêu cực đến hoạt động của các nhà máy luyện kim toàn cầu, gây áp lực trực tiếp lên nguồn cung nguyên liệu. Tỷ lệ gián đoạn mỏ trong tương lai đáng chú ý; ví dụ, mỏ Grasberg của Indonesia, với sản lượng hàng năm khoảng 800,000 tấn hàm lượng kim loại, đã có tác động đáng kể đến sản lượng trong quý 4 năm nay và nửa đầu năm sau do tai nạn của nó.
Kết hợp phân tích của SMM về mức tăng quặng đồng sunfua toàn cầu (2019-2030E) và cân bằng cung-cầu quặng đồng toàn cầu (2025E-2030E): Sự không phù hợp trong cung-cầu quặng đồng toàn cầu vẫn là một trong những yếu tố then chốt thúc đẩy định giá giá đồng.
Tỷ lệ tự cung tự cấp tài nguyên đồng thấp tại Trung Quốc
Kỳ vọng ảm đạm về mức tăng cung: Mức tăng cung quặng đồng dài hạn bị hạn chế. Mặc dù có những thay đổi dự kiến cho giai đoạn 2026-2027, tình hình năm nay cho thấy mức tăng thống kê có thể quá lạc quan. Hơn nữa, hầu hết mức tăng đến từ việc mở rộng các mỏ hiện có, với ít dự án mới, và các nhà đầu tư đang giảm đầu tư vào mỏ do phí bảo hiểm rủi ro tăng.
Cạnh tranh gay gắt hơn về phế liệu đồng
•Điều chỉnh công suất và Vai trò then chốt của Phế liệu Đồng
Vấn đề cốt lõi trong cấu trúc công suất thị trường đồng toàn cầu bắt nguồn từ sự không phù hợp trong tốc độ tăng trưưởng giữa công suất luyện và tinh chế, một mô hình rõ ràng ở cả thị trường trong nước và nước ngoài.Trong nước, tăng trưưởng công suất tinh luyện liên tục vượt xa công suất nấu luyện, không thể tránh khỏi tạo ra khoảng trống cung ứng nguyên liệu thô. Về lý thuyết, anode đồng và phế liệu đồng là nguồn tài nguyên then chốt để lấp đầy khoảng trống này. Mặc dù có kế hoạch mở rộng công suất anode đồng ở nước ngoài, nhưng về bản chất chúng chỉ là sự chuyển dịch liên vùng nguyên liệu quặng đồng thay vì bổ sung công suất thực chất. Quan trọng hơn, tình trạng thiếu hụt nguyên liệu quặng đồng toàn cầu ngày càng gia tăng trực tiếp hạn chế việc đạt được mục tiêu tăng trưưởng công suất nấu luyện ở nước ngoài và thậm chí có thể dẫn đến sự sụt giảm sản lượng nấu luyện toàn cầu, từ đó mở rộng hơn nữa khoảng cách thực tế giữa công suất nấu luyện và tinh luyện trên toàn thế giới.
Tác động của Tối ưu hóa Công suất đến Cơ cấu Cung-Cầu: Trong bối cảnh khoảng cách giữa công suất nấu luyện và tinh luyện không ngừng mở rộng, việc điều chỉnh công suất nấu luyện đã trở thành biến số then chốt định hình lại cơ cấu cung-cầu thị trường đồng toàn cầu. Nếu nhiều công suất nấu luyện hơn được tối ưu hóa thông qua việc giảm t tỷ lệ sử dụng hoặc rút khỏi thị trường trong tương lai, thị trường đồng toàn cầu sẽ trải qua quá trình chuyển đổi theo giai đoạn "thiếu hụt-cân bằng-ổn định". Thị trường hiện đang trong giai đoạn thiếu hụt nguồn cung rõ rệt: tình trạng thiếu quặng đồng hạn chế tăng trưởng công suất nấu luyện, trong khi công suất tinh luyện tiếp tục mở rộng. Những diễn biến trái chiều này giữa cung và cầu liên tục mở rộng khoảng cách, khiến nguồn cung thị trường khó đáp ứng kịp tốc độ tăng trưởng nhu cầu, đồng thời cũng tạo ra sự hỗ trợ mạnh mẽ cho giá đồng. Khi các biện pháp tối ưu hóa công suất được triển khai, nguồn cung thị trường sẽ dần bước vào giai đoạn điều tiết: t tỷ lệ sử dụng công suất thấp hơn trực tiếp làm giảm sản lượng hiện tại, tránh được sự xáo trộn thị trường do dư thừa nguồn cung; việc loại bỏ một số công suất kém hiệu quả tiếp tục tối ưu hóa cơ cấu thị trường, tập trung nguồn lực vào các công suất hiệu quả và nâng cao chất lượng cung ứng tổng thể. Thông qua những điều chỉnh này, thị trường đồng toàn cầu sẽ dần chuyển từ tình trạng thiếu hụt hiện tại sang trạng thái cân bằng cung-cầu, cuối cùng hình thành nên một cơ cấu ổn định không có dư thừa.
Phế Liệu Đồng – Nhân tố Then chốt Lấp đầy Khoảng trống Cung ứng: Trong bối cảnh kép về nguồn cung quặng đồng bị hạn chế và thời gian cần thiết để tối ưu hóa công suất vẫn còn, phế liệu đồng đã trở thành nguồn bổ sung quan trọng để giảm bớt tình trạng thiếu hụt nguyên liệu thô. Một làn sóng toàn cầu về tích hợp phế liệu vào hệ thống luyện kim đang diễn ra. Thực tiễn thị trường cho thấy các quốc gia đang ngày càng tận dụng tài nguyên phế liệu đồng: Trung Quốc đã tăng đáng kể t tỷ lệ phế liệu đi vào hệ thống luyện kim của mình trong năm ngoái và năm nay, trong khi các thị trường lớn như Hàn Quốc, châu Âu và Nhật Bản cũng đang không ngừng tăng cường thu mua phế liệu. Tỷ trọng của phế liệu đồng trong nguyên liệu luyện kim đang tăng lên, góp phần giảm bớt hiệu quả áp lực từ tình trạng thiếu hụt tinh quặng đồng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phế liệu đồng không phải là nguồn tài nguyên vô hạn; sự khan hiếm của nó đã trở nên rõ rệt trong cạnh tranh thị trường — cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa Ấn Độ và Trung Quốc về các nguyên liệu thô như đồng blister, anode đồng và phế liệu đã lên đến đỉnh điểm trong năm nay, càng làm nổi bật giá trị chiến lược của tài nguyên phế liệu đồng. Ước tính toàn ngành cho thấy, thông qua điều chỉnh kép của tối ưu hóa công suất và bổ sung phế liệu, áp lực thị trường từ tình trạng thắt chặt nguồn cung quặng sẽ dần được giảm bớt. Quá trình điều chỉnh này dự kiến sẽ tiếp tục cho đến năm 2028 hoặc thậm chí 2029.
• Sự phát triển của Cơ chế Định giá và Thay đổi trong Cơ cấu Thị trường:
Logic định giá của thị trường nguyên liệu đồng trong tương lai sẽ có sự thay đổi đáng kể. Hiện tại, nhập khẩu đồng blister chủ yếu được giao dịch thông qua hợp đồng dài hạn. Tuy nhiên, khi các vật liệu như đồng blister và anode đồng trở thành nguồn tài nguyên cốt lõi trong cạnh tranh toàn cầu, việc định giá của chúng có thể dần đồng bộ với tinh quặng đồng, và xu hướng áp dụng mô hình định giá giao ngay sẽ ngày càng rõ nét. Bản chất của sự thay đổi này là, trong bối cảnh nguồn cung nguyên liệu thô thắt chặt, cuộc cạnh tranh toàn cầu về nguyên liệu luyện kim đã bước vào giai đoạn gay gắt.
Về cơ cấu thị trường, nhập khẩu của Trung Quốc theo mã anode đồng đã giảm khoảng 200,000 tấn trong năm nay. Đồng thời, dòng chảy phế liệu đồng tại Trung Quốc đang được định hình lại; phế liệu trước đây được sử dụng nhiều hơn cho sản xuất thanh đồng hiện đang được gia công rộng rãi thành tấm anode đồng tại các khu vực như Giang Tây, An Huy và Hồ Bắc để giao cho các nhà máy luyện kim. Quá trình chuyển đổi này sẽ tiếp tục, đóng vai trò là con đường quan trọng để phế liệu bổ sung cho luyện kim và giảm bớt thâm hụt nguồn cung quặng.
Nhu cầu Thị trường Đồng và Xu hướng Tiêu thụ
Mức tiêu thụ Đồng Toàn cầu trong Lĩnh vực Năng lượng Mới: Thông tin Chi tiết về Xu hướng Tăng trưởng từ 2025 đến 2030
• Tiêu thụ trong Lĩnh vực Năng lượng Mới: Tăng trưởng Chịu Áp lực nhưng Hỗ trợ Vẫn Vững chắc
Phân tích, kết hợp sản lượng xe mới năng lượng toàn cầu (2025-2030E), công suất lắp đặt điện mặt trời toàn cầu (2025-2030E), điện gió toàn cầu (2025-2030E), mức tiêu thụ đồng trong các lĩnh vực điện mặt trời, điện gió và xe mới năng lượng, mức tiêu thụ đồng toàn cầu, t tỷ lệ đồng sử dụng trong các lĩnh vực điện mặt trời, điện gió và xe mới năng lượng, và mức tiêu thụ đồng trong các lĩnh vực truyền thống, chỉ ra rằng mức tiêu thụ đồng toàn cầu trong ngành công nghiệp năng lượng mới dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng từ 2025 đến 2030, với cả thị trường Trung Quốc và nước ngoài đều cho thấy xu hướng đi lên. Tỷ trọng đồng sử dụng trong quang điện, điện gió và xe điện mới (NEV) đang dần tăng lên, đồng thời sự tăng trưưởng trong sản xuất NEV cũng sẽ thúc đẩy nhu cầu đồng, trở thành trụ cột chính cho tiêu thụ đồng.
Bất chấp những thách thức từ việc tiêu hao đơn vị giảm—mức sử dụng đồng trên mỗi đơn vị cho quang điện, điện gió và NEV đã giảm so với mức trước đây—sự tăng trưưởng đáng kể về quy mô lắp đặt t tổng thể và cơ sở sản xuất - tiêu thụ có nghĩa là mức giảm tiêu hao đơn vị chỉ làm chậm tốc độ tăng trưưởng tiêu thụ, mà không dẫn đến thu hẹp nhu cầu. Trong khi đó, tại thời điểm này, việc sử dụng nhôm thay thế đồng vẫn chưa tạo ra mối đe dọa đáng kể đối với tiêu thụ đồng; dù trong các lĩnh vực truyền thống như thiết bị gia dụng và lưới điện, hay trong các kịch bản liên quan đến năng lượng mới, đều không có tín hiệu rõ ràng về việc thay thế quy mô lớn đồng bằng nhôm, điều này c củng cố thêm nền tảng cho nhu cầu đồng trong lĩnh vực năng lượng mới.
• Tiêu thụ trong lĩnh vực mới nổi: Tiềm năng được giải phóng mở ra không gian tăng trưởng
Ngoài các lĩnh vực năng lượng mới truyền thống, tiềm năng tiêu thụ của các kịch bản mới đang dần xuất hiện. Mặc dù cơ sở tiêu thụ đồng hiện tại trong các trung tâm dữ liệu là dưới 600,000 tấn (toàn cầu), tốc độ tăng trưưởng rất đáng chú ý. Việc xây dựng quy mô lớn trong tương lai dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu nâng cấp lưới điện h hỗ trợ, đặc biệt tại các khu vực tập trung phát triển trung tâm dữ liệu như Mỹ, châu Âu và Trung Quốc, có thể tạo ra tiêu thụ đồng bổ sung liên quan đến nâng cấp lưới điện.
Hơn nữa, sự dịch chuyển và mở rộng toàn cầu của sản xuất sang Đông Nam Á và Trung Đông sẽ trực tiếp thúc đẩy xây dựng cơ sở hạ tầng địa phương và đầu tư thiết bị sản xuất, liên tục giải phóng nhu cầu đồng. Nhìn chung, tăng trưởng nhu cầu từ các lĩnh vực mới, kết hợp với sự h hỗ trợ vững chắc từ phân khúc năng lượng mới, khiến cho phía tiêu thụ đồng không có nhiều lý do để lo ngại quá mức.
Mối quan hệ t tồn kho – giá
Tồn kho Trung Quốc: Tính đến cuối năm nay, t tồn kho đồng cathode trong nước đã tăng khoảng 150,000 tấn so với cuối năm ngoái. Tuy nhiên, t tồn kho rất dễ bị ảnh hưưởng bởi biến động xuất khẩu và sản xuất.
Tồn kho nước ngoài thắt chặt: Tồn kho đồng cathode toàn cầu đã phục hồi lên khoảng hơn 800,000 tấn, song gần một nửa lượng kim loại đã chảy vào Mỹ do chênh lệch giá và khó có khả năng rút ra trong ngắn hạn. Tổng tồn kho được báo cáo và không được báo cáo của LME vẫn ở mức thấp, khiến tổng t tồn kho trông c cực kỳ thấp so với nhu cầu toàn cầu khổng lồ. Tồn kho ở nước ngoài thắt chặt hơn so với Trung Quốc, khiến giá ngoại luôn duy trì cao hơn mức nội địa. Tình trạng thắt chặt này cùng với mức chênh lệch giá kéo dài đã tạo áp lực nặng nề lên cửa nhập khẩu nguyên liệu thô của Trung Quốc.
Xu hướng và triển vọng giá thị trường đồng
Hỗ trợ giá đồng cathode
• Tác động của mô hình thương mại đến giá cả:
Việc tái định hình mô hình thương mại đồng cathode toàn cầu năm nay chủ yếu được thúc đẩy bởi chênh lệch giá kỷ lục giữa đồng COMEX và LME, kích hoạt sự dịch chuyển cơ cấu trong dòng chảy đồng toàn cầu và tạo h hỗ trợ giá mạnh mẽ.
Ngay từ tháng 1–3, kỳ vọng về thuế quan liên quan đến đồng của Mỹ đã bắt đầu hình thành. Dù chính quyền Trump chưa ban hành biện pháp nào và mức thuế đối ứng vẫn chưa được xác định, một số nhà giao dịch quốc tế lớn đã hành động trước, tích cực sắp xếp lô hàng sang Mỹ. Trong giai đoạn này, logic kép “chênh lệch giá liên thị trường cộng với phòng ngừa thuế quan” chi phối, đẩy giá đồng tăng dần. Từ tháng 4 đến tháng 7, dù giá có lúc điều chỉnh giảm, dòng chảy nguyên liệu về Mỹ không dừng lại, và sự nghiêng lệch toàn cầu trong dòng chảy đồng tiếp tục gia tăng.
Sau khi chính sách thuế quan của chính quyền Trump chính thức có hiệu lực vào tháng 9, thị trường phát hiện đồng cathode không nằm trong danh mục chịu thuế bổ sung, phạm vi thuế chỉ bao gồm sản phẩm đồng bán thành phẩm (như cáp viễn thông, dây emay…). Dù kết quả này vượt quá một số kỳ vọng thị trường, nó không đảo ngược xu hướng tăng của giá đồng—lý do cốt lõi là chênh lệch giá liên thị trường vẫn mang lại cơ hội arbitrage đáng kể, cho phép nguồn tài nguyên đồng từ các khu vực như Nam Mỹ, châu Phi được vận chuyển sang Mỹ để thu lợi nhuận cao. Đồng thời, triển vọng lạc quan dài hạn về giá đồng tại thị trường Mỹ đã đẩy thị trường COMEX vào cấu trúc contango mạnh. Đối với những người nắm giữ warrant, phần phí thu được từ việc giữ warrant thậm chí vượt quá lợi nhuận từ bán spot, kích thích hơn nữa sự tập trung nguồn lực tại Mỹ.
Bắt đầu từ cuối tháng 9, sự phân bổ lại nguồn lực tương tự như trong H1 lại xuất hiện: một số nguồn đồng từ Hàn Quốc, Nam Mỹ ban đầu định đến Trung Quốc đã được các nhà giao dịch mua lại với giá cao hơn trước khi đến nơi và bán lại sang Mỹ. Hành động này trực tiếp làm gia tăng căng thẳng cung–cầu toàn cầu, khiến phí premium đồng cathode ở nước ngoài tăng mạnh. Giá cước bảo hiểm cho đồng cathod đồng Aurubis châu Âu và Nam Mỹ vận chuyển đến châu Âu lần lượt đạt 315 USD/tấn và 325 USD/tấn, cả hai đều thiết lập mức kỷ lục lịch sử mới. Quan trọng hơn, việc tập trung liên tục nguồn tài nguyên vào Mỹ đã dẫn đến sự suy giảm không ngừng t tồn kho LME, với t tồn kho được báo cáo hiện tại của LME là 130,000 tấn. Khi kết hợp với t tồn kho ngoài sàn giao dịch chưa được báo cáo, tổng cộng ít hơn 160,000 tấn. Mức t tồn kho c cực thấp đã c củng cố thêm nền tảng h hỗ trợ cho giá đồng toàn cầu, trở thành một trong những lý do chính duy trì giá đồng cao vào năm tới. Ngoài ra, kỳ vọng của thị trường về khả năng mở rộng thuế quan của Mỹ trong tương lai vẫn chưa tan biến, cung cấp động lực bền vững cho việc tập trung tài nguyên vào Mỹ.
Chênh lệch giá và áp lực nhập khẩu: Giá nước ngoài liên tục duy trì cao hơn giá trong nước, gây áp lực đáng kể lên nhập khẩu nguyên liệu của Trung Quốc. Ví dụ, nhập khẩu của Mỹ tăng mạnh trong nửa đầu năm, với mức nhập khẩu hàng tháng bình thường khoảng 60,000-70,000 tấn, nhưng trong thời kỳ cao điểm nửa đầu năm, đã đạt 210,000-220,000 tấn. Ngay cả trong tháng 8 và tháng 9, nhập khẩu vẫn ở mức cao 140,000-150,000 tấn, vượt xa mức bình thường lịch sử.
Cân bằng thị trường và dự báo giá
• Thị trường toàn cầu trong trạng thái cân bằng chặt vào năm tới:
Từ góc độ thị trường Trung Quốc, thị trường cathod đồng nội địa thể hiện thặng dư nhẹ trong năm nay. Tính toán chi tiết về tiêu thụ cathod đồng across các lĩnh vực gia công cho thấy Trung Quốc, với tư cách là người tiêu thụ cathod đồng lớn nhất thế giới, nắm giữ thị phần cực kỳ cao trong tiêu thụ toàn cầu. Đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến công nghiệp hóa điện, vai trò cốt lõi của đồng là không thể thay thế — hầu hết tất cả các ngành công nghiệp liên quan đến công nghiệp hóa điện đều dựa vào ứng dụng đồng, khiến lĩnh vực này trở thành động lực chính tuyệt đối cho tiêu thụ cathod đồng. Đối với các khu vực tăng trưưởng nhanh được thị trường quan tâm, chẳng hạn như lá đồng, nguyên liệu chủ yếu đến từ phế liệu đồng và que đồng, thay vì tiêu thụ trực tiếp lượng lớn cathod đồng. Do đó, tác động của chúng đến cấu trúc tiêu thụ cathod đồng t tổng thể tương đối hạn chế. Nhìn chung, vị thế thống trị của Trung Quốc trong tiêu thụ cathod đồng toàn cầu khó bị lung lay trong ngắn hạn, và trạng thái này cung cấp sự h hỗ trợ quan trọng cho cân bằng cung-cầu của thị trường đồng toàn cầu.
Phân tích từ góc độ cân bằng cung cầu toàn cầu, thị trường đồng thế giới sẽ chính thức bước vào trạng thái cân bằng chặt vào năm tới. Về dài hạn, vấn đề tài nguyên sẽ trở thành nút thắt then chốt hạn chế nguồn cung đồng cathode, qua đó h hỗ trợ bền vững cho giá đồng.
Về phía nhu cầu, hiệu suất mạnh mẽ, với quá trình tái công nghiệp hóa ở châu Âu và Mỹ cùng các kế hoạch cải tạo lưới điện đang diễn ra, trong khi thị trường Đông Nam Á cũng duy trì đà phát triển nhanh chóng. Mặc dù t tổng cung cầu toàn cầu có vẻ lỏng lẻo, tích lũy hàng t tồn kho trong hai năm qua bị hạn chế, và sự mất cân đối cung cầu theo khu vực nổi bật.
Tập trung vào thị trường Trung Quốc, tốc độ tăng trưưởng tiêu thụ đồng cathode nội địa từ năm 2025 đến 2026 sẽ vượt xa tốc độ giải phóng công suất. Cụ thể, từ nửa cuối năm 2025 đến năm 2026, khoảng trống cung cầu khu vực tại Đông Nam Á và biến động t tỷ lệ giá SHFE/LME sẽ thúc đẩy hơn nữa nhu cầu xuất khẩu đồng cathode của Trung Quốc, thúc đẩy các nhà máy luyện kim trong nước tích cực giảm tồn kho. Ngay cả khi công suất luyện kim trong nước tiếp tục mở rộng, các ràng buộc về nguồn cung quặng do gián đoạn trong khả năng cung cấp tinh quặng đồng vẫn là thách thức chính. Cấu trúc tổng thể của bảng cân đối cung cầu chặt chẽ, điều này phản ánh kịch bản cân bằng chặt toàn cầu.
• Kỳ vọng lạc quan về giá:
Dựa trên phân tích mô hình cung cầu trên, sự lạc quan của thị trường đối với giá đồng tiếp tục gia tăng. Xét từ cơ bản cung cầu, giá đồng dự kiến có khả năng xu hướng tăng cao hơn vào năm 2026.
Tâm lý thị trường hiện tại đã phản ánh đầy đủ triển vọng lạc quan này; bên cạnh các hoạt động phòng ngừa rủi ro cần thiết, các ý kiến bi quan trên thị trường đã giảm đáng kể. Các yếu tố h hỗ trợ cốt lõi bắt nguồn không chỉ từ sự thiếu hụt cung nguyên liệu cơ bản mà còn từ các thuộc tính nâng cao của bản thân đồng—đồng kết hợp đặc điểm tài chính với tính chất khoáng sản quan trọng. Trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng toàn cầu và cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, giá trị chiến lược của nó tiếp tục tăng, thúc đẩy mức định giá tăng bền vững. Về dài hạn, nếu các ràng buộc tài nguyên không được giải quyết hiệu quả, giá đồng dự kiến sẽ biến động ở mức cao trong tình trạng cân bằng chặt.



